Hôm nay tiếp tục cùng thầy học một số từ vựng được thầy tổng hợp trong lúc giải đề ETS 2024 nhé. học hết đảm bảo đi thi phủ trọn 80% bài thi nha.
- Shift (n.) /ʃɪft/ Ca làm việc
Who is coverting Maria’s shift at the clinic on Saturday?
Ai sẽ làm thay ca làm của Maria tại phòng khám vào thứ 7 này?
- Clinic (n.) /ˈklɪn.ɪk/ Phòng khám
- Client (n.) /ˈklaɪ.ənt/ Khách hàng
Would you like to meet the new clients?
Bạn có muốn gặp khách hàng mới không?
- Wood (n.) /wʊd/ Gỗ
It was made of wood.
Nó đã được làm từ gỗ.
- Proposal (n.) /prəˈpoʊ.zəl/ Gợi ý, đề xuất
Here’s my presentation proposal.
Đây là bản thuyết trình đề xuất của tôi.
- Shortly (adv.) /ˈʃɔːrt.li/ Sớm
Thanks, I’ll look over it shortly.
Cảm ơn, tôi sẽ xem qua nó sớm thôi.
- Bus pass (n.) /bʌs pæs/ Thẻ đi xe bus
A monthly bus pass.
Một thẻ đi xe buýt tháng.
- City hall (n.) /ˌsɪt̬.i ˈhɑːl/ Uỷ ban thành phố
A city council meeting.
Một buổi họp tại ủy ban thành phố.
- Forecast (v.) /ˈfɔːr.kæst/ Dự báo
Because there’s rain in the forecast.
Bởi vì mưa sắp xảy ra theo dự báo.
- Teaspoon (n.) /ˈtiː.spuːn/ Thìa cà phê
A teaspoon of sugar.
Một thìa cà phê đường.
- Translation (n.) /trænsˈleɪ.ʃən/ Dịch thuật
Are you interested in a freelance translation job?
Bạn có hứng thú với một công việc dịch thuật freelance không?
- Interest (v.) /ˈɪn.trɪst/ Hứng thú
- Luggage (n.) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ Hành lý
Why do you have so much luggage?
Tại sao bạn có nhiều hành lý vậy?
- Maintenance (n.) /ˈmeɪn.tən.əns/ Bảo trì
Could you send me this month’s maintenance schedule?
Bạn có thể gửi cho tôi lịch bảo trì tháng này không?
- Reimburse (v.) /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ Đền tiền, bù tiền
Doesn’t our firm reimburse travel expenses?
Chẳng phải công ty chúng ta bù lại chi phí di chuyển sao?
- Schedule (n.) /ˈskedʒ.uːl/ Lịch trình
Where can I find the event schedule?
Tôi có thể tìm lịch trình sự kiện ở đâu?
- Pharmacy (n.) /ˈfɑːr.mə.si/ Nhà thuốc
I need to stop at the pharmacy on my way to work.
Tôi cần dừng tại hiệu thuốc trên đường đi làm.
- Impressive (adj.) /ɪmˈpres.ɪv/ Ấn tượng
Her résumé was very impressive.
Hồ sơ xin việc của cô ấy rất ấn tượng.
- Budget (n.) /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách
Why are we meeting to discuss the budget?
Tại sao chúng ta phải họp để bàn về ngân sách?
- Sales figures (n.) /seɪlz ˈfɪɡ.jɚ/ Doanh thu bán hàng
Have you seen last quarter’s sales figures?
Bạn đã thấy doanh thu bán hàng quý rồi chưa?
- Expensive (adj.) /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt đỏ
I’d like to, but it’s expensive.
Tôi rất muốn, nhưng nó đắt quá.
- Sign up for (v.)Đăng ký làm …
How do I sign up for the accounting seminar?
Làm thế nào để tôi đăng ký cho buổi học về kế toán?
- Picnic (n.) /ˈpɪk.nɪk/ Chuyến dã ngoại
What kind of food should I bring to the company picnic?
Tôi nên mang loại thức ăn nào tới chuyến dã ngoại của công ty?
- Catering (n.) /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ Phục vụ đồ ăn
They hired a catering service this year.
Họ đã thuê dịch vụ phục vụ đồ ăn năm nay.
- Turnout (n.) /ˈtɝːn.aʊt/ Người tham dự
It was a great turnout.
Đã có rất nhiều người tham dự.
- Hand out (v.) /hænd aʊt/ Phân phát
When are we handing out the employee surveys?
Khi nào chúng ta mới phát những tờ khảo sát nhân viên?
- Scale (n.) /skeɪl/ Thang điểm
On a scale of one to ten.
Trên thang điểm từ 1 đến 10.
- Available (adj.) /əˈveɪ.lə.bəl/ Còn trống
The hotel room is available.
Phòng khách sạn vẫn còn trống.
- Contract (n.) /ˈkɑːn.trækt/ Hợp đồng
Her contract ends next month, doesn’t it?
Hợp đồng của cô ấy sẽ hết hạn vào tháng sau, đúng không?
- Renew (v.) /rɪˈnuː/ Làm mới
I’m sure it will get renewed.
Tôi nghĩ nó sẽ được làm mới.
- Auto repair shop (n.)
Cửa hàng sửa chữa ô tô
Yes, an auto repair shop.
Đúng vậy, một cửa hàng sửa chữa ô tô.
- Confirmation (n.) /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ Xác nhận
How long will it take to receive a confirmation e-mail?
Mất bao lâu để nhận được e-mail xác nhận nhỉ?
- Fade (v.) /feɪd/ Phai mờ
The color will fade in direct sunlight.
Màu sẽ bị phai nếu ở dưới ánh sáng mặt trời.
- Supervise (v.) /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ Giám sát
I’ll be there to supervise.
Tôi sẽ tới đó để giám sát.
- Attract (v.) /əˈtrækt/ Thu hút
Would offering more specialty breads attract more customers?
Liệu việc đưa ra nhiều loại bánh đặc biệt có thu hút thêm nhiều khách hàng?
- Attendee (n.) /ə.tenˈdiː/ Người tham dự
Management budgeted for only one attendee.
Bộ phận điều hành chỉ chi trả cho một người tham dự duy nhất.
Các em lưu lại học nhé, Thầy sẽ tiếp tục tổng hợp và lên bài cho các em các part sau. Chú ý theo dõi để không bỏ lỡ nhé!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.