Đây là phần nghe khó và dài nhất nên từ vựng cũng khó nhớ hơn, các em lưu ý học kỹ hơn nhé.
- Approval (n.) /əˈpruː.vəl/ Sự chấp thuận
I want to get your approval for the new price.
Tôi muốn nhận được sự chấp thuận của bạn cho mức giá mới.
- Recommend (v.) /ˌrek.əˈmend/ Giới thiệu, tiến cử
She has been recommended for promotion.
Cô ấy đã được giới thiệu để thăng chức.
- Estimate (v.) /ˈes.tə.meɪt/ Ước tính
It is difficult to estimate how long the trip will take.
Rất khó để ước tính chuyến đi sẽ mất bao lâu.
- Material (n.) /məˈtɪr.i.əl/ Tài liệu
Do we need any writing materials?
Chúng ta có cần bất kỳ tài liệu viết nào không?
- Permit (v.) /pɚˈmɪt/ Cho phép
Parking is not permitted here.
Đỗ xe thì không được cho phép ở đây.
- Expire /ɪkˈspaɪr/ Hết hiệu lực
My passport will expire next month.
Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.
- Description (n.) /dɪˈskrɪp.ʃən/ Sự diễn tả
Write a description of your favourite beach.
Viết mô tả về bãi biển yêu thích của bạn.
- Manage (v.) /ˈmæn.ədʒ/ Quản lý
I am not very good at managing time.
Tôi không giỏi quản lý thời gian.
- Negotiate (v.) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ Thương lượng, đàm phán
I’m negotiating for a new contract.
Tôi đang đàm phán cho một hợp đồng mới.
- Memorable (adj.) /ˈmem.ər.ə.bəl/ Đáng nhớ
His performance made the concert memorable.
Màn trình diễn của anh ấy đã làm cho buổi hòa nhạc trở nên đáng nhớ.
- Effective (adj.) /əˈfek.tɪv/ Hiệu quả
She’s a very effective teacher.
Cô ấy là một giáo viên rất hiệu quả.
- Lecture (n.) /ˈlek.tʃɚ/ Bài giảng
She’s giving the lecture this afternoon.
Cô ấy sẽ giảng bài vào chiều này.
- Official (n.) /əˈfɪʃ.əl/ Viên chức, quan chức
City officials proposed new regulations.
Các quan chức thành phố đề xuất quy định mới.
- Traffic (n.) /ˈtræf.ɪk/ Giao thông
Five people were injured in a traffic accident.
Năm người bị thương trong một vụ tai nạn giao thông.
- Council (n.) /ˈkaʊn.səl/ Hội đồng
People can take the IELTS with British Council.
Mọi người có thể thi IELTS với Hội đồng Anh.
- Concrete (n.) /ˈkɑːn.kriːt/ Bê tông
The concrete is widely used in most buildings today.
Bê tông được sử dụng rộng rãi trong nhiều tòa nhà ngày nay.
- Numerous (adj.) /ˈnuː.mə.rəs/ Nhiều
The letter contains numerous typing errors.
Bức thư chứa nhiều lỗi đánh máy.
- Complaint (n.) /kəmˈpleɪnt/ Phàn nàn
We received a complaint from a customer.
Chúng tôi nhận một lời phàn nàn từ một khách hàng.
- Electrical (adj.) /iˈlek.trɪ.kəl/ (Thuộc) điện
Electrical equipment in the company will be upgraded.
Các trang thiết bị điện trong công ty sẽ được nâng cấp.
- Intermittent (adj.) /ˌɪn.t̬ɚˈmɪt.ənt/ Ngắt quãng
Intermittent rain makes me annoyed.
Trời mưa ngắt quãng làm tôi bực bội.
- Standard (n.) /ˈstæn.dɚd/ Tiêu chuẩn
We work hard to raise our living standard.
Chúng tôi làm việc chăm chỉ để nâng cao tiêu chuẩn sống của mình.
- Interruption (n.) /ˌɪn.t̬əˈrʌp.ʃən/ Sự gián đoạn
I worked all morning without interruption.
Tôi đã làm việc cả buổi sáng mà không bị gián đoạn.
- Privilege (n.) /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ Đặc quyền
Healthcare should be a right, not a privilege.
Chăm sóc sức khỏe nên là một quyền, không phải là một đặc quyền.
- Innovative (adj.) /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ Đầy sáng tạo
She is an imaginative manager.
Cô ấy là một nhà quản lý giàu trí tưởng tượng.
- Decision (n.) /dɪˈsɪʒ.ən/ Sự quyết định
I have to make a difficult decision.
Tôi phải đưa ra một quyết định khó khăn.
- Preparation (n.) /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ Sự chuẩn bị
I need to make a good preparation for the exam.
Tôi cần phải chuẩn bị tốt cho bài thi.
- Rope off (v.phr) /roʊp ɑːf/ Giăng dây (để không cho người khác vào)
We rope off the parking spaces because we close today.
Chúng tôi giăng dây chỗ đậu xe vì chúng tôi đóng cửa hôm nay.
- Popular (adj.) /ˈpɑː.pjə.lɚ/ Phổ biến
Football is one of the most popular sports in Vietnam.
Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến ở Việt Nam.
- Utilize (v.) /ˈjuː.t̬əl.aɪz/ Tận dụng
The Internet allows people to utilize many useful resources.
Internet cho phép mọi người tận dụng nhiều tài nguyên hữu ích.
- Announce (v.) /əˈnaʊns/ Thông báo
Teacher announced the exam regulations to students.
Giáo viên thông báo quy chế thi cho học sinh.
- Accountant (n.) /əˈkaʊn.t̬ənt/ Nhân viên kế toán
There are ways to become an effective accountant.
Có nhiều cách để trở thành một nhân viên kế toán hiệu quả.
- Release (v.) /rɪˈliːs/ Phóng thích
He was released from prison after serving a two-year sentence.
Anh ta được phóng thích sau khi chấp hành bản án hai năm.
- Diagnose (v.) /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ Chẩn đoán
She was diagnosed with diabetes.
Cô ấy được chẩn đoán bị bệnh tiểu đường.
- Complicated (adj.) /ˈkɑːm.plə.keɪ.t̬ɪd/ Phức tạp
The instructions are too complicated to follow.
Những chỉ dẫn thì quá phức tạp để làm theo.
- Consider (v.) /kənˈsɪd.ɚ/ Xem xét
She is being considered for this position.
Cô ấy đang được xem xét cho vị trí này.
- Outsourcing (n.) /ˈaʊtˌsɑː.sɪŋ/ Sự thanh toán cho sản phẩm từ nhà cung cấp.
The business has been cutting costs through increased outsourcing of labour.
Doanh nghiệp đã cắt giảm chi phí thông qua việc tăng cường chi trả cho các sản phẩm từ nhà cung cấp trong hợp đồng.
- Mind (v.) /maɪnd/ Phiền
Do you mind turning down the volume?
Bạn có phiền vặn nhỏ âm lượng không?
Các bạn học kỹ các từ này nhé! Đi thi khả năng rất là cao, các em không được bỏ qua nhé!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.