Cập nhật từ vựng toeic Reading tháng 6 năm 2024

Hôm nay, các bạn hãy cùng với Thầy bổ sung những từ vựng TOEIC Reading mới nhất trong đề thi chính thức tháng 6 vừa qua nhé. Việc cập nhật từ vựng thường xuyên không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. 

Cùng Thầy điểm qua 10 từ vựng mới xuất hiện ở phần thi TOEIC reading tháng 6 này nhé:

  1. service /ˈsɜːrvɪs/ (n) dịch vụ, sự phục vụ, bảo trì và sửa chữa (sau bán hàng)

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • This service is free to sb: dịch vụ này miễn phí cho ai
  • after 5 years of service as CEO: sau 5 năm làm việc ở vị trí CEO
  • provide a much-needed service to sb: cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết cho ai
  1. order /ˈɔːrdər/ (v) đặt hàng (n) đơn hàng, trình tự, chỉ thị, mệnh lệnh. Orderly (adv) một cách gọn gàng, có hệ thống

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

order office supplies from… đặt mua đồ dùng văn phòng từ…

  • place an order: đặt hàng
  • The order should be placed by midnight: Bạn nên đặt hàng trước nửa đêm.
  • in order to process a refund: để tiến hành việc hoàn tiền
  • in an orderly fashion [manner]: một cách lần lượt, theo thứ tự
  1. provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp hoặc provider (n) nhà cung cấp

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • provide free installation for: cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí cho
  • provide the details of your job responsibilities: cung cấp thông tin chi tiết về những việc bạn cần làm trong công việc
  • provide excellent services to customers: cung cấp những dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng
  • be provided with a free gift: được tặng quà miễn phí
  1. offer /ˈɔːfər/ (v) cung cấp, đề nghị, đề xuất

(n) sự cung cấp, lời đề nghị, sự đề xuất, ưu đãi

offering (n) lời đề nghị

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • offer customer free shipping: cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho khách hàng
  • offer a 10 percent discount to sb: đề xuất giảm 10% cho ai
  • be offered daily: được cung cấp hằng ngày
  • take advantage of this offer: tận dụng ưu đãi này
  • To qualify for this offer: đủ điều kiện để nhận ưu đãi này
  • Thank you for your offer of the position of: Cảm ơn anh vì lời đề nghị cho vị trí…
  • be pleased with the trip offerings: hài lòng với gói dịch vụ du lịch
  1. complete /kəmˈpliːt/ (a) hoàn thiện, hoàn tất (v) hoàn thiện, kết thúc

completion (n) sự hoàn thành

completely (adv) hoàn toàn

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • complete the training course on: hoàn thành khóa đào tạo về
  • must be completed by + thời gian: phải được hoàn thiện trước + thời gian
  • submit one’s complete paperwork to sb: nộp tài liệu đã được hoàn thiện cho ai
  • after the process is complete: sau khi quá trình hoàn tất
  1. report /rɪˈpɔːrt/ (n) bản báo cáo (v) báo cáo, reportedly (adv) dựa trên báo cáo

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • submit a progress report: nộp bản báo cáo tiến độ
  • report numerous manufacturing problems: báo cáo nhiều vấn đề về sản xuất
  • a reported sum of two million dollars: tổng số tiền 2 triệu đô-la đã được báo cáo
  • write a brief report on: soạn một báo cáo đơn giản về…
  1. last /læst/ (v) tiếp tục, kéo dài

(a) cuối cùng, vừa qua, trước

lasting (a) bền vững, lâu dài

lastly (adv) cuối cùng

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • last longer than those made by competitors: tồn tại lâu hơn sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh
  • last until May: kéo dài đến tháng Năm
  • over the last 10 years: trong suốt 10 năm qua
  • leave a lasting impression on sb: để lại ấn tượng sâu sắc cho ai
  1. schedule /ˈskedʒuːl/ (n) lịch trình

(v) lên lịch trình chủ yếu xuất hiện dưới dạng be scheduled to do và mang nghĩa “được lên lịch trình”

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • a tentative schedule: lịch trình tạm thời
  • arrive on schedule: đến nơi theo đúng lịch
  • schedule the next training workshop: lên lịch trình cho buổi hội thảo đào tạo tiếp theo
  • be scheduled to depart every 5 minutes: được lên lịch khởi hành cứ 5 phút một chuyến
  • be scheduled for Friday: được lên lịch vào thứ Sáu
  1. position /pəˈzɪʃn/ (n) vị trí, tình hình, hoàn cảnh, lập trường, ý kiến, (v) bố trí, sắp xếp

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • hold a position for three years: đảm nhiệm một vị trí suốt 3 năm
  • secure the top position: giữ được vị trí đứng đầu
  • a marketing position: một vị trí trong bộ phận marketing
  • be positioned on the corner: được đặt ở góc phòng
  1. require /rɪˈkwaɪər/ (v) yêu cầu 

requirement (n) điều kiện, yêu cầu bắt buộc

required (a) bắt buộc, cần thiết

Thường được sử dụng trong bài thi dưới dạng sau:

  • be required to submit receipts: được yêu cầu nộp lại hóa đơn
  • be required on the registration form: bắt buộc phải điền vào mẫu đơn đăng ký
  • Registration is required for sb: việc đăng ký (sự kiện, hoạt động) là yêu cầu bắt buộc với ai

Hy vọng rằng phần cập nhật từ vựng TOEIC Reading tháng 6 năm 2024 sẽ mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và tự tin hơn khi đối mặt với bài thi TOEIC. Hãy dành thời gian học tập và ôn luyện thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc các bạn thành công! Và đừng quên theo dõi trang để cập nhật thêm các từ vừng và tài liệu TOEIC mới nhất nhé!

Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEICSẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.

Trung tâm Tiếng Anh Thầy Quý – Số 1 TOEIC Online
Nhiệt tình – Dạy kỹ – Trọng tâm
Chuyên dạy TOEIC Online Toàn Quốc từ 2015
✓ KN Zoom TOEIC Full Skills nghe đọc 4 tháng target 750+, 44 buổi
✓ LĐ Cấp Tốc VIP 1 kèm 10, 12 buổi
✓ PreTOEIC Lấy lại căn bản, 16 buổi, 1 kèm 10
✓ SW TOEIC Nói Viết, GV sửa bài kỹ, giao tiếp 100% tiếng Anh, 26 buổi
✓ TOEIC 1 kèm 1 cam kết đạt target 100%
Album Feedback học viên 

Nhóm Zalo Giải đề TOEIC Cấp Tốc FREE
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một lớp luyện thi hoàn toàn miễn phí format TOEIC 2024. 

Nhóm cộng đồng chương trình TOEIC Tự học Online, tổ chức ETS 2024 và tài trợ.

  • Thời gian: 3 buổi / tuần, mỗi buổi 2-3 tiếng từ 9h đến 12h và 19h30 đến 22h 
  • Lịch livestream:

+ Tối thứ 3,5,7 từ 05.09.2024 đến 15.10.2024.

+ Tối thứ 2,4,6 từ 04.09.2024 đến 07.10.2024.

  • Miễn phí 100% cho nhóm thành viên TOEIC Tự học Online, Giải đề ETS 2024
  • Giáo trình: ETS Format 2023 – 2024 gồm 1 buổi học kỹ năng, 10 buổi giải đề ETS & Hacker & Economy Format 2024, 5 buổi học từ vựng chủ đề phổ biến TOEIC
  • Xem phản hồi bên cạnh. Vào Zalo group để xem chi tiết lịch và có thể tham dự lớp học nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *