Động từ bất quy tắc từ trước đến nay luôn là “bài toán khó” đối với những người học tiếng Anh nói chung và những người học TOEIC nói riêng. Chúng rất khó học và khó nhớ, hầu như không có mẹo hay quy tắc nào cho việc học động từ bất quy tắc này. Chỉ có một cách duy nhất để đối phó với chúng là: Học thuộc. Vậy có những bí quyết nào để học chúng hiệu quả và nhớ lâu hơn? FireEnglish sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này ở bài viết dưới đây, cùng tìm hiểu ngay thôi!
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (Irregular Verbs) là những động từ không theo bất cứ quy tắc nào và là những động từ không sử dụng ED dùng để chia thì quá khứ, quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành. Vì chúng không thuộc bất cứ quy tắc nào nên bạn bắt buộc phải học thuộc chúng. Ví dụ: break có dạng quá khứ là broke và dạng phân từ là broken.
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có khoảng hơn 600 động từ nhưng sẽ chỉ có 360 động từ thường được dùng thông dụng.
Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ và thông dụng nhất
STT |
Nguyên thể |
Quá khứ |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode/abided |
abode/abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden/backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
7 |
beat |
beat |
beaten/beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở nên |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
Download đầy đủ bảng 360 động từ bất quy tắc thông dụng
Một số “quy tắc ngầm” khi học động từ bất quy tắc
Mặc dù được coi là động từ không theo quy luật nào trong tiếng Anh nhưng cũng sẽ có một số “quy tắc ngầm” nhất định áp dụng cho một số lượng động từ giới hạn. Tuy rằng số lượng những động từ này không phải là quá nhiều. Nhưng nếu nắm chắc những quy tắc này và vận dụng một cách hợp lý, chúng cũng có thể phần nào giúp các bạn học tiếng Anh thuận lợi hơn.
Bạn cần phải nhớ trước khi bắt đầu vào học:
- Động từ ở dạng nguyên thể là V1
- Động từ ở dạng quá khứ là V2
- Động từ ở dạng quá khứ phân từ là V3
Những động từ V1 có đuôi tận cùng là “ed” thì V2, V3 sẽ là “d”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
feed |
fed |
fed |
nuôi dạy, cho ăn |
bleed |
bled |
bled |
(làm) chảy máu |
breed |
bred |
bred |
sanh, nuôi dạy |
Những động từ V1 có đuôi tận cùng là “ay” thì V2, V3 sẽ là “aid”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
say |
said |
said |
nói |
gainsay |
gainsaid |
gainsaid |
chối cãi |
lay |
laid |
laid |
đặt để |
Những động từ V1 có đuôi tận cùng là “d” thì V2, V3 sẽ là “t”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
bend |
bent |
bent |
uốn cong |
send |
sent |
sent |
gửi |
Những động từ V1 có đuôi tận cùng là “ow” thì V2 sẽ là “ew”, V3 sẽ là “own”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
know |
knew |
known |
hiểu biết |
blow |
blew |
blown |
thổi |
grow |
grew |
grown |
mọc trồng |
Những động từ V1 có đuôi tận cùng là “ear” thì V2 sẽ là “ore”, V3 sẽ là “orn”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
bear |
bore |
born |
mang, chịu (sanh đẻ) |
swear |
swore |
sworn |
thề thốt |
tear |
tore |
torn |
xé rách |
Lưu ý: Động từ Hear là ngoại lệ: Hear → heard → heard
Những động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 sẽ là “a”, V3 sẽ là “u”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
drink |
drank |
drunk |
uống |
sing |
sang |
sung |
hát |
Những động từ V1có đuôi tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 sẽ giống nhau V1 cộng thêm “t”
Ví dụ:
V1 |
V2 |
V3 |
Nghĩa |
burn |
burnt |
burnt |
đốt cháy |
dream |
dreamt |
dreamt |
mơ, mơ mộng |
learn |
learnt |
learnt |
học |
Xem thêm: Ngữ pháp TOEIC – Các dạng của động từ
Trên đây là link full toàn bộ 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và một số “quy tắc ngầm” giúp bạn học động từ bất quy tắc dễ dàng hơn. Kết hợp với thực hành và áp dụng các động từ bất quy tắc này vào bài luyện tập và đề thi thử để có thể làm bài một cách nhuần nguyễn và nhớ được lâu hơn nhé.