Trong kỳ thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng theo các chủ đề là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Một trong những chủ đề thường xuất hiện trong đề thi TOEIC là tài chính ngân hàng. Chủ đề ngân hàng thường xuất hiện ở part 5 và part 7 trong đề thi TOEIC. Trong part 5, các bạn sẽ nghe các cuộc hội thoại liên quan đến dịch vụ ngân hàng như mở tài khoản, rút tiền, gửi tiền, và thực hiện các giao dịch khác. Còn ở part 7, các bạn sẽ đọc các đoạn văn liên quan đến các khía cạnh của ngân hàng và tài chính như các loại tài khoản, các dịch vụ ngân hàng trực tuyến, hay quy trình vay mượn.
Việc nắm vững từ vựng chủ đề ngân hàng không chỉ giúp bạn hiểu rõ các tình huống và thông tin trong các đoạn hội thoại và đoạn văn, mà còn giúp bạn tăng cường khả năng sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp trong các câu trả lời.
Vì thế hôm nay hãy cùng thầy tìm hiểu các từ vựng quan trọng hay gặp và xuất hiện ở chủ đề này trong bài thi các bạn nhé!
Từ vựng TOEIC liên quan đến các dịch vụ ngân hàng
Dưới đây là danh sách các từ vựng TOEIC liên quan đến các dịch vụ ngân hàng các bạn hãy lấy giấy bút note lại giúp Thầy nhé!
1. Từ vựng TOEIC liên quan đến gửi tiền và rút tiền
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔːəl/ | Sự rút tiền (Hành động rút tiền từ tài khoản ngân hàng)
Example: I made a withdrawal of $100 from the ATM. |
Deposit | /dɪˈpɑːzɪt/ | Sự gửi tiền (Hành động gửi tiền vào tài khoản ngân hàng)
Example: She made a deposit of her paycheck into her checking account. |
ATM
(Automated Teller Machine) |
/ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động (Một máy tự động được sử dụng để rút tiền và thực hiện các giao dịch tài chính khác)
Example: I need to find an ATM to withdraw cash. |
Teller | /ˈtɛlər/ | Nhân viên giao dịch (Nhân viên ngân hàng chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý các giao dịch tài chính của khách hàng)
Example: The teller helped me deposit my check. |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch (Một hành động hoặc quy trình liên quan đến việc chuyển đổi tiền hoặc tài sản giữa các bên)
Example: The online transaction was completed successfully. |
Account balance | /əˈkaʊnt ˈbæləns/ | Số dư tài khoản (Số tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng sau khi đã tính toán các giao dịch trước đó)
Example: I checked my account balance online to see how much money I have. |
2. Từ vựng TOEIC liên quan đến vay và cho vay
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Loan | /loʊn/ | Khoản vay
Example: She applied for a loan to buy a new car. |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp
Example: They took out a mortgage to purchase their dream home. |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất
Example: The bank offers a competitive interest rate for savings accounts. |
Collateral | /kəˈlætərəl/ | Tài sản thế chấp
Example: The house serves as collateral for the loan. |
Credit score | /ˈkrɛdɪt skɔːr/ | Điểm tín dụng
Example: His high credit score helped him secure a low-interest loan. |
Repayment | /rɪˈpeɪmənt/ | Sự trả nợ
Example: She made regular repayments on her student loan. |
3. Từ vựng TOEIC liên quan đến thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng
Example: She used her credit card to purchase the new laptop. |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ
Example: He used his debit card to withdraw cash from the ATM. |
Credit limit | /ˈkrɛdɪt ˈlɪmɪt/ | Hạn mức tín dụng
Example: The bank increased her credit limit based on her good payment history. |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Bảng kê tài khoản
Example: He reviewed his bank statement to track his expenses. |
Overdue | /ˌoʊvərˈduː/ | Quá hạn thanh toán
Example: She received a notice for overdue payment on her credit card bill. |
4. Từ vựng TOEIC liên quan đến chuyển khoản và thanh toán
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Transfer | /ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản
Example: She made a transfer from her savings account to her checking account. |
Wire transfer | /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản điện tử
Example: She used a wire transfer to send money overseas. |
Online banking | /ˈɑːnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến
Example: He prefers to manage his finances through online banking. |
Bill payment | /bɪl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán hóa đơn
Example: She set up automatic bill payment for her utilities. |
Transaction fee | /trænˈzækʃən fiː/ | Phí giao dịch
Example: There is a transaction fee for withdrawing cash from ATMs that are not affiliated with the bank. |
5. Từ vựng TOEIC liên quan đến dịch vụ ngân hàng trực tuyến và công nghệ tài chính
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Online banking | /ˈɑːnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng trực tuyến
Example: She prefers to do her banking through online banking for convenience. |
Mobile banking | /ˈmoʊbəl ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng di động
Example: She accessed her account through mobile banking while on the go. |
Biometric authentication | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực sinh trắc học
Example: Biometric authentication, such as fingerprint scanning, provides enhanced security for online banking. |
Digital currency | /ˈdɪdʒɪtəl ˈkɜːrənsi/ | Tiền điện tử
Example: Digital currency, like Bitcoin, has gained popularity in recent years. |
6. Từ vựng TOEIC liên quan đến kỳ hạn tiết kiệm và lãi suất
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Term deposit | /tɜrm dɪˈpɑːzɪt/ | Kỳ hạn tiết kiệm
Example: He invested his money in a term deposit with a fixed interest rate. |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất
Example: The bank offers a competitive interest rate on its savings accounts. |
Compounding | /kəmˈpaʊndɪŋ/ | Tính lãi kép
Example: With compounding, the interest earned on a deposit is added to the principal, resulting in higher returns. |
Maturity date | /məˈtjʊərɪti deɪt/ | Ngày đáo hạn
Example: The maturity date of the fixed-term deposit is in three years. |
7. Từ vựng TOEIC liên quan đến bảo hiểm và rủi ro ngân hàng
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Insurance | /ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm
Example: He purchased car insurance to protect against potential accidents |
Coverage | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Phạm vi bảo hiểm
Example: The insurance policy provides coverage for medical expenses and property damage. |
Fraud | /frɔːd/ | Gian lận, lừa đảo
Example: The company implemented strict measures to prevent fraud in financial transactions. |
Identity theft | /aɪˈdɛntɪti θeft/ | Trộm danh tính
Example: She became a victim of identity theft when her personal information was stolen online. |
8. Một số từ vựng TOEIC liên quan đến chủ đề tài chính ngân hàng khác
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
ATM card | /eɪ tiː ɛm kɑːrd/ | Thẻ ATM
Example: I used my ATM card to withdraw cash from the machine. |
Bank statement | /bæŋk ˈsteɪtmənt/ | Sách sổ ngân hàng
Example: The bank statement shows all the transactions made in the account during the month. |
Checking account | /ˈtʃɛkɪŋ əˌkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán
Example: She deposited her salary into her checking account to cover her expenses. |
Savings account | /ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm
Example: He opened a savings account to save money for future expenses. |
Overdraft | /ˈoʊvərˌdræft/ | Vượt quá số dư
Example: He incurred an overdraft fee when he exceeded his account balance. |
PIN
(Personal Identification Number) |
/pɪn/ | Mã PIN (Số nhận dạng cá nhân)
Example: Make sure to keep your PIN secure and do not share it with anyone. |
Các bạn hãy nhớ rằng, việc học từ vựng không chỉ bao gồm việc nắm vững các từ mà còn là khả năng sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp. Thực hành sử dụng từ vựng ngân hàng trong các bài tập và tình huống thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng và hiểu rõ hơn về chủ đề ngân hàng trong kỳ thi TOEIC.
Từ vựng TOEIC liên quan đến quy trình ngân hàng
Đây chỉ là một số từ vựng thường gặp liên quan đến quy trình ngân hàng. Các bạn hãy sử dụng những từ vựng này trong việc học và thực hành để nắm vững và sử dụng chúng một cách chính xác trong kỳ thi TOEIC. Trong quá trình luyện giải đề các bạn cũng có thể note lại các từ mới mà cảm thấy không hiểu lại để tăng thêm vốn từ các em nhé!
Vocabulary | Phonetic | Meaning |
Open an account | /oʊpən ən əˈkaʊnt/ | Mở tài khoản
Example: I need to open a savings account to start saving for my future. |
Fill out an application | /fɪl aʊt æn ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Điền đơn đăng ký
Example: Please fill out the loan application form with your personal and financial details. |
Provide identification | /prəˈvaɪd aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ | Cung cấp giấy tờ nhận dạng
Example: You will need to provide identification such as a passport or driver’s license to open a bank account. |
Sign a document | /saɪn ə ˈdɑːkjəmənt/ | Ký tài liệu
Example: Before finalizing the loan, you will be required to sign the loan agreement document. |
Make a deposit | /meɪk ə dɪˈpɑːzɪt/ | Gửi tiền
Example: I need to make a deposit of $500 into my checking account to cover the monthly expenses. |
Withdraw cash | /wɪðˈdrɔː kæʃ/ | Rút tiền mặt
Example: I went to the ATM to withdraw cash for my shopping trip. |
Apply for a loan | /əˈplaɪ fɔr ə loʊn/ | Đăng ký vay mượn
Example: She decided to apply for a personal loan to finance her home renovation project. |
Submit financial documents | /səbˈmɪt faɪˈnænʃəl ˈdɑːkjəmənts/ | Nộp tài liệu tài chính
Example: Please submit your financial documents, including bank statements and income records, for the loan application. |
Review terms and conditions | /rɪˈvjuː tɜːrmz ænd kənˈdɪʃənz/ | Xem xét các điều khoản và điều kiện
Example: Before signing the contract, it is important to review the terms and conditions of the loan carefully. |
Receive a loan approval | /rɪˈsiːv ə loʊn əˈpruːvəl/ | Nhận thông báo duyệt vay
Example: Congratulations! You have received a loan approval for the requested amount. |
Repay the loan | /rɪˈpeɪ ðə loʊn/ | Trả lại khoản vay
Example: The borrower is required to repay the loan in monthly installments over a period of five years. |
Check account balance | /tʃɛk əˈkaʊnt ˈbæləns/ | Kiểm tra số dư tài khoản
Example: I logged into my online banking account to check the account balance before making a purchase. |
Transfer funds | /ˈtrænsfər fʌndz/ | Chuyển tiền
Example: I need to transfer funds from my savings account to my checking account to cover the payment. |
Set up automatic payments | /sɛt ʌp ˌɔːtəˈmætɪk ˈpeɪmənts/ | Thiết lập thanh toán tự động
Example: I decided to set up automatic payments for my utility bills to ensure they are paid on time each month. |
Close an account | /kloʊz ən əˈkaʊnt/ | Đóng tài khoản
Example: After moving to a different bank, I had to close my old account and open a new one. |
Identity verification | /aɪˈdɛntɪti ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən/ | Xác minh danh tính
Example: The bank requires customers to undergo identity verification by presenting valid identification documents. |
Bài tập thực hành từ vựng TOEIC chủ đề tài chính ngân hàng
Bài 1: “I need to ___________ some money from my savings account to my checking account.”
a) deposit
b) withdraw
c) transfer
d) loan
Bài 2: “The bank offers competitive __________ rates on their savings accounts.”
a) profit
b) cost
c) benefit
d) loan
Bài 3: “I applied for a ___________ to buy a new house.”
a) credit card
b) mortgage
c) insurance
d) loan
Bài 4: “He spent all his ___________ on a vacation.”
a) debt
b) income
c) expenses
d) savings
Bài 5: “She wants to open a ___________ account to save for her retirement.”
a) checking
b) credit card
c) savings
d) loan
Bài 6: “The bank provides online ___________ services for customers to manage their accounts.”
a) deposit
b) transfer
c) mortgage
d) banking
Bài 7: “Despite their ___________, they struggled with financial problems.”
a) poverty
b) income
c) prosperity
d) savings
Bài 8: “The bank offers a low-interest ___________ for purchasing a car.”
a) mortgage
b) credit card
c) loan
d) insurance
Bài 9: The ___________ is the interest rate at which banks lend money to each other overnight.
a) prime rate
b) federal funds rate
c) discount rate
d) LIBOR
Bài 10: A ___________ is a type of bank account that allows the account holder to earn interest on their deposited funds.
a) checking account
b) savings account
c) money market account
d) certificate of deposit
Bài 11: ___________ is a type of financial institution that specializes in facilitating the buying and selling of stocks, bonds, and other securities.
a) Bank
b) Credit union
c) Brokerage firm
d) Mutual fund
Bài 12: A ___________ is a financial instrument issued by a government or corporation to raise capital, typically with a fixed interest rate and maturity date.
a) stock
b) bond
c) certificate of deposit
d) mutual fund
Bài 13: A ___________ is a type of loan that is backed by collateral, such as a house or car.
a) personal loan
b) student loan
c) mortgage loan
d) payday loan
Đáp án và giải thích chi tiết
1C
Câu trả lời đúng: c) transfer
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm (savings account) sang tài khoản thanh toán (checking account), vì vậy từ “transfer” là đáp án đúng.
2A
Câu trả lời đúng: a) profit
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “interest” có nghĩa là lãi suất, và từ “profit” cũng có nghĩa tương tự.
3D
Câu trả lời đúng: d) loan
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “applied for a loan” có nghĩa là xin vay một khoản tiền, vì vậy từ “loan” là đáp án đúng.
4D
Câu trả lời đúng: d) savings
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “savings” có nghĩa là tiền tiết kiệm, trong khi “spent” có nghĩa là tiêu tiền, do đó từ trái nghĩa với “savings” là “spent”.
5C
Câu trả lời đúng: c) savings
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “savings account” là tài khoản tiết kiệm, phù hợp để tiết kiệm tiền cho việc về hưu.
6D
Câu trả lời đúng: d) banking
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, chúng ta đang nói về các dịch vụ ngân hàng trực tuyến mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng để quản lý tài khoản của họ. Do đó, từ “banking” là đáp án đúng.
7A
Câu trả lời đúng: a) poverty
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “wealth” có nghĩa là sự giàu có hoặc tài sản, trong khi “poverty” có nghĩa là sự nghèo đói hoặc đói khổ. Vì vậy, từ trái nghĩa với “wealth” là “poverty”.
8C
Câu trả lời đúng: c) loan
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, câu hỏi đề cập đến một khoản vay với lãi suất thấp mà ngân hàng cung cấp cho mục đích mua ô tô. Từ “loan” có nghĩa là khoản vay, và đây là đáp án đúng.
9B
Câu trả lời đúng: b) federal funds rate
Giải thích: “Federal funds rate” là tỷ lệ lãi suất mà các ngân hàng cho vay cho nhau qua đêm trong hệ thống ngân hàng liên bang.
10B
Câu trả lời đúng: b) savings account
Giải thích: “Savings account” là một loại tài khoản ngân hàng cho phép chủ tài khoản nhận lãi suất trên số tiền gửi của họ.
11C
Câu trả lời đúng: c) Brokerage firm
Giải thích: “Brokerage firm” là một loại tổ chức tài chính chuyên về việc tạo điều kiện cho việc mua bán cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác.
12B
Câu trả lời đúng: b) bond
Giải thích: “Bond” (trái phiếu) là một công cụ tài chính được phát hành bởi chính phủ hoặc công ty để huy động vốn, thường có lãi suất cố định và ngày đáo hạn.
13C
Câu trả lời đúng: c) mortgage loan
Giải thích: “Mortgage loan” (vay mua nhà) là một loại vay có tài sản đảm bảo, ví dụ như nhà cửa hoặc ô tô.
Mẹo luyện từ vựng TOEIC chủ đề tài chính ngân hàng
Để nắm vững từ vựng TOEIC liên quan đến chủ đề tài chính ngân hàng, dưới đây là một số mẹo luyện từ vựng hiệu quả:
- Xem xét và ghi chú từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng liên quan đến ngân hàng và quy trình ngân hàng. Ghi chú các từ mới, kèm theo định nghĩa và ví dụ sử dụng. Tạo các bảng từ vựng để dễ dàng ôn tập và kiểm tra lại.
- Đọc và nghe về chủ đề ngân hàng: Đọc các bài viết, tin tức, và tài liệu liên quan đến ngân hàng. Nghe các bài hội thoại, podcast, hoặc video có chủ đề ngân hàng. Tìm hiểu các thuật ngữ và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Thực hành từ vựng qua bài tập: Sử dụng sách giáo trình TOEIC hoặc các tài liệu ôn thi TOEIC để thực hiện các bài tập từ vựng. Điền từ còn thiếu, ghép cặp từ, hoặc diễn đạt các câu hỏi liên quan đến ngân hàng. Thực hành sử dụng từ vựng giúp bạn làm quen và nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcard: Sử dụng flashcard để ôn tập từ vựng ngân hàng. Viết từ vựng và định nghĩa trên mặt trước của thẻ, và viết ví dụ hoặc hình ảnh minh họa trên mặt sau. Lật thẻ và kiểm tra kiến thức của bạn bằng cách đoán từ vựng và định nghĩa.
- Tham gia khóa học trực tuyến hoặc tự học trực tuyến: Có sẵn nhiều khóa học trực tuyến miễn phí hoặc trả phí với nội dung chuyên sâu về từ vựng TOEIC chủ đề ngân hàng. Tìm các khóa học trực tuyến, video hướng dẫn hoặc tài liệu tự học để nâng cao từ vựng của bạn.
- Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày: Áp dụng từ vựng ngân hàng vào cuộc sống hàng ngày và giao tiếp với người khác. Thực hành sử dụng các thuật ngữ và câu trực quan để trau dồi khả năng sử dụng từ.
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về từ vựng TOEIC chủ đề ngân hàng và tầm quan trọng của việc nắm bắt từ vựng này trong kỳ thi TOEIC. Ngân hàng là một chủ đề thường xuất hiện và yêu cầu sự hiểu biết về các thuật ngữ, quy trình và dịch vụ liên quan.
Để nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề ngân hàng, các bạn có thể áp dụng các phương pháp học từ vựng như làm bài tập, luyện nghe và đọc các tài liệu liên quan, xây dựng từ điển cá nhân và thực hành sử dụng từ vựng trong các bài tập và cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các bạn đã nhận được những kiến thức và mẹo hữu ích để nâng cao khả năng từ vựng của mình trong chủ đề ngân hàng và đạt kết quả tốt trong bài thi TOEIC. Hãy thực hành và không ngừng rèn luyện để đạt được thành công trong việc học và sử dụng từ vựng trong cuộc sống và sự nghiệp của bạn. Chúc các bạn may mắn!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2023 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.