Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Tuần này các bạn có gì? Những bữa ăn nhà hàng, những chuyến đi phượt kỳ thú, những buổi đi chơi cực đã hay những trận cầu đang ngày càng nóng bỏng của mùa WC năm nay? Mùa hè làm cho các tuần lễ đều trở nên bận rộn phải không nào ? Hãy dành cho mình những ngày cuối tuần nghỉ ngơi thư giãn và cùng chill với FireEnglish qua những bài học nhẹ nhàng nhưng đầy bổ ích nhé ^^
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Nhiều khi bạn nhìn vào một người và thấy cách họ cư xử với mọi người thật khéo léo, nhưng cũng có người cư xử với người khác một kiểu, với bạn một kiểu. Khi gặp cấp trên, sếp hay người giàu có thì xun xoe, nịnh nọt; khi gặp người địa vị thấp hơn thì khinh bỉ, nói mỉa mai. Thế nên, cách họ đối với với những người thấp kém hơn mình thể hiện họ là người như thế nào.
Hôm nay, FireEnglish lấy một câu trích dẫn từ bộ phim nổi tiếng Harry Potter. Có ai đó là fan của Harry Potter không? Harry Potter không chỉ là một bộ phim mà chúng ta có thể học tập rất nhiều điều từ nó.
Giáo sư Dumbledore có nói: Đừng chỉ nhìn vào những gì họ làm với người ngang hàng mà phải đánh giá họ theo cách họ đối xử với người thấp kém hơn mình.
If you want to know what a man’s like, take a good look at how he treats his inferiors, not his equals.
Nếu con muốn biết người ta ra sao, hãy nhìn cách anh ta đối xử với người thấp hơn mình chứ không phải người ngang hàng.
Nhân tiện, các bạn có thể xem bài viết thú vị này, có nói về cách đầu bếp Gordon Ramsays đối xử với cấp dưới của mình
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã sẵn sàng chưa nào? Hãy cùng nhau lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group Toeic luyện thi Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây
1. Spring is ____ best season of the year. Autumn is _____ busy season.
(A) the, a
(B) a, a
(C) a, the
(D) the, the
[su_spoiler title=”Đáp án và lời giải”]Đáp án A
Trước các adj ở dạng so sánh hơn nhất phải dùng “the” Cấu trúc câu định nghĩa: S + tobe + a/an + N đếm được số ít
→ Dịch: Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.Mùa thu là mùa bận rộn
2. Lisa met one of her old friends on his way _____ home from Vancouver.
(A) a
(B) an
(C) the
(D) Ø
Đáp án D
on way home: đường về nhà (cụm cố định)
→ Dịch: Lisa gặp một trong những người bạn cũ của mình trên đường vềnhà từ Vancouver
3. Sales of the video game Mutant Ties tripled those of ——- competitors during its weekend debut.
(A) its
(B) their
(C) those
(D) these
KEY: A.its .
Trong câu này it= the video game Mutant Ties.
→ Dịch: Doanh số của các trò chơi video Mutant Ties gấp ba lần những đối thủ cạnh tranh của nó trong quá trình ra mắt cuối tuần
4. You are ——- for a Marble Merchandise bonus with your next in-store purchase.
(A) eligible
(B) acceptable
(C) appropriate
(D) satisfactory
KEY: A.eligible(adj): đủ điều kiện, phù hợp.
→ Dịch: Bạn có đủ điều kiện cho một món tiền thưởng hàng hóa Marble khi tới mua hàng lần tiếp theo. acceptable(adj): chấp nhận, appropriate(adj) thích hợp, satisfactory(adj) thỏa mãn, vừa lòng.
5. I will keep ____ eye on the baby when its father is away.
(A) an
(B) much
(C) the
(D) one
Đáp án A: an
Cụm idiom: keep an eye on sb (để mắt đến ai)
→ Dịch: Tôi sẽ để mắt đến đứa bé khi bố nó đi vắng
3. MẸO HAY TOEIC
Trong part 5, những từ mới và các cụm từ sẽ phải được phát huy mạnh mẽ và tuần này sẽ là một cụm đáng phải lưu ý và hết sức dè chừng. Mọi người hãy ghi nhớ thật kĩ nhé!
CHÚ Ý TỚI CÁC CÁCH BIỂU ĐẠT CỦA CÁC DẠNG “IN CHARGE OF”!
Mr. Park attended the annual conference in Denver _______ the sales manager.
(A) in case of /(B) in response /(C) aside from /(D) on behalf of
Trong các cách biểu đạt của dạng “giới từ + danh từ + giới từ” có các biểu đạt như “in charge of”, “in honor of”, “in constrast to”, “on behalf of”, “in comparison with”, “with regard to”.
Ở câu hỏi bên trên đáp án chính xác là (D)
Mr. Park attended the annual conference in Denver on behalf of the sales manager.
→ Ông Park đã tham dự hội nghị thường niên ở Denver thay mặt cho trưởng phòng kinh doanh.
4. TỪ VỰNG TOEIC
Đến với phần cuối là một nội dung không thể thiếu trong quá trình học ngoại ngữ: Từ vựng. Từ mới không ngại mà học, chỉ là chúng ta thiếu một động lực phải không nào ^^
1. Ambassador /æmˈbæs.ə.dɚ/ (n): đại sứ
Ex: The UK’s ambassador in Moscow has refused to comment.
Đại sứ của Anh tại Moscow đã từ chối bình luận.
2. Overwhelm /ˌoʊ.vɚˈwelm/ (v): tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
Ex: I was overwhelmed by all the flowers and letters of support I received.
Tôi đã bị làm chôn vùi bởi tất cả những bông hoa và lá thư hỗ trợ tôi nhận được.
3. Exclusive /ɪkˈskluː.sɪv/ (a): dành riêng; độc quyền
Ex: The two channels are fighting for exclusive rights to cover the championship.
Hai trang kênh đang chiến đấu dành sự độc quyền để tranh chức vô địch.
4. Conjunction /kənˈdʒʌŋk.ʃən/ (n): sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
Ex: An unfortunate conjunction of circumstances led to his downfall.
Một sự kết hợp các hoàn cảnh không may đã dẫn đến sự sụp đổ của anh.
5. Furnish /ˈfɝː.nɪʃ/ (v): trang bị đồ đạc (phòng, nhà…)
Ex: They’ve furnished the room very simply.
Họ đã trang bị cho căn phòng rất đơn giản.
6. Pledge /pledʒ/ (n): vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..)
Ex: I give you this ring as a pledge of my everlasting love for you.
Tôi đưa cho bạn chiếc nhẫn này như một lời cam kết về một tình yêu vĩnh cửu của tôi dành cho bạn.
7. Panel /ˈpæn.əl/ (n): nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục
Ex: The competition will be judged by a panel of experts.
Cuộc thi sẽ được đánh giá bởi một nhóm chuyên gia.
8. Fiscal /ˈfɪs.kəl/ (a): (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
Ex: Analysts said yesterday’s settlement was unlikely to affect the company’s fiscal health.
Các nhà phân tích cho biết việc giải quyết ngày hôm qua dường như không ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.
9.Analyst /ˈæn.ə.lɪst/ (n): người phân tích
Ex: Many analysts are predicting an upswing in the economy.
Nhiều nhà phân tích đang dự đoán một sự gia tăng trong nền kinh tế.
10.Repetition /ˌrep.əˈtɪʃ.ən/ (n): sự nhắc lại, sự được nhắc lại
Ex: We hope to avoid a repetition of last year’s fiasco.
Chúng tôi hy vọng sẽ tránh được sự lặp lại của thất bại năm ngoái.
11.Tentative /ˈten.t̬ə.t̬ɪv/ (a): ngập ngừng, thăm dò
Ex: I have tentative plans to take a trip to Seattle in July.
Tôi có kế hoạch thăm dò sẽ đi Seattle vào tháng Bảy.
12.Remit /rɪˈmɪt/ (v): tha, xá (tội)
Ex: His prison sentence was remitted to two years.
Án tù của ông đã được xá đến hai năm.
13.Booklet /ˈbʊk.lət/ (n): cuốn sách nhỏ
Ex: The lyrics in the booklet keep the correct running order.
Lời bài hát trong tập sách giữ đúng thứ tự chạy.
14.Wreck /rek/ (v): làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ
Ex:The explosion shattered nearby windows and wrecked two cars.
Vụ nổ làm tan vỡ các cửa sổ gần đó và làm hỏng hai chiếc xe.
15. Renovation /ˌrenəˈveɪʃən/ (n): sự nâng cấp, sự cải tiến, sự đổi mới
Ex: They were willing to buy a property that was in need of renovation.
Họ sẵn sàng mua một tài sản mà cần được tân trang lại.