Để giúp các em chuẩn bị tốt cho bài thi TOEIC, nên thầy tiếp tục cập nhật cho các bạn một số từ vựng quan trọng được thầy liệt kê từ phần giải đề trong các lớp.
Dưới đây là một tổng hợp các từ vựng thường xuất hiện trong Part 1 ETS năm 2024. Bộ đề năm nay từ vựng không khác lắm, các em kiểm chứng phía dưới nha.
- Decorate (v.) Trang trí /ˈdek.ə.reɪt/
The people are decorating a wall.
Bọn họ đang trang trí lại cái tường.
- Napkin (n.) /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn, khăn lau
The man is using a napkin.
Người đàn ông đang dùng khăn ăn.
- Stool (n.) /stuːl/ Ghế đẩu, ghế không tựa
The woman is standing on a stool.
Người phụ nữ đang đứng trên chiếc ghế đẩu.
- Lightbulb (n.) /ˈlaɪt ˌbʌlb/ Bóng đèn
The woman is replacing a lightbulb.
Người phụ nữ đang thay một chiếc bóng đèn.
- Bookshelf (v.) /ˈbʊk.ʃelf/ Tủ sách
The woman is installing a bookshelf.
Người phụ nữ đang lắp đặt một tủ sách.
- Install /ɪnˈstɔːl/ Lắp đặt, cài đặt
- Staircase (n.) /ˈsteə.keɪs/ Cầu thang, bậc thang
The woman is climbing a staircase.
Người phụ nữ đang leo lên cầu thang.
- Stroll (v.) /strəʊl/ Đi dạo, đi bộ
Some people are strolling on a path.
Một số người đang đi dạo trên con đường.
- Jog (v.) /dʒɑːɡ/ Chạy bộ
Some people are jogging on a beach.
Một số người đang chạy bộ trên bãi biển.
- Walkway (n.) /ˈwɑː.kweɪ/ Cầu đi bộ, hầm đi bộ
The men have stopped on a walkway.
Những người đàn ông đã dừng lại
trên cầu đi bộ
- Suitcase (n.) /ˈsuːt.keɪs/ Va-li, cặp xách
The men have left their suitcases open.
Những người đàn ông đã để va-li của họ mở.
- Pile (n.) /paɪl/ Đống, bãi
Some leaves have been swept into a pile.
Lá được quét dọn thành một đống lớn.
- Stack (v.) /stæk/ Chồng lên nhau
Some furniture has been stacked near a fence.
Một số nội thất được xếp chồng lên nhau
bên cạnh bờ rào.
- Fence (n.) /fens/ Bờ rào
- Umbrella (n.) /ʌmˈbrel.ə/ Ô, dù
An umbrella has fallen on the ground.
Một cái dù đã rơi xuống mặt đất,
- Bicycle (n.) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp
A bicycle has been chained to a pole
Một chiếc xe đạp đã được xích bên cái cột.
- Garden (n.) /ˈɡɑː.dən/ Vườn
A man is walking into a garden area.
Người đàn ông đang đi vào khu vực vườn.
- Refill (v.) /ˈriː.fɪl/ Làm đầy lại, cho thêm
One of the women is refilling a copy machine with paper.
Một trong số những người phụ nữ đã cho thêm giấy in vào máy photocopy .
- Notice (n.) /ˈnəʊ.tɪs/ Thông báo
Some notices have been posted to a bulletin board.
Một vài thông báo đã được dán lên bảng tin.
- Bulletin board (n.) /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd/ Bảng tin
- Entrance (n.) /ˈen.trəns/ Cửa vào, lối vào
The entrance to a building has been blocked by boxes.
Lối vào tòa nhà đã bị chặn bởi những cái hộp.
Như vậy, việc nắm vững các từ vựng từ Part 1 của kỳ thi TOEIC là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi của các em. Bằng việc làm quen và hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từng từ, các em sẽ có thêm niềm tin và khả năng hiệu quả hơn khi đối diện với các câu hỏi từ vựng trong bài thi. Hãy dành thời gian ôn tập và thực hành hàng ngày để có thể đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi của mình. Chúc các em thành công!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.