Linking word – Tổng hợp 100+ bộ từ nối thông dụng trong tiếng Anh

Linking word - Tổng hợp 100+ bộ từ nối thông dụng trong tiếng Anh
Từ nối trong tiếng anh (hay còn gọi là Linking word) là một trong những dạng ngữ pháp không quá xa lạ với chúng ta. Chúng thường xuất hiện trên các ‘mặt trận’ đề thi TOEIC và chiếm một phần điểm số trong thang điểm của chúng ta. Chúng ta dễ dàng bắt gặp liking words xuyên suốt ở hầu hết các part trong bài thi TOEIC. Vì vậy, để có thể ‘nắm trọn’ điểm ở dạng ngữ pháp này, các bạn cần ghi nhớ và sử dụng thành thạo các Linking word thông dụng thường xuất hiện trong tiếng Anh. 
 
Vậy thì làm sao biết được đâu là các Linking word được dùng phổ biến trong đề thi TOEIC? Đừng vội lướt qua bài viết này nhé! Thầy đã tổng hợp các Linking word phổ biến cũng như giải thich rõ ràng, dễ hiểu và chi tiết ở đây! 

Khái niệm Linking word

Định nghĩa về linking word (hay còn gọi nôm na là từ nối) nó khá là trừu tượng. Hãy tưởng tượng các bạn đang xếp chồng những viên gạch lên nhau tạo thành một bức tường. Tuy nhiên, bức tường nãy sẽ bị đổ nếu không có một chất kết dính là xi măng. Xi-măng sẽ giúp liên kết những viên gạch đơn lẻ lại với nhau để tạo thành một bức tường vững chắc. 
 
linking word
 
Như vậy, ‘từ nối’ ở đây có vai trò giống như ‘xi-măng’. Nó liên kết các câu đơn lẻ lại với nhau để tạo thành một bài nói hay bài viết có tính logic, mạch lạc và mượt mà hơn. 
Nói đơn giản, từ nối trong tiếng anh là từ dùng để liên kết và kết nối các mệnh đề lại với nhau nhằm tạo ra sự tương phản, so sánh, điều kiện hay giả định,…. trong một bài nói hay bài viết. Nó làm cho bài nói hay bài viết của chúng ta trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn. 

 

Tổng hợp bộ từ nối thông dụng

Từ nối trong tiếng anh được phân nhóm dựa vào chức năng của chúng, dưới đây là các bộ từ nối phổ biến: 

 

Linking word – Result: chỉ kết quả

Đây là dạng ‘từ nối’ chỉ kết quả. Nó dùng để chỉ kết quả hay thành quả của một hành động hay một quá trình nào đó. Chúng ta có các từ sau: 
 
linking word

 

  • As a result: Kết quả là
  • As a consequence (of): Như một hệ quả của
  • Therefore: Vì thế
  • Thus: Như vậy
  • Consequently: Hậu quả là
  • Hence: Vì thế
  • For this reason: Vì lý do này
Ví dụ: 
  • My English is not good. I register to study at Thay Quy English Center to improve it. → My English is not good; therefore, I register to study at Thay Quy English Center to improve it. (Trình độ tiếng Anh của em không được tốt, do đó em đăng ký học ở trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý để cải thiện nó). 
  • Mary is so intelligent. Everyone loves her so much. → Mary is so intelligent. As a result, everyone loves her so much. (Mary rất thông minh. Do đó, mọi người đều yêu mến cô ấy).  

Linking word – Emphasis: nhấn mạnh

Dạng này được sử dụng để làm nổi bật lên ý tưởng nào đó hay nhấn mạnh một vấn đề. Dưới đây là một số linking word hay gặp trong đề thi TOEIC:
 
linking word

 

  • Undoubtedly: Chắc chắn
  • Indeed: Thực sự 
  • Obviously: Chắc chắn
  • Particularly / in particular: Đặc biệt / đặc biệt
  • Especially: Đặc biệt
  • Clearly: Thông suốt
  • Importantly: Quan trọng
  • Absolutely: Chắc chắn rồi
  • Definitely: Chắc chắn
  • Without a doubt: Không nghi ngờ gì
  • Never: Không bao giờ
  • It should be noted: Cần lưu ý
  • Unquestionably: Không nghi ngờ gì
  • Above all: Trên hết
  • Positively: Tích cực
Ví dụ: 
  • It is undoubtedly one of the best movies of the year. (Nó chắc chắn là một trong những bộ phim hay nhất của năm.)
  • She’s not especially interested in sport. (Cô ấy không đặc biệt quan tâm đến thể thao.)

Linking word – Addition: bổ sung

Nhóm từ này dùng để bổ sung thêm ý tưởng cho một đoạn văn hoặc bài viết. 
 
linking word

 

  • Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Also: Cũng thế
  • Too: Quá
  • As well as that: Cũng như
  • Along with: Cùng với
  • Besides: Ngoài ra
  • In addition: Ngoài ra
  • Moreover: Hơn thế nữa
  • Not only…but also: Không những … mà còn
  • In addition to this: Thêm vào đó
  • Apart from this: Ngoài việc này
Ví dụ:
  • The hotel is too expensive. I don’t want to go there for seven days. → The hotel is too expensive. Besides, I don’t want to go there for seven days. (Khách sạn quá đắt. Hơn nữa, tôi không muốn đến đó trong bảy ngày). 
  • Reading books helps me broaden my horizons in different fields. This activity enables me to wind down after stressful working hours. → Reading books helps me broaden my horizons about different field. In addition, this activity enables me to wind down after stressful working hours. (Đọc sách giúp tôi mở rộng tầm nhìn về nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, hoạt động này giúp tôi thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng). 

Linking word – Reason: chỉ nguyên nhân

Nhóm này dễ gây nhầm lẫn với nhóm ‘Result’-chỉ kết quả vì thường các bạn hay hiểu nhầm nghĩa của các linking word này. Đây là nhóm đối lập với nhóm ‘result’, nhóm này dùng để chỉ nguyên nhân và lý do một vấn đề. 
 
linking word

 

  • Because of: Bởi vì
  • With this in mind: Với ý nghĩ này
  • In fact: Trong thực tế
  • In order to: Để mà
  • Due to: Do là
Ví dụ:
  • He got up early in order to go to the office on time. (Anh ấy thức dậy sớm để đến văn phòng đúng giờ.)
  • I pass the exam because of your help. (Nhờ có sự giúp đỡ của bạn mà tôi đỗ kì thi).

Linking word – Illustration: minh hoạ

Linking word dạy này được sử dụng để giải thích thêm và làm rõ cho một ý tưởng. Dưới đây là một số từ nối phổ biến trong đề thi TOEIC: 
 
linking word

 

  • For example/ For instance: Ví dụ
  • Such as: Như là
  • Including: Bao gồm, kể cả
  • Namely: Cụ thể
  • In this case: Trong trường hợp này
  • Proof of this: Bằng chứng này
  • Like: Giống
  • To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ
Ví dụ:
  • She loves English very much. For example, she always spends 6 hours a day on learning English. (Cô bé cực kì yêu tiếng Anh. Ví dụ, bé luôn dành 6 tiếng mỗi ngày để học tiếng Anh.)
  • She isn’t very reliable; for instance, she was half an hour late to our meeting yesterday. (Cô ấy không đáng tin cậy lắm; chẳng hạn, cô ấy đã đến muộn nửa giờ với cuộc họp của chúng tôi ngày hôm qua.)

Linking word – Contrast: tương phản

Các từ nối tương phản dùng để so sánh sự khác nhau và các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Sau đây là một số từ tương phản thường dùng: 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • Unlike: Không giống, không thích
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • On the other hand: Mặt khác
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù
  • In contrast (to): Trái ngược với
  • While: Trong khi
  • Whereas: Trong khi
  • Alternatively: Hoặc
  • Conversely: Ngược lại 
  • Even so: Ngay cả như vậy 
  • Differing from: Khác với
  • Contrary to: Trái với
Ví dụ: 
  • Private vehicles are creating a great number of exhaust fumes. Air pollution becomes less serious. → Despite a great number of exhaust fumes created by private vehicles, air pollution becomes less serious. (Mặc dù có rất nhiều khói thải do các phương tiện giao thông cá nhân tạo ra, ô nhiễm không khí trở nên ít nghiêm trọng hơn).
  • Mary ate McDonalds regularly. She remained slim. → In spite of eating McDonalds regularly, Mary remained slim. (Mặc dù thường xuyên ăn McDonalds nhưng Mary vẫn thon thả.)

Linking word – Comparison: so sánh

Đây là một dạng từ nối so sánh dùng để so sánh hai vấn đề, hai sự việc hay hai sự vật có nét tương đồng với nhau. Được thể hiện qua các từ như: 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • Similarly: Tương tự
  • Equally: Bằng nhau
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • Just as: Cũng như
  • Just like: Giống như
  • Similar to: Tương tự như
  • Same as: Giống như
  • Compare / compare(d) to (with): So sánh / so sánh  với
  • By the same token: Bởi lẽ ấy
  • In the same way: Theo cùng một cách
  • Correspondingly: Tương ứng
Ví dụ: 
  • I was brought up to be polite. Similarly, I have tried to teach my own children good manners. (Tôi đã được nuôi dạy để trở nên lịch sự. Tương tự như vậy, tôi đã cố gắng dạy con mình cách cư xử tốt.)
  • Likewise, we can reverse the roles of the left- and right-hand sides. (Tương tự như vậy, chúng ta có thể đảo ngược vai trò của bên trái và bên phải.)

Linking word – Sequencing ideas: sắp xếp ý tưởng

Để sắp xếp lại trật tự và thứ tự của các ý tưởng và dàn ý bài nói hoặc bài viết trong đề thi TOEIC speaking và writing. Đồng thời, dạng này cũng thường xuất hiện trong các bài Reading TOEIC ở Part 5, 6 và 7. Sau đây là một số Linking word phổ biến: 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • First/ firstly: Đầu tiên / trước hết
  • Second/ secondly: Thứ hai / thứ hai
  • Third/ thirdly: Thứ ba / thứ ba
  • Finally: Cuối cùng
  • At this time: Tại thời điểm này
  • Following: Tiếp theo
  • Previously: Trước đây
  • Before: Trước
  • Subsequently: Sau đó
Ngoài ra còn có một số từ dùng để kết các ý:
  • Above all: Trên hết
  • Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Đánh dấu sự bắt đầu của thứ tự giảm dần: First and foremost (Đầu tiên và quan trọng nhất)…
 
Ví dụ:
 
Trong một đoạn hội thoại, các em sẽ có cách sắp xếp các ý như sau:
  • How often do you go to the gym? (Bạn có thường đến phòng tập không?)
  • I hit the gym on a daily basis because of its great benefits. Firstly, doing regular exercise helps me to get in shape. Secondly, I feel relaxed whenever I go to the gym. Last but not least, I have a chance to meet many like-minded people in the gym. That’s great!  (Tôi tập gym hàng ngày vì những lợi ích tuyệt vời của nó. Thứ nhất, tập thể dục thường xuyên giúp tôi lấy lại vóc dáng. Thứ hai, tôi cảm thấy thư thái mỗi khi đến phòng tập. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi có cơ hội gặp gỡ nhiều người cùng chí hướng trong phòng tập. Thật tuyệt!) 

Linking word – Summary: tóm tắt

Cuối mỗi bài nói hoặc bài viết, chúng ta thường sẽ phải tổng hợp và tóm lại các ý chính trong bài. Thường các từ sau đây sẽ được dùng nhiều: 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • In conclusion: Tóm lại là
  • To summarise: Tóm tắt
  • Altogether: Hoàn toàn
  • In short: Nói ngắn gọn
  • To sum up: Tóm lại
  • In summary: Tóm tắt 
  • Briefly: Tóm tắt
  • To conclude: Để kết luận
Ví dụ:
  • In conclusion, I’d like to express my thanks to everyone who spends time participating in this celebration. (Tóm lại, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã dành thời gian tham gia lễ kỉ niệm này). 
  • In short, I can’t grow for you; only you can. (Nói ngắn gọn, tôi không thể trưởng thành thay cho bạn; chỉ có bạn mới có thể).

Linking word – Condition: chỉ điều kiện

Nhóm từ này dùng để thể hiện cũng như cung cấp điều kiện cho các ý đã được nêu trước đó. 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • If: Nếu
  • In that case: Trong trường hợp đó
  • In case: Trong trường hợp đó
  • Unless: Trừ khi
Ví dụ:
  • I want to pass the TOEIC test. I review it at Thay Quy English Center. → If I want to pass the TOEIC test, I will review it at Thay Quy English Center. (Nếu tôi muốn đậu kì thi TOEIC, tôi sẽ xem xét việc ôn luyện tại Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý). 
  • If you don’t study hard, you will fail the TOEIC. → You will fail the TOEIC test unless you study hard. (Bạn sẽ không vượt qua được bài thi TOEIC trừ khi bạn học tập chăm chỉ.). 

Linking word – Concession: chỉ sự nhượng bộ

Đây cũng là một dạng từ nối chỉ sự tương phản nhưng mang tính chất ‘nhẹ’ hơn. Những từ này sẽ không thể hiện rõ mặt tương phản như contrast mà sẽ có phần nhượng bộ hơn contrast. 
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • Admittedly: Phải thừa nhận
  • All the same: Tất cả đều giống nhau
  • Up to a point: Lên đến một điểm
  • Even so: Ngay cả như vậy
  • In spite of: Mặc dù
  • Although/Even though: Mặc dù / Mặc dù
  • Even if: Thậm chí nếu
  • However: Tuy nhiên
Ví dụ:
  • She is not so old. She can still run far more than my young brother. → Although she is not so old, she can still run far more than my young brother. (Mặc dù không quá già nhưng cô ấy vẫn có thể chạy xa hơn em trai tôi rất nhiều). 
  • Mike studied very hard. He didn’t pass the exam. → Mike studied very hard. However, he didn’t pass the exam. (Mike đã học hành rất chăm chỉ, tuy nhiên, cậu ấy đã trượt kì thi). 

Linking word – Generalisation: khái quát hóa

Linking verb dạng generalisation được dùng để thể hiện một cách khái quát và trình bày cách nhìn tổng quan cho bất kỳ vấn đề nào cũng như đưa ra một tuyên bố chung.
 
từ nối trong tiếng anh

 

  • As a rule: Như một quy luật
  • For the most part: Hầu hết
  • In general/ Generally: Nói chung / Nói chung
  • On the whole: Trên toàn bộ
  • Overall: Nhìn chung
  • In most cases: Trong hầu hết các trường hợp
Ví dụ:
  • Overall, Thay Quy English Center is prestigious for learning TOEIC. (Nhìn chung, Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý là nơi uy tín để học TOEIC.)
  • Generally, I think  I’d like to live somewhere else. (Nói chung tôi nghĩ tôi muốn sống ở một nơi nào khác.)

Linking word – Clarifying: Khía cạnh khác

Dạng từ nối này dùng để lặp lại hoặc nhắc lại một vấn đề đã được đề cập trước đó theo một cách khác. Bạn có thể gặp các từ này ở các câu hỏi về ngữ pháp hay trong các đoạn văn ở phần Reading trong bài thi TOEIC. 
  • In other words: Nói cách khác
  • To put it differently: Nói cách khác
  • To put it in another way: Nói cách khác
  • As I have said: Như đã nói trước đó
Ví dụ:
  • My wife did not tell me the truth. In other words, she was lying. (Vợ của tôi đã không nói sự thật với tôi. Nói cách khác, cô ấy đang nói dối thứ gì đó.)
  • Plants rely on photosynthesis. To put it another way, they will die without the sun. (Thực vật sống dựa vào quang hợp. Nói cách khác, chúng sẽ chết nếu không có mặt trời.)

Cách học Linking word

Để học Linking word hiệu quả, các em nên chia các từ nối theo nhóm nhằm dễ theo dõi và ghi nhớ hơn trong quá trình học. Một số nhóm từ nối phổ biến xuất hiện trong đề thi thầy đã liệt kê phía trên, các em có thể ghi chú lại để học. 
 
Các em nên bổ sung một số ví dụ về các câu văn có sử dụng từ kết nối để ghi nhớ lâu hơn hoặc các em có thể tự đặt mỗi ví dụ cho mỗi từ nối.
 
Cách ghi nhớ từ nhanh nhất và lâu dài là sử dụng từ ngữ với tần suất liên tục và thường xuyên. Vì vậy, các em nên làm nhiều đề, vận dụng trong bài văn viết và các đoạn luyện tập đối thoại.  

 

KẾT LUẬN

Nói tóm lại, từ nối trong tiếng anh (linking word) là tập hợp các từ có chức năng liên kết và kết nối các mệnh đề đơn lẻ lại với nhau và làm cho bài viết hoặc bài nói có tính logic, mượt mà và chuyên nghiệp. Có hơn 100 loại từ nối khác nhau đã được thầy tổng hợp theo nhóm nhằm giúp các em dễ theo dõi và học được nhiều từ hơn. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ áp dụng được nhiều từ nối hơn và đạt điểm cao hơn trong các bài thi nhé!
 

Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online Giải đề ETS 2022 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEICSẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.

Nhóm Zalo Giải đề TOEIC Cấp Tốc FREE
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một lớp luyện thi hoàn toàn miễn phí format TOEIC 2024. 

Nhóm cộng đồng chương trình TOEIC Tự học Online, tổ chức ETS 2024 và tài trợ.

  • Thời gian: 3 buổi / tuần, mỗi buổi 2-3 tiếng từ 9h đến 12h và 19h30 đến 22h 
  • Lịch livestream:

+ Tối thứ 3,5,7 từ 25.04.2024 đến 08.06.2024.

+ Tối thứ 2,4,6 từ 22.04.2024 đến 27.05.2024.

  • Miễn phí 100% cho nhóm thành viên TOEIC Tự học Online, Giải đề ETS 2024
  • Giáo trình: ETS Format 2023 – 2024 gồm 1 buổi học kỹ năng, 10 buổi giải đề ETS & Hacker & Economy Format 2024, 5 buổi học từ vựng chủ đề phổ biến TOEIC
  • Xem phản hồi bên cạnh. Vào Zalo group để xem chi tiết lịch và có thể tham dự lớp học nhé.

 

Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý – Số 1 TOEIC Online
Nhiệt tình – Dạy kỹ – Trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
✓ KN Zoom TOEIC Full Skills nghe đọc 4 tháng target 750+, 44 buổi
✓ LĐ Cấp Tốc VIP 1 kèm 10, 12 buổi
✓ PreTOEIC Lấy lại căn bản, 16 buổi, 1 kèm 10
✓ SW TOEIC Nói Viết, GV sửa bài kỹ, giao tiếp 100% tiếng Anh, 26 buổi
✓ TOEIC 1 kèm 1 cam kết đạt target 100%
Album Feedback học viên 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *