Việc hiểu rõ chức năng của từng loại từ trong câu là điều vô cùng quan trọng để có thể nói đúng và viết chuẩn tiếng Anh. Trong đó, tính từ và trạng từ luôn là từ loại đánh đố thí sinh vì những “biến hóa khôn lường” của chúng. Bài viết sau sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về 2 loại từ này và cách áp dụng trong các bài tập cập năm 2021 dưới đây.
1. Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng anh
Vị trí của tính từ và trạng từ thường gặp trong một câu: Trạng từ đứng trước tính từ, hoặc có thể đứng trước một trạng từ khác. Để hiểu kĩ hơn, cùng phân tích mỗi loại một cách chi tiết hơn dưới đây nhé.
Tính từ (Adjectives)
Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, … của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi What kind?. Tính từ luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa: This is my lovely daughter.
Trừ trường hợp “galore “ (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa:
Ví dụ:
- There were people galore in her birthday party. (Có rất nhiều người trong bữa tiệc mừng sinh nhật của cô ấy.)
- UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc).
Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ:
- It’s something beautiful. (Thứ gì đẹp thế)
- She is somebody quite talkative. (Cô ấy là người khá hoạt ngôn)
Tính từ được chia làm 2 loại là tính từ mô tả (Descriptive adjective) và tính từ giới hạn (Limiting adjective). Tính từ mô tả là các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của một vật hay người. Tính từ giới hạn là tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu, … Tính từ không thay đổi theo ngôi và số của danh từ mà nó bổ nghĩa, trừ trường hợp của “these” và “those”.
TÍNH TỪ MÔ TẢ |
TÍNH TỪ GIỚI HẠN |
|
beautiful large red interesting important colorful |
one, two first, second my, your, his this, that, these, those few, many, much |
số đếm số thứ tự tính chất sở hữu đại từ chỉ định số lượng |
Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ”a, an” hoặc “the” đứng trước như: a great party, an exciting adventure, the pink pillow .
Tính từ đi trước danh từ nhưng đi sau liên từ . Tính từ chỉ bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên từ.
Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau: tính từ sở hữu hoặc mạo từ, opinion (ý kiến), size (kích cỡ), age (tuổi tác), shape (hình dáng), color (màu sắc), origin (nguồn gốc), material (chất liệu), purpose (mục đích). Chú ý rằng tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác. Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại.
Ví dụ về thứ tự sắp xếp các tính từ:
- A smart young Italian girl (Một cô gái người Ý trẻ thông minh)
- The small round plastic bowl (Một cái bát bằng nhựa tròn to
- My huge blue sleeping bag (Cái túi ngủ màu xanh rất to của tôi)
art/poss |
opinion |
size |
age |
shape |
color |
origin |
material |
purpose |
noun |
a |
smart |
young |
Italian |
girl |
|||||
the |
small |
round |
plastic |
bowl |
|||||
my |
huge |
blue |
sleeping |
bag |
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (phó từ) bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?
Ví dụ:
- You don’t play basketball very well. (How well do I play?)
- Jessi ate too much. (How much did Jessi eat?)
- She cooks very well. (How was she doing her exam ?)
- Henry is running fastly. (How is Henry running?)
Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi-ly vào tính từ.
Ví dụ: She is a careless driver. She always drives carelessly.
TÍNH TỪ |
PHÓ TỪ |
bright careful quiet |
brightly carefully quietly |
Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:
* Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …
Ví dụ:
- You are a good artist. You draw very well.
Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi –ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.
Ví dụ:
- Johnny is a friendly man. He behaved me in a friendly way.
Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:
ADVERB OF Trạng ngữ |
EXAMPLE Ví dụ |
TELL US Ý nghĩa |
Manner (cách thức) |
happily, bitterly |
how something happens |
Degree (mức độ) |
totally, completely |
how much ST happens, often go with an adjective |
Frequency (tần suất) |
never, often |
how often ST happens |
Time (thời gian) |
recently, just |
when things happen |
Place (nơi chốn) |
here, there |
where things happen |
Disjunctive (quan điểm) |
hopefully, frankly |
opinion about things happen |
Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Ngoài ra các ngữ giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.
Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).
Ví dụ: The young lady has been waiting patiently at the restaurant for hours.
Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
Nên xem: Hướng dẫn tự ôn TOEIC cấp tốc tại nhà từ A đến Z
2. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ
Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng. Biết được vị trí của tính từ hay trạng từ giúp trả lời được các câu hỏi.
Dấu hiệu nhận biết tính từ
- Tận cùng là“able”: comparable, comfortable, capable, considerable
Ví dụ: (Ex): They are capable of buying that house.
- Tận cùng là“ible”: responsible, possible, flexible
Ex: His schedule is very flexible.
- Tận cùng là“ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous
Ex: That is the most dangerous woman I’ve ever met.
- Tận cùng là“ive”: attractive, decisive
Ex: He is a decisive person.
- Tận cùng là“ent”: confident, dependent, different
Ex: You are too different from us.
- Tận cùng là“ful”: careful, harmful, beautiful
Ex: Chloe is the most beautiful woman I know.
- Tận cùng là“less”: careless, harmless
Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue
- Tận cùng là“ant”: important
Ex: Unemployment is the important interest of the whole company
- Tận cùng“ic”: economic, specific, toxic
Ex: Let’s highlight the specific main point in your essay.
- Tận cùng là“ly”: friendly, lovely, costly
Ex: That kind of technology can be very costly.
- Tận cùng là“y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…
Ex: I like rainy weather.
- Tận cùng là“al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…
Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.
- Tận cùng là“ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)
Ex: That was such a moving film.
- Tận cùng là“ed”: excited, interested, tired, surprised…
Ex: I’m really interested in watching her art.
Dấu hiệu nhận biết Trạng từ
Trạng từ kết cấu khá đơn giản:
Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…
Ex: You draws very beautifully.
3. Bài tập ôn luyện
Để giúp các bạn hiểu thêm về phần ngữ pháp TOEIC: Tính từ và trạng từ này, sau đây là phần bài tập, các bạn có thể tải về máy để ôn luyện thêm nhé.
Tải bài tập về máy: https://drive.google.com/open?id=1HwRPLzwRP9dc-YUOQVSCO3FKqQvu3zXsJq5dWtKFE8U
Trên đây là tổng hợp các lý thuyết về tính từ và trạng từ, giúp các bạn có thể tham khảo và ôn luyện ngữ pháp TOEIC để làm bài thật chính xác. Nếu như bạn nào vẫn chưa nắm rõ về cách dùng của tính từ và trạng từ, thì có thể tham gia vào lớp học TOEIC Online của tiếng anh thầy Quý 980 sẽ giảng dạy và hướng dẫn bạn một cách cụ thể và chi tiết hơn nhé.