Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Những đợt gió đông đang ùa về, các bạn đã có kế hoạch gì cho mùa đông năm nay chưa ? Chẳng mấy chốc đã 2 tháng trôi qua kể từ khi IIG có quyết định đổi đề, hãy dành chút thời gian để ôn luyện vừa để củng cố kiến thức mà cũng tránh được chút rét bên ngoài luôn ^^ Một mũi tên trúng 2 cái đích ^^ Giờ thì cùng bắt đầu bản tin liền ngay và lập tức nào!
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Hôm nay, hãy cùng đến với một câu danh ngôn nổi tiếng của tác giả cuốn “Đắc nhân tâm” nhé!
“It isn’t what you have, or who you are, or where you are, or what you are doing that makes you happy or unhappy. It is what you think about.”-
Dale Carnegie
Tạm dịch:
“Điều quyết định hạnh phúc của bạn không phải là những gì bạn có, là con người, nơi ở hay công việc của bạn, mà đơn giản chỉ là những gì bạn đang nghĩ.”
Chúng ta vẫn thường kiếm tìm niềm vui và hạnh phúc, nhưng dường như trong hầu hết các trường hợp, lại không biết làm sao để đạt được điều đó. Dale đã chỉ cho ta một cách thật hiệu quả, và cũng là cách duy nhất để có được hạnh phúc, đó là điều chỉnh ý nghĩ của bản thân mình. Một khi làm chủ được suy nghĩ của bản thân, bạn sẽ có thể tìm thấy hạnh phúc thường trực nhất.
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã sẵn sàng chưa nào? Hãy cùng nhau lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group Toeic luyện thi Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây :
1, The contract must be signed ——- opening of formal discussions.
(A) in order to
(B) prior to
(C) except for
(D) on top of
Đáp án B
A. nhằm
B. trước
C. ngoại trừ
D. trên đỉnh của/kiểm soát được/thêm vào
Dịch: Hợp đồng phải được ký trước khi khai mạc các buổi thảo luận chính thức.
2. The video creators must have an acceptance by text ——- use a corporate logo.
(A) in contrast to
(B) in order to
(C) as a result
(D) as well
Đáp án B
A. đối lập với
B. nhằm mục đích
C. kết quả là
D. cũng vậy
Dịch: Những nhà làm phim phải có được một sự chấp nhận bằng văn bản để sử dụng logo của công ty.
3. Renters are most excited about the —— kitchens in the upgraded units.
(A) renovated
(B) renovation
(C) renovate
(D) renovating
Đáp án A
Về mặt ngữ pháp, cần điền một từ có vai trò như tính từ bổ nghĩa cho danh từ “kitchens”, tức là hiện tại phân từ “renovating” hoặc quá khứ phân từ “renovated”. Về mặt ý nghĩa, điền renovated hợp lý hơn vì nhà bếp phải “được tân trang” chứ không “có tính chất tân trang” hay “dùng để tân trang” (renovating).
Dịch: Những người thuê nhà thích thú nhất với những khu nhà bếp được tân trang trong những ngôi nhà được nâng cấp.
4. The——- warehouse on Front Avenue has been torn down to make room for new construction.
(A) terminated
(B) certain
(C) destructive
(D) abandoned
Đáp án D
A. bị đình chỉ
B. chắc chắn/nhất định
C. mang tính chất phá hủy
D. bị bỏ đi
Dịch: Nhà kho bị bỏ hoang tại đại lộ Front đã bị đập đi để lấy không gian xây dựng công trình mới.
5. The new workstation dividers help prevent unnecessary——- and ensure that bank tellers stay focused.
(A) distractions
(B) responsibilities
(C) clarifications
(D) deposits
Đáp án A
A. sự làm xao nhãng
B. trách nhiệm
C. sự phân loại
D. khoản đặt cọc
Dịch: Các vách ngăn trong khu làm việc giúp ngăn chặn những yếu tố làm sao nhãng không cần thiết và đảm bảo rằng nhân viên giao dịch của ngân hàng có thể tập trung.
3. MẸO HAY TOEIC
Mẹo chính là một trong những phần FireEnglish tự tin sẽ mang đến cho các bạn những điều bất ngờ và đáng lưu ý. Các bạn thấy mẹo trung tâm đưa ra đã đạt chuẩn hay chưa ^^ Hãy phản hồi lại để chúng mình có thể tìm được thêm nhiều tips thú vị cho mọi người nhé
HÃY HỌC THUỘC TÊN CÁC PHÒNG BAN TRONG CÔNG TY
In what department does Kate Perry work?
Kate Perry làm việc ở phòng ban nào?
Bộ phận nhân sự rất hay xuất hiện. Ngoài ra, hãy cố gắng ghi nhớ thật nhiều tên của các phòng ban trong công ty. Human Resources = personnel (Bộ phận nhân sự), Accounting (Bộ phận kế toán), Finance (Bộ phận tài chính), Administration (Bộ phận hành chính), Sales (Bộ phận bán hàng), Public Relations (Bộ phận quan hệ công chúng).
4. TỪ VỰNG TOEIC
Mỗi sự kết thúc là để bắt đầu những khởi đầu mới. Bản tin sẽ luôn được cập nhật và mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích. Đừng để bỏ phí bất kỳ cơ hội tích lũy nào nhé ^^
1. Deputy /ˈdep.jə.t̬i/ (n): người được uỷ quyền; người thay mặt; người đại diện
Ex: I’d like you to meet Ann Gregory, my deputy.
Tôi muốn bạn gặp Ann Gregory, người đại diện của tôi.
2. Ultimate /ˈʌl.tə.mət/ (a): cuối cùng, sau cùng, chót
Ex: My manager will make the ultimate decision about who to employ.
Quản lý của tôi sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về việc ai sẽ sử dụng.
3. Attorney /əˈtɝː.ni/ (n): luật sư (người được trao tư cách để hành động cho khách hàng tại toà án)
Ex: They paid a high-powered attorney to plead their case.
Họ đã thuê một luật sư cao cấp để biện hộ cho vụ kiện của họ.
4. Session /ˈseʃ.ən/ (n): buổi họp, phiên họp, kỳ họp
Ex: The UN Security Council met in emergency session to discuss the crisis.
Hội đồng Bảo an LHQ đã gặp nhau trong phiên họp khẩn cấp để thảo luận về cuộc khủng hoảng.
5. Payroll /ˈpeɪ.roʊl/ (n): tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty), biên chế
Ex: The company is growing fast, and increasing the number of staff on its payroll.
Công ty đang phát triển nhanh chóng và tăng số lượng nhân viên trong biên chế của công ty.
6. Assortment /əˈsɔːrt.mənt/ (n): sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
Ex: Each human has a different assortment of preferences, abilities and interests.
Mỗi con người đều có những loại sở thích, khả năng và lợi ích khác nhau.
7. Clerk /klɝːk/ (n): người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
Ex; The sales clerk helped me find a sweater in my size.
Nhân viên bán hàng giúp tôi tìm một chiếc áo len vừa kích cỡ người tôi .
8. Deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (n): khoản tiền đặt cọc
Ex: To open an account, you need to make a minimum deposit of $500.
Để mở một tài khoản, bạn cần phải đặt cọc tối thiểu 500 đô la.
9. Turnout /ˈtɝːn.aʊt/ (n): số người có mặt, số người dự (trận đấu, cuộc họp..)
Ex: Good weather on polling day should ensure a good turnout.
Thời tiết tốt vào ngày bỏ phiếu nên đảm bảo một lượng cử tri đi bầu tốt
10. Concisely /kənˈsaɪs.li/ (adv): gãy gọn, súc tích
Ex: The information was presented clearly and concisely.
Thông tin được trình bày ngắn gọn xúc tích và rõ ràng
11. Asset /ˈæs.et/ (n): của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
Ex: The company’s assets are periodically revalued.
Tài sản của công ty được định giá lại định kỳ.
12. Deliberate /dɪˈlɪb.ɚ.ət/ (a): có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
Ex; We made a deliberate decision to live apart for a while.
Chúng tôi đã cân nhắc đưa ra quyết định sống xa nhau một thời gian.
13. Rebate /ˈriː.beɪt/ (n): số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt; khoản giảm giá
Ex: Chrysler announced cash rebates of $1000 on some trucks.
Chrysler đã công bố giảm giá tiền mặt là $ 1000 trên một số mặt hàng xe tải.
14. Assess /əˈses/ (v): quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
Ex: Exams are not the only means of assessing a student’s ability.
Các kỳ thi không phải là cách thức duy nhất để đánh giá khả năng của học sinh.
15. Bylaw /ˈbaɪ.lɑː/ (n): luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành
Ex: Taxi drivers in the city are controlled by very stringent bylaws and licensing conditions.
Những người điều khiển xe taxi trong thành phố được kiểm soát bởi luật lệ và điều kiện cấp phép rất nghiêm ngặt.