Đại từ trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng mà bất kỳ ai mới bắt đầu học cũng đều phải thuộc nằm lòng cách sử dụng. Với bài viết hôm nay, Tiếng Anh thầy Quý sẽ đem đến một dạng bài về đại từ và qua đó giúp các bạn ôn tập lại những kiến thức liên quan đến ba loại đại từ xuất hiện thường xuyên trong các đề TOEIC là đại từ nhân xưng (Personal pronouns), đại từ sở hữu (Possessive pronouns) và đại từ phản thân (Reflexive pronouns).
Một phút TOEIC
@englishthayquy cùng giải một câu dựa vào ngữ pháp là làm được, không cần dịch nghĩa nhé. #toeic #toeiconline #learnontiktok #dcgr #education #tienganhthayquy
Câu đề cho:
Randall Lee is a demanding critic, but even ____ is impressed with Schniff’s Artisan Vanilla ice cream.
Đáp án:
(A) he
(B) him
(C) himself
(D) his
KEY: A
Giải thích:
Câu đề cho có hai vế được ngăn cách với nhau bằng liên từ but even. Ở vế thứ hai ta thấy có động từ “is impressed with” và có tân ngữ là “Schniff’s Artisan Vanilla ice cream”, hai thành phần này đóng vai trò là vị ngữ thế nên vế này đang thiếu mất một chủ ngữ. Xét bốn đáp án đề cho chỉ có he là có thể làm chủ ngữ nên ta sẽ chọn đáp án A.
Dịch câu:
Randall Lee là một nhà phê bình khó tính, nhưng ngay cả ông ấy cũng rất ấn tượng với món kem Artisan Vanilla của Schniff.
Đại từ trong tiếng Anh là gì? Phân biệt ba loại đại từ thông dụng
Đây là ba điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi và dễ khiến các bạn nhầm lẫn. Trước tiên chúng ta sẽ nhắc lại những kiến thức cơ bản cần biết về đại từ nói chung và sau đó chúng ta sẽ đi chi tiết hơn về ba loại đại từ nêu trên nhé.
Đại từ trong tiếng Anh
Đại từ (pronoun) là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị dài và lủng củng khi lặp từ nhiều lần.
Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ được phân chia ra thành các loại chính như sau:
- Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)
- Đại từ quan hệ (Relative pronoun)
- Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
- Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
Phân biệt ba loại đại từ
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng hay còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Nó là những đại từ được dùng để chỉ và đại diện hoặc thay thế cho một danh từ chỉ người hay vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hay lặp đi lặp lại những danh từ ấy.
Số ít |
Số nhiều |
|||
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
|
Ngôi thứ nhất |
I |
Me |
We |
Us |
Ngôi thứ hai |
You |
You |
You |
You |
Ngôi thứ ba |
He She It |
Him Her It |
They |
Them |
Cách sử dụng: Các bạn có thể xem qua các ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn về vị trí của các đại từ nhân xưng trong câu.
- “I, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ.
Ví dụ:
I bought an ice cream.
(Tôi đã mua một cây kem.) - “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ.
Ví dụ:
John saw her at the party last night. (John đã thấy cô ấy ở bữa tiệc đêm qua.)
→ “her” làm tân ngữ trực tiếp của động từ “saw”.
Ví dụ:
Mia gave him a pen. (Mia đưa cho anh ta một cây bút.)
→ “him” làm tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”, tân ngữ trực tiếp là “a pen”. - “Me, him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của giới từ.
Ví dụ:
We couldn’t do it without them.
(Chúng tôi không thể làm điều đó mà không có họ.)
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Định nghĩa: Đây là từ dùng để thay thế cho tính từ sở hữu kết hợp danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh gây ra việc lặp từ.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
We |
Ours |
You |
Yours |
He |
His |
She |
Her |
It |
Its |
They |
Theirs |
Lưu ý: Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, your, their) sẽ luôn luôn đi với một danh từ, nó khác với đại từ sở hữu. Nó đứng trước, bổ nghĩa và chỉ sự sở hữu đối với danh từ chứ không thay thế được cho danh từ đó. Còn đại từ sở hữu thì không có danh từ đứng sau nó.
Ví dụ:
This is my car. (Đây là xe của tôi.)
→ Tính từ sở hữu + danh từ.
This car is mine. (Xe này là của tôi.)
→ Mine là đại từ sở hữu.
Their house is large but ours is small. (Nhà của họ lớn nhưng của chúng ta thì nhỏ.)
→ “ours” sẽ thay thế cho “our house” để tránh lập từ.
Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)
Định nghĩa: Là những đại từ được dùng khi một người hoặc một vật vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ của một động từ. Ở trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
We |
Ourselves |
You (số ít) |
Yourself |
You (số nhiều) |
Yourselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
They |
Themselves |
Cách sử dụng:
- Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.
Ví dụ:
He hurts himself.
(Anh ấy tự làm đau chính mình.) - Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ và chúng được đặt ngay sau danh từ đó.
Ví dụ:
The president himself gave him the gift.
(Chính tổng thống đã tặng ông món quà.) - Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ.
Ví dụ:
You must wash these clothes by yourself.
(Bạn phải tự mình giặt đống quần áo này.)
Trên đây là những kiến thức đã cô đọng sao cho thật ngắn gọn và dễ hiểu nhằm giúp các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ. Hẹn các bạn ở các bài viết tiếp theo sẽ viết về các loại đại từ khác. Các bạn nên chủ động tìm hiểu và học thêm để có thể mau chóng đạt được target TOEIC mong muốn của mình cũng như cải thiện trình độ ngoại ngữ nhé.
Ngoài ra, để giúp quá trình tự ôn luyện dễ dàng hơn, thầy Quý (TOEIC 980) có khai giảng khóa học TOEIC online chuyên giải các đề ETS, Economy, Hacker format mới dưới hình thức Livestream tương tác trực tiếp. Phương pháp học này không những tiết kiệm thời gian cho các bạn sắp thi mà còn trang bị những kỹ năng luyện đề max điểm đảm bảo học hiểu ngay tại lớp. Đặc biệt chính sách hoàn học phí 100% nếu kết quả không như cam kết. Đăng ký ngay để được nhận voucher giảm giá học phí nhé!
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN VOUCHER GIẢM 40% HỌC PHÍ