Part 7 TOEIC được đánh giá là phần thi khó nhằn vì độ dài của mỗi bài đọc cùng với sự đa dạng về từ ngữ trong từng ngữ cảnh khác nhau. Để chinh phục được phần thi này, thí sinh buộc phải không ngừng trau dồi vốn từ của mình. Cách dễ nhất để vừa học từ vựng part 7 TOEIC mà vừa nhớ cách vận dụng là phân chúng thành từng nhóm từ theo đa dạng các chủ đề. Sau đây là những nhóm từ vựng vừa quen vừa lạ mà FireEnglish đã “nghiên cứu” và “chắt lọc”, chắc chắn sẽ giúp ích cho phần thi của các bạn đấy!!
Sơ lược về part 7 TOEIC
Format mới của bài thi TOEIC đã có những thay đổi đáng kể trong cả 2 phần Listening và Reading, đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ càng hơn để đạt được mục tiêu của mình.
Cụ thể, part 7 format mới gồm 2 phần sau:
- Single pasage: dao động từ 7 đến 10 đoạn văn đơn, tương ứng với 2 đến 4 câu hỏi mỗi đoạn . Tổng phần này gồm 28 câu hỏi
- Double passage: Đoạn văn kép có tổng 20 câu hỏi
Trong cấu trúc đề thi mới, số lượng câu hỏi trong Part 7 đã tăng thêm 8 câu và với dạng double passage thì số lượng bài đọc cũng tăng thêm. Sự thay đổi này đòi hỏi người đọc phải tăng tốc độ ở Part 5 và 6 để dành nhiều thời gian hơn cho Part 7.
Xem thêm: Cẩm nang giải part 7 TOEIC format mới hiệu quả
Từ vựng part 7 TOEIC theo chủ đề
Việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp thí sinh trong cả việc nghe và đọc hiểu các đoạn văn. Sau đây là 3 chủ đề quen thuộc trong part 7 TOEIC.
Từ vựng trong kinh doanh (bán sỉ – bán lẻ)
- abide /ə’baid/(v): Tôn trọng, tuân theo
- abeyance /ə’beiəns/(n): Sự đình chỉ, hoãn lại
abrogate /’æbrəgeit/(v): Hủy bỏ, bãi bỏ
→ abrogation /,æbrou’gei∫ən/(n): Sự bãi bỏ, sự bài trừ - absorb /əb’sɔ:b/(v): Nuốt, gộp, tập trung vào
→ absorption /æbˈsɔrpʃən(n): Việc sát nhập, sự nhập chung công ty - advertise / ædvətaiz /(v): quảng cáo
→ advertisement /,ædvə’taizmənt/(n): bài quảng cáo - associate /əˈsoʊsieɪt/(v): kết hợp
→ association /ə,səʊʃi’eɪ∫n/(n): hiệp hội, sự kết hợp - affiliate /ə’filieit/(v/n): nhận làm chi nhánh/ chi nhánh
- boom /bu:m/(n);(v): Sự tăng vọt; phát triển, vọt giá
- bazaar /bə’za:/(n): chỗ bán hàng phúc thiện
- CEO (Chief Executive Officer): Tổng Giám đốc Điều Hành
- CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc Tài Chính
- CPO (Chief Production Officer): Giám đốc Sản Xuất
- CCO là (Chief Customer Officer): Giám đốc Kinh Doanh
- CHRO là (Chief Human Resources Officer): Giám đốc Nhân Sự
- CMO là (Chief Marketing Officer): Giám đốc Marketing
- consensus/[kən’sensəs/(n): sự đồng thuận
to reach a consensus: đạt được sự đồng thuận - comprehend /¸kɔmpri´hend/(v): lĩnh hội
→ comprehensive /,kɔmpri’hensiv/(adj): hiểu nhanh, thông minh - compensate /’kɔmpenseit/(v): đền bù, bồi thường
→ compensation /¸kɔmpen´seiʃən/(n): sự đền bù - complain /kəm´plein/(v): kêu ca, phàn nàn
→ complaint /kəmˈpleɪnt/(n): lời than phiền - describe /dɪˈskraɪb/(v): mô tả
→ description /dɪˈskrɪpʃən/(n): sự mô tả
→ descriptive /dis´kriptiv/(adj): mô tả - dedicate /’dedikeit/(v): cống hiến
→ dedication /¸dedi´keiʃən/(n): sự cống hiến - director /di’rektə/(n): giám đốc
- donate /dou’neit/(v): quyên góp
→ donation /doʊˈneɪʃən/(n): sự tặng, cho - distract /di’strækt/(v): làm sao lãng
→ distraction /dɪstræk.ʃən/(n): sự sao lãng - defect /di’fekt/(n): nhược điểm
→ defective /di’fektiv/(adj): có thiếu sót - deliberation /di’libә’reɪʃn/(n): sự thận trọng
- disrupt /dis´rʌpt/(v): phá vỡ
→ disruption /dɪsˈrʌpʃən/(n): tình trạng xâu xé - extend /iks’tend/(v): kéo dài, mở rộng
→ extension /ɪkstent ʃən/(n): sự mở rộng
→ extensive /iks´tensiv/(adj): rộng rãi - expense /iks’pens/(n): sự tiêu tốn
→ expensive /iks’pensiv/(a): đắt tiền - initiate /ɪˈnɪʃiˌeɪt/(v): bắt đầu, khởi đầu
→ initiative /ɪˈnɪʃiətɪv/(n): bước đầu, sáng kiến
→ initiation /i,niʃi’eiʃn/(n): bước đầu - merchandise /´mə:tʃən¸daiz/(n): hàng hóa mua và bán
→ merchandiser /´mə:tʃən¸daizər/(n): người buôn bán - notice /’nәƱtis/(n): thông báo
→ noticeable /ˈnoʊtɪsəbəl/(adj): đáng chú ý - public /’pʌblik/(n): chung, công cộng
→ publicity /pʌb’lɪsətɪ /(n): sự công khai
→ publication /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/(n): sự công bố - subject to: tuân theo
- supply /səˈplaɪ/(n): nguồn cung cấp
- supplier /sə’plaiə/(n): nhà cung cấp
- purchase /ˈpɜːtʃəs/(v): mua
- practice /’præktis/(n): thực tiễn
- property /property/(n): tài sản
- retain /rɪˈteɪn/(v): giữ lại
→ retention /rɪˈtenʃn/(n): sự giữ lại - reimburse /,ri:im’bə:s/(v): trả lại, bồi hoàn
- relevant /´reləvənt/(adj): thích hợp
→ relevance /´relivəns/(n): sự thích đáng - represent /,reprɪ’zent/(v): trình bày, tuyên bố
→ representative /,repri’zentətiv/(n): người đại diện, vật tượng trưng - submit /səb´mit/(v): trình, đệ trình
→ submission /səb’miʃn/(n): sự đệ trình - space /speis/(n): khoảng không, khoảng trống
→ spacious /´speiʃəs/(adj): rộng rãi - transact /træn’zækt/(v): thực hiện, tiến hành
→ transaction /træn’zæk∫n/(n): sự thực hiện, sự giải quyết - undergo /,ʌndə’gou/(v): chịu đựng, trải qua
- value /’vælju:/(n): giá trị
→ valuable /’væljuəbl/(a): có giá trị, quý giá - wealth /welθ/(n): sự giàu có
→ wealthy /ˈwɛlθi/(adj): giàu có
Từ vựng part 7 TOEIC chủ đề du lịch
- luggage /’lʌgidʤ/(n): hành lý
- park /pɑ:k/(v): đỗ xe
→ parking lot: bãi đỗ xe - pavement /’peivmənt/ = sidewalk /’saidwɔ:k/(n: vỉa hè, lề đường
- panorama /,pænə’rɑ:mə/(n): toàn cảnh
- front desk: bàn tiếp tân
- delay /di’lei/ = put off: trì hoãn
- punctual /’pʌɳktjuəl/(adj): đúng giờ
→ punctuality /,pʌɳktju’æliti/(n): tính đùng giờ - rush hour: giờ cao điểm
- problematic /problematic/(adj): khó giải quyết, khó hiểu
- suburb /’sʌbə:b/: ngoại ô
- flight attendant: tiếp viên hàng không
- depart /di’pɑ:t/(v): rời đi, khởi hành
- departure /di’pɑ:tʃə/(n): sự khởi hành
- arrive /ə’raiv/(at/in): đến
- arrival /ə’raivəl/ (n): sự đến nơi
- economy class: hạng phổ thông
- first class: hạng nhất
- business class: hạng thương gia
- jet lag: một quá trình sinh lý do gián đoạn trong nhịp sinh học của cơ thể hay còn gọi là đồng hồ sinh học
- get off # get on: xuống xe # lên xe
- check in # check out: làm thủ tục nhận phòng # làm thủ tục trả phòng
Từ vựng về cảm xúc, cảm giác
- sympathy /ˈsɪmpəθi/(n): sự đồng cảm
- → sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/(adj): đồng cảm
→ sympathize /ˈsɪmpəθaɪz/(v): thông cảm - grateful /’greitful/(adj): biết ơn, dễ chịu
- satisfy /’sætisfai/(v): làm thỏa mãn
→ (dis)satisfied (/’dis/)/’sætisfaid/(adj): bất mãn
→ (dis)satisfaction (/’dis/)/,sætis’fækʃn/: sự không hài lòng - intrigued /in’tri:gd/(adj): hiếu kỳ
- negative /ˈneɡətɪv/(adj): tiêu cực, bi quan
- positive /’pɔzətiv/(adj): tích cực, lạc quan
- overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/(adj): choáng ngợp
- deliberate /di’libərit/(adj): thận trọng
Tham khảo thêm: Danh sách từ vựng part 1 TOEIC thông dụng trong đề thi
Danh sách từ vựng part 2 TOEIC thông dụng trong đề thi
Danh sách từ vựng part 3 TOEIC thông dụng trong đề thi
Danh sách từ vựng part 4 TOEIC thông dụng trong đề thi
Các cụm từ hay gặp trong part 7 TOEIC
- call sb’s attention to: kêu gọi sự chú ý của ai đó
- meet the needs: đáp ứng nhu cầu
- allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
- remain + adj: vẫn như thế nào đó
- end up + V-ing: rốt cuộc, cuối cùng phải làm gì
- stipulate + for: qui định (thành điều khoản)
- on behalf of: thay mặt, đại diện
- along with: cùng với, kèm với
- in advance: trước
- make up for = compensate /ˈkɒm.pən.seɪt/ (v): bồi thường
- in lieu of / /ɪn ljuː əv/ = because of: bởi vì
- account for = explain(v): giải thích
- submit a request: nộp đơn yêu cầu
- to give sb credit for (v): ghi vào bên có của ai (một món tiền…)
- promptly /´prɔmptli/: mau lẹ, ngay lập tức
- accordingly /ə’kɔ:diɳli/: theo đó
- specifically /spi’sifikəli/: nhất là
- thoughtfully /’θɔ:tfulli/: chu đáo
- primarily /’praimərili/: chủ yếu, trước hết
Bên trên là các từ vựng part 7 TOEIC mà FireEnglish đã tổng hợp. Hi vọng sẽ giúp đỡ các bạn trau dồi vốn từ hiệu quả hơn. Ngoài ra, để giúp quá trình tự ôn luyện dễ dàng và hiệu quả, thầy Quý (TOEIC 980) có khai giảng các khóa học TOEIC online chuyên giải các đề ETS, Economy, Hacker format mới dưới hình thức Livestream tương tác trực tiếp. Phương pháp học này không những tiết kiệm thời gian cho các bạn sắp thi mà còn trang bị những kỹ năng luyện đề max điểm đảm bảo học hiểu ngay tại lớp. Nhấn vào link bên dưới để xem thông tin chi tiết nhé!