Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Đã 4 năm trôi qua kể từ lần chiến thắng vang dội của những chiến binh sân cỏ người Đức, World Cup đã chính thức khai màn và trong niềm hân hoan vui sướng của cả thế giới, hứa hẹn những trận cầu đỉnh cao, những bàn thắng đẹp mắt. Vậy các bạn dành cảm xúc như thế nào trong mùa World Cup này? Nhưng trước hết, hãy cùng FireEnglish lướt qua nội dung của bản tin tuần này nhé^^
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Hòa chung cùng không khí World Cup, phần trích dẫn kỳ này sẽ là bài thơ rất thú vị mà FireEnglish sưu tầm được. Vừa tận hưởng World cup, vừa học tiếng Anh nhỉ?
Fan cuồng bóng đá nhà mình
Ít ai nghe hiểu lời bình tiếng Anh
Đây là bí kíp xem nhanh
Rất mong tất cả sẽ thành chuyên gia:
Match là trận đấu, chẳng ngoa
Ball là trái bóng, line là đường biên
Kick là đá, pass là chuyền
Throw-in có nghĩa ném biên, chuẩn bài!
Nếu mà việt vị: off-side
Cờ là flag, trọng tài phất lên
Linesman là bác chạy biên
Referee là bác áo đen cầm còi
Whistle – còi, đã rõ rồi
Bắt đầu trận đấu là hồi giao banh
Giao banh kick-off hoàn thành
Hai bên lập tức vào tranh bóng liền
Phía ngoài là coach – huấn luyện viên,
Bên trong có chú captain – thủ quân.
Điểm tên vị trí trên sân
Goalie chắc chắn là chân gác đền
Left, right – trái, phải hai bên
(The) back là hàng hậu, bám biên hai người
Trung vệ ở giữa, đúng rồi
Là central back, số người tùy theo
Midfielder, tiền vệ xin nêu
Cũng trái, phải, giữa, có điều đá cao
Vai trò, thiên hướng thế nào
Dùng defensive (hoặc attacking) thêm vào giữa thôi
Striker – tiền đạo, chuẩn rồi
Central forward (CF) là người trung phong
Điểm tên vị trí đã xong
Một vài thuật ngữ nào cùng xem thêm
Goal-kick là phát bóng lên
Penalty-kick – phạt đền, haha!
Free-kick – đá phạt ngoài xa
Còn corner-kick nghĩa là góc thôi
Score là lập công rồi
Volley là cú ngả người sút banh
Handling, bắt bóng thủ thành
Red card – thẻ đỏ mời anh ra ngoài
Double – ghi điểm lần hai
Vậy thì hat-trick, chẳng sai, 3 lần!
Half-time hết hiệp, đổi sân
Full-time là lúc còi ngân hết giờ
Time cùng tiền tố extra
Là hai hiệp phụ nửa giờ thêm nha
A draw là một trận hòa
Own goal là đốt lưới nhà, Oh no!
Head-to-head – tức đối đầu
Backheel đánh gót, đánh đầu header
Lost-time là khoảng bù giờ
Cân bằng tỉ số – equalizer
Kẻ thua là những losers
Còn bên thắng trận – winner. Hoặc là:
Hết hai hiệp phụ vẫn hòa
Để phân thắng bại, chuyển qua phạt đền!
Sưu tầm
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã lên dây cót tinh thân cho một bài học mới chưa nào? Hãy cùng lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group TOEIC Pro tuần qua nhé :
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây:
1. Jim painted the kitchen very…….
(A) bad
(B) badly
KEY B
Dịch: Jim đã sơn nhà bếp thật tồi tệ
2. The newly enforced regulation states that people are not allowed to smoke ___________
fifty feet of any hospital entrance.
(A) about
(B) within •
(C) beside
(D) nearby
KEY B: trong vòng, trong khoảng
(A) về, khoảng
(B) trong vòng
(C) bên cạnh
(D) lân cận
Dịch: Các quy định mới được thực thi tuyên bố rằng mọi người không được phép hút thuốc trong vòng năm mươi feet lối vào của bất kì bệnh viện nào
3. ——- has been done about the traffic congestion on Main Street, although motorists have complained repeatedly.
(A) What
(B) Every
(C) Little
(D) No
KEY C: ít, chưa nhiều
Dịch: Ít thứ đã được thực hiện về việc ùn tắc giao thông trên đường phố chính, mặc dù lái xe đã phàn nàn nhiều lần.
4. New York City’s hotel _______ rate climbed to 90%, a 1% increase from the same period last year.
(A) occupation
(B) occupancy
(C) occupant
(D) occupationa
KEY B. occupancy.
Occupancy rate: tỉ lệ chiếm dụng (ý nói tỉ lệ phòng được đặt , có người thuê ở khách sạn).
Phân biệt occupancy & occupation : nghề nghiệp,
occupant : người ở, người chiếm dụng.
Dịch : Ở khách sạn NEW YORK tỉ lệ chiếm dụng của khách sạn lên tới 90%, với 1% tăng so với cùng kỳ năm ngoái.
5. The CEO believes that an overhaul of the hiring ——- could lead to higher staff retention in the long run.
(A) candidate
(B) instance
(C) process
(D) consensus
KEY: (B) and: và .
Dịch câu: Theo báo cáo được công bố thứ 4 tuần trước, nhân viên bảo dưỡng tại PPG thì phải làm việc quá sức và bị trả lương thấp.
3. MẸO HAY TOEIC
Trong part 1 sẽ có rất nhiều những bức ảnh được đưa ra và chúng ta chỉ có những phút ít ỏi để có thể ghi nhớ các đặc điểm chi tiết, vậy cách nào để có thể đạt được hiệu quả tốt nhất? FireEnglish trả lời các bạn ngay sau đây ^^
NHỮNG BỨC ẢNH CÓ CÁC ĐỐI TƯỢNG HƯỚNG VÀO NHAU, HÃY CHÚ Ý TỚI “FACING EACH OTHER”!
Những bức ảnh có 2 nhân vật đang hướng vào nhau cũng rất hay xuất hiện. Biểu hiện thường được sử dụng ở đây là “facing each other”. Việc ghi nhớ những biểu hiện đơn giản như thế này là rất quan trọng.
They are facing each other.
Họ đang hướng đối diện, đối mặt vào nhau.
4. TỪ VỰNG TOEIC
Đến với phần cuối của bản tin rồi, chắc hẳn mọi người đã tích lũy được những kiến thức cho riêng mình rồi nhỉ ^^ Đừng quên là từ vựng vẫn đang ở đây chờ các bạn đó nhé ^^ Hãy cùng xem 15 từ vựng tuần này là gì nào!
1. Cable /ˈkeɪ.bəl/ (n): dây cáp
Ex: This cable attaches the printer to the computer.
Cáp này sẽ gắn máy in vào máy tính
2. Overhaul /ˈoʊ.vɚ.hɑːl/ (n): sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ
Ex: I took my motorbike in for an overhaul.
Tôi lấy xe máy để sửa chữa.
3. Finalize /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ (v): làm xong, hoàn thành
Ex: We’ll finalize the details later.
Chúng tôi sẽ hoàn thành chi tiết sau.
4. Machinist /məˈʃiː.nɪst/ (n): người kiểm tra máy, thợ máy
Ex: She works as a machinist in a clothing factory.
Cô làm việc như một thợ máy trong một nhà máy quần áo.
5. Congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (n): sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá…)
Ex: The traffic congestion in the city gets worse during the summer.
Sự ùn tắc giao thông trong thành phố trở nên tồi tệ hơn trong mùa hè.
6. Alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ (v): làm giảm bớt, làm dịu, làm khuây
Ex: The drugs did nothing to alleviate her suffering.
Thuốc không làm gì để giảm bớt nỗi đau của cô ấy.
7. Expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (n): sự thành thạo; sự tinh thông
Ex: We admired the expertise with which he prepared the meal
Chúng tôi ngưỡng mộ sự thành thạo mà ông đã chuẩn bị bữa ăn
8. Coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ (n): việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra
Ex: The wedding received extensive coverage in the newspapers
Đám cưới nhận nhận được sự đưa tin rộng rãi trên các tờ báo
9. Paddle /ˈpæd.əl/ (v): chèo xuồng; di chuyển nhẹ nhàng trong nước
Ex: She paddled her canoe across the lake.
Cô chèo thuyền xuồng của mình trên hồ.
10. Unfold /ʌnˈfoʊld/ (v): bày tỏ, để lộ, bộc lộ
Ex: He watched her expression as she unfolded the letter.
Anh đã nhìn biểu hiện của cô ấy khi cô mở ra bức thư
11. Abuse /əˈbjuːz/ (v): sử dụng hoặc đối xử sai/tồi tệ; lạm dụng
Ex: If you abuse your body now, you’ll pay the price when you’re older.
Nếu bạn lạm dụng cơ thể của bạn hiện tại, bạn sẽ trả giá khi bạn lớn tuổi hơn.
12. Entail /ɪnˈteɪl/ (v): đòi hỏi; gây ra, đưa đến
Ex: The differences in life expectancy between men and women will entail increased economic and social difficulties for single elderly women.
Sự khác biệt về tuổi thọ giữa nam và nữ sẽ gây ra những khó khăn về kinh tế và xã hội đối với phụ nữ cao tuổi độc thân.
13. Gambling /ˈɡæm.blɪŋ/ (n): trò cờ bạc ăn tiền
Ex: He had to borrow money to pay off his gambling debts.
Anh ta phải vay tiền để trả hết các khoản nợ cờ bạc của mình.
14.Dimension /ˌdaɪˈmen.ʃən/ (n): chiều, kích thước, khổ, cỡ
Ex: These weapons add a new dimension to modern warfare.
Những vũ khí này thêm một chiều hướng mới cho chiến tranh hiện đại.
15. Dispute /dɪˈspjuːt/ (n): cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Ex: The unions are in dispute with management over pay.
Các công đoàn đang bàn cãi về việc quản lý trả tiền.