Tiếp tục tiếp nối của bài viết trước. Hôm nay các bạn hãy cùng thầy điểm qua các từ vựng TOEIC cập nhật từ bộ đề ETS 2024, bộ đề thi được đánh giá là sát đề thi thật nhất! Giờ thì lấy giấy bút ra ghi lại và bắt đầu học cùng thầy nhé!
Từ vựng |
Dịch |
Ví dụ |
Credentials (n) | Bằng cấp | She presented her academic credentials to apply for the job. |
Convey (v) | Truyền đạt | It’s important to convey your ideas clearly in a presentation. |
Urgent (a) | Gấp, khẩn cấp | The matter is urgent and requires immediate attention. |
Adamantly (adv) | Cứng rắn | She adamantly refused to compromise on her principles. |
Objectionable (a) | Đáng chê trách | His behavior was objectionable and caused discomfort among the guests. |
Embraced | Đón nhận | The new policy was embraced by the majority of employees. |
Wristwatches (n) | Đồng hồ đeo tay | He always wears two wristwatches to keep track of time in different time zones. |
Enormous (a) | To lớn | The task of organizing the event was enormous, but they managed to pull it off successfully. |
Interchangeable (a) | Có thể hoán đổi | In this sentence, “large” and “big” are interchangeable. |
Pursue (v) | Đuổi theo | She decided to pursue a career in medicine. |
Tackle (v) | Giải quyết | We need to tackle the issue of climate change urgently. |
Engagement (n) | Sự tham gia | His engagement with the community earned him respect. |
Tightly (adv) | Chặt chẽ | The lid was tightly sealed to prevent any leaks. |
Vaguely (adv) | Mơ hồ | She only vaguely remembered the details of the meeting. |
Especially (adv) | Đặc biệt là | She loves all fruits, especially strawberries. |
Respectively (adv) | Theo thứ tự | John and Jane received $500 and $300, respectively. |
Refuse (v) | Từ chối | He had to refuse the offer because it didn’t meet his expectations. |
Reluctant (a) | Miễn cưỡng | He was reluctant to leave his hometown and move to the city. |
On the whole | Nhìn chung | On the whole, the project was successful despite some setbacks. |
Owing to | Do vì | Owing to his hard work, he was promoted to a higher position. |
Stable (a) | Ổn định | The patient’s condition is stable, and we expect a full recovery soon. |
Retention (n) | Sự giữ lại | The retention of employees is a key factor in the company’s success. |
Flaws (n) | Sai sót | The new software has a few flaws that need to be fixed. |
Suspect (v) | Nghi ngờ | She began to suspect that something was wrong when he didn’t return her calls. |
Criteria (n) | Tiêu chuẩn | Meeting all the criteria is essential for admission to the program. |
Affordability | Có khả năng chi trả | The affordability of housing in this area is a major concern for young families. |
Professionalism | Sự chuyên nghiệp | His professionalism impressed his colleagues and clients alike. |
Accreditation (n) | Sự công nhận | The university received accreditation for its outstanding programs. |
Charm (n) | Sự quyến rũ | Her natural charm made her popular with everyone she met. |
Old-fashioned | Lỗi thời | Using typewriters is considered old-fashioned in today’s digital age. |
Stoves (n) | Bếp lò | She cooked dinner on the stoves while listening to music. |
Grills (n) | Lò nướng | They enjoyed a barbecue using the grills in the backyard. |
Heaters (n) | Máy sưởi | They installed new heaters to keep the house warm in winter. |
Accompany (v) | Đi cùng | She didn’t want to go alone, so she asked her friend to accompany her. |
Enlarged | Mở rộng | They enlarged the photo to get a better view of the details. |
Eliminate | Loại bỏ | We need to eliminate unnecessary expenses to balance the budget. |
Litter | Rác thải | Please dispose of your litter in the trash cans provided. |
Possession | Sự sở hữu | The necklace was her most prized possession. |
Imprint | Dấu ấn | His teachings left a lasting imprint on his students’ minds. |
Memoirs | Hồi kí | She published her memoirs recounting her life experiences. |
Uplifting | Nâng cao tinh thần | The music had an uplifting effect on everyone in the room. |
Celebrate | Kỷ niệm | We gathered to celebrate the success of the project. |
Đừng quên rằng việc sử dụng từ vựng mới một cách tự tin và hiệu quả sẽ là một phần quan trọng của chiến lược học tập của các bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và ghi nhớ hàng ngày để thấy được sự tiến bộ đáng kể nhé các bạn!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.