Khi ôn luyện cho các kì thi năng lực tiếng Anh, đặc biệt là kì thi TOEIC, người học thường xuyên bắt gặp những từ vựng về truyền thông. Trong bài viết này, FireEnglish sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng TOEIC về chủ đề truyền thông phổ biến.
Từ vựng về truyền thông
Truyền thông là một chủ đề khá phổ biến trong kì thi TOEIC. Hãy cùng FireEnglish điểm qua một số từ vựng thông dụng nhé.
- Leave a message /liːv ə ˈmɛsɪʤ/ (v): để lại lời nhắn
- Mail /meɪl/ (n): thư
- Post /pəʊst/ (v): gửi thư
- Mailbox /ˈmeɪlbɒks/ (n): hòm thư
- Postal service /ˈpəʊstəl ˈsɜːvɪs/ (n): dịch vụ bưu chính
- Subscribe /səbˈskraɪb/ (v): đặt mua, đăng kí
- Subscription /səbˈskrɪpʃən/ (n): sự đặt mua, sự đăng kí
- Newsstand /ˈnjuːzstænd/ (n): quầy báo
- Rack /ræk/ (n): giá (để đồ)
- Bulletin board /ˈbʊlɪtɪn bɔːd/ (n): bảng tin
- Interpreter /ɪnˈtɜːprɪtə/ (n): phiên dịch viên
- technical support /ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/ (n): hỗ trợ kỹ thuật
- channel /ˈʧænl/ (n): kênh
- Network /ˈnɛtwɜːk/ (n): mạng lưới, hệ thống
- Medium /ˈmiːdiəm/ (n): phương tiện truyền thông
- Payphone /ˈpeɪfəʊn/ (n): điện thoại công cộng (=public phone)
- Dial /ˈdaɪəl/ (v): quay số
- Put through /pʊt θruː/ (v): nối máy
- Busy signal /ˈbɪzi ˈsɪgnl/ (n): tín hiệu máy bận
- Text message /tɛkst ˈmɛsɪʤ/ (n): tin nhắn văn bản
- Voice message /vɔɪs ˈmɛsɪʤ/ (n): tin nhắn thoại
- Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): trao đổi, giao tiếp
- Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): sự trao đổi, sự giao tiếp
- Communicator /kəˈmjuːnɪkeɪtə/ (n): người tham gia giao tiếp
- Communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/ (adj): thuộc về giao tiếp
- Person-to-person /ˈpɜːsn-tuː-ˈpɜːsn/ : trực tiếp
- Advert /ədˈvɜːt/ (n): quảng cáo
- Cable /ˈkeɪbl/ (n): truyền hình cáp
- Correspondent /ˌkɒrɪsˈpɒndənt/ (n): phóng viên
- Editor /ˈɛdɪtə/ (n): biên tập viên
- Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ (n): nhà báo
- Paparazzi /ˌpæp(ə)ˈrætsi/ (n): những tay săn ảnh
- Production /prəˈdʌkʃən/ (n): hãng sản xuất, hãng phim
- Section /ˈsɛkʃən/ (n): mục trên báo
- Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtl/ (n): phụ đề ngôn ngữ
- Tabloid /ˈtæblɔɪd/ (n): báo khổ nhỏ
- Headline /ˈhɛdlaɪn/ (n): tin chính, nổi bật
- Distortion /dɪsˈtɔːʃən/ (n): sự bóp méo
- Columnist /ˈkɒləmnɪst/ (n): người chuyên trách một chuyên mục báo
- Cameraman /ˈkæmərəmæn/ (n): người quay phim
Những câu ví dụ từ vựng về truyền thông
Các bạn hãy cùng FireEnglish học từ vựng TOEIC về chủ đề này này qua các câu ví dụ bên dưới nhé.
There is a payphone in the corner of the street.
(Có một cái bốt điện thoại ở góc đường)
My sister was finally able to communicate his thoughts in English.
(Em gái của tôi cuối cùng đã giao tiếp được bằng tiếng Anh)
My brother wants to become a journalist when he grows up
(Em trai tôi muốn trở thành một nhà báo khi nó lớn lên)
My teacher prefers speaking person-to-person.
(Giáo viên của tôi thích gặp mặt trực tiếp hơn)
On the other side, there is an advert for the sale of shirts.
(Bên kia đường là quảng cáo bán áo)
Bên trên là những từ vựng về truyền thông thông dụng và những câu ví dụ liên quan đến từ vựng tiếng Anh về chủ đề này. FireEnglish mong là sau bài viết này, các bạn sẽ xây dựng cho mình một lộ trình ôn luyện từ vựng tiếng Anh về truyền thông hiệu quả và vững vàng hơn trong kì thi TOEIC nhé.
Nhân đây, FireEnglish xin giới thiệu với các bạn khóa học TOEIC online đầu ra 750 do thầy Quý đứng lớp. Cùng với cách chỉ dạy tận tình của thầy và sự hỗ trợ của các bạn trợ giảng nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm, khóa học này đảm bảo trang bị cho các bạn những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao kì thi TOEIC. Hơn nữa, khóa học đang có voucher giảm 40% cho bạn nào đăng kí nhanh nhất. Số lượng voucher có hạn nên các bạn nhanh tay đăng ký nhé.
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN MÃ GIẢM HỌC PHÍ 40%