Theo như phần 1 chúng ta đã biết các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh là những từ có cách viết, phát âm, ngữ nghĩa hay tính chất tương tự nhau. Ở phần 2 này, FireEnglish sẽ tiếp tục phân tích một loạt những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh xuất hiện phổ biến. Cùng theo dõi bài viết để hạn chế lỗi sai trong quá trình làm bài thi TOEIC cũng như trong giao tiếp hàng ngày nha!
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh “Capital” và “Capitol”
Capital và capitol là hai từ đồng âm nhưng khác nghĩa. Nếu không chú ý kỹ chính tả, cách viết sẽ rất dễ dùng sai.
Capital
Với vai trò tính từ, capital có nghĩa là chữ cái viết hoa, các hình phạt liên quan đến tử hình, điều gì đó liên quan đến sự giàu có hoặc điều gì đó nghiêm trọng, quan trọng hoặc có ảnh hưởng nhất.
Ví dụ:
The word “January” is always written with a capital J. (Từ “Tháng Giêng” luôn được viết hoa chữ J.)
Mary was always against capital punishment. (Mary luôn chống lại hình phạt tử hình.)
We saw an increase in capital gains in the last quarter. (Chúng tôi đã thấy sự gia tăng lãi vốn trong quý trước.)
Peter’s capital offense was his unwillingness to say he’s sorry. (Hành vi phạm tội của Peter chính là việc anh không muốn nói lời xin lỗi.)
Với vai trò danh từ, capital có thể đề cập đến một lượng của cải tích lũy, một chữ cái viết hoa, hoặc một thành phố đóng vai trò là trụ sở chính phủ của một quốc gia hoặc tiểu bang.
Ví dụ:
Once you’ve accumulated enough capital, you can think about investing it in start-up businesses. (Khi đã tích lũy đủ vốn, bạn có thể nghĩ đến việc đầu tư vào các doanh nghiệp mới thành lập.)
When you write in all capitals it will seem like you’re shouting. (Khi bạn viết bằng tất cả các chữ hoa, bạn sẽ có vẻ như đang hét lên.)
Paris is the capital of France. (Paris là thủ đô của Pháp.)
Capitol
Capitol là danh từ chỉ Quốc hội – nơi cơ quan lập pháp hoạt động. Tại Hoa Kỳ, Capitol là một tòa nhà ở Washington DC, nơi họp Quốc hội Hoa Kỳ. Một số quốc gia khác như Cuba, Venezuela, and Colombia cũng có capitol (Quốc hội); các quốc gia khác, như Na Uy, Canada và Kenya, gọi capitol là nghị viện.
Ví dụ: In the United States, laws are passed in the Capitol; in the UK, they are passed in the Palace of Westminster. (Tại Hoa Kỳ, luật được thông qua ở toà nhà Quốc hội; ở Vương quốc Anh, chúng được thông qua tại Cung điện Westminster.)
Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh “Complement” và “Compliment”
Cả hai từ này đều PHÁT ÂM GIỐNG NHAU, như khi viết lại khác nhau ở “i” và “e”, từ đó chúng cũng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
To complement nghĩa là hoàn thành (complete) hoặc bổ sung (supplement) một cái gì đó. A complement là một vật bổ sung để hoàn thành một thứ gì đó.
Ví dụ: They make a great couple; their personalities are a perfect complement to one another. (Họ tạo nên một cặp đôi tuyệt vời; tính cách của họ là sự bổ sung hoàn hảo cho nhau.)
Even as teenagers, they finished each other’s sentences, complementing and encouraging the other. (Ngay cả khi còn là thanh thiếu niên, họ đã tâm đầu ý hợp, bổ sung và khuyến khích đối phương.)
To compliment nghĩa là khen ngợi (praise) hoặc tỏ ý ngưỡng mộ (admiration). A compliment là một lời khen.
Ví dụ:
“I lived on people’s compliments, kind words,” she says. (Cô ấy nói: “Tôi đã sống dựa vào những lời khen ngợi, những lời tử tế của mọi người.)
>> Như vậy, complement với “e” là complete (hoàn thành, bổ sung) và compliment với “i” là praise (khen ngợi).
Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh “Migrate” – “Emigrate” – “Immigrate”
Emigrate (v): di cư, để chỉ sự di chuyển ra khỏi quốc gia và định cư ở một nước khác.
Ví dụ: The family left Czechoslovakia in 1968 and emigrated to America. (Gia đình đã rời Tiệp Khắc năm 1968 và di cư đến Mĩ).
Immigrate (v): nhập cư, để chỉ việc đến định cư hay cư trú tại một quốc gia mới không phải là quốc gia gốc của họ.
Ví dụ: Her family immigrated from Vietnam in 1996. (Gia đình cô ấy định cư tại Việt Nam vào năm 1996.)
Migrate (v): tạm thời di chuyển tới một nơi khác, một thành phố hay một xứ sở khác để tìm việc làm.
Ví dụ: Millions of workers have migrated to the big cities. (Hàng triệu công nhân đã di cư đến các thành phố lớn).
Migrate còn có nghĩa là di trú khi nói về các loài vật, nhất là các loài chim di chuyển từ nơi này sang nơi khác theo mùa.
Ví dụ: Millions of birds migrate south when winter is coming. (Hàng triệu loài chim di cư về phương Nam khi mùa đông đến.)
Emigrate, emigration và emigrant là những từ đề cập đến sự di trú, có nghĩa “chuyển một cái gì đó từ nơi này đến nơi khác”.
Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh “Empathy” và “Sympathy”
Empathy và sympathy là hai từ thường được dùng lẫn lộn trong bối cảnh như: nhà bị trộm, nhà có người ốm, mất việc… để chia sẻ nỗi buồn nào đó với người khác. Nhưng hai từ này có nghĩa khác nhau, và bạn nên thận trọng khi sử dụng một trong hai từ cho đúng ngữ cảnh của nó.
Empathy hiểu nôm na là sự đồng cảm với người khác, đặc biệt khi mình từng trải qua tình cảnh tương tự.
Ví dụ: Having been late to class many times himself, the teacher had empathy on the students who was late. (Trước kia từng lên lớp muộn nhiều lần, thầy giáo rất thông cảm với những bạn đi học muộn).
Từ này có nghĩa là đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để hiểu vấn đề của họ (put yourself into someone’s shoes).
Sympathy là việc chia buồn với nỗi đau hoặc mất mát của người khác.
Ví dụ: I offer my sympathy to the loss of income of the fishermen due to the pollution. (Tôi cảm thông với những thiệt hại của ngư dân do ô nhiễm.)
Động từ của empathy là empathize, động từ của sympathy là sympathize cũng được dùng với nghĩa tương ứng:
I empathize with students being late in class, because I was always late as a student. (Tôi thông cảm với sinh viên đến muộn, vì hồi là sinh viên, tôi đi học muộn suốt).
I sympathize with people affected by the sea pollution. (Tôi chia sẻ nỗi đau với những người bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm biển).
>> Như vậy, bạn có thể thấy sự khác biệt giữa hai từ này. Sympathy là sự chia sẻ nỗi đau mà một người dành cho người khác, nhưng empathy tập trung vào việc đặt mình vào hoàn cảnh của người khác để thấu hiểu nỗi đau của họ.
Bạn có thể thương cảm những ngư dân bị mất biển, nhưng nếu chưa bao giờ sống bằng nghề chài lưới, bạn sẽ không thể có empathy với họ. Chỉ có người từng sống chết với biển khơi và các luồng cá mới có thể làm được điều ấy (feel empathy).
Cặp từ dễ nhầm lẫn “Principal” và “Principle”
Trong giao tiếp hoặc xử lý văn bản, nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa hai từ “principle” và “principal” bởi cách phát âm hoàn toàn giống nhau. Vậy nên chúng ta cùng tìm hiểu điểm khác nhau của chúng nhé
Principle
- Danh từ “principle” có nghĩa là nguyên tắc, nguyên lý hoặc nguồn gốc của thứ gì đó.
Ví dụ:
The organization works on the principle that all members have the same rights. (Tổ chức hoạt động trên nguyên tắc mọi thành viên có quyền ngang nhau).
He is a man of principles. (Anh ta là một người nguyên tắc).
The principles of the criminal justice system: những nguyên tắc của hệ thống pháp luật hình sự.
- Cụm từ “in principle” có nghĩa “về nguyên tắc”, “nói chung”.
Ví dụ: In principle I agree with the idea, but in practice it’s not always possible. (Nói chung tôi đồng ý với ý tưởng, nhưng thực tế có thể không phải lúc nào cũng khả thi).
Principal
- Danh từ “principal” chỉ người có thẩm quyền cao nhất trong một nhóm, chẳng hạn hiệu trưởng (school principal), chủ đầu tư chính (principal investor) của một công ty.
Ví dụ: An Israeli high school principal has been summoned for a hearing by the country’s Education Ministry. (Một hiệu trưởng trường trung học ở Israel được triệu tập tới phiên điều trần của Bộ Giáo dục).
- “Principal” cũng là tổng số tiền vốn ban đầu hoặc tài sản đầu tư, cho vay.
Để dễ dàng phân biệt hai từ này khi viết, bạn có thể ghi nhớ câu “Your principal is your pal” (Tạm dịch: Hiệu trưởng cũng là một người bạn).
Vậy là FireEnglish đã tổng hợp xong phần 2 các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh. Các bạn lưu ý ghi chú lại học dần nhé, đây đều là những từ rất dễ mắc bẫy lại xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi tiếng anh cũng như TOEIC, cũng rất cần thiết cho sử dụng giao tiếp tiếng anh.
Xem thêm phần 1 tại đây: Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh thường bẫy trong đề TOEIC (P1)
NHÓM ZALO LỚP GIẢI ĐỀ TOEIC CẤP TỐC FREE
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện FireEnglish đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2021 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước.
Giáo viên giảng dạy: thầy Quý
Thời gian: 2 – 3 tiếng/buổi từ 19:30 đến 22h
Lịch livestream: Thứ 3,5,7 hoặc 2,4,6 mỗi tuần
Giáo trình: ETS Format 2020 – 2021 gồm 1 buổi học kỹ năng, 10 buổi giải đề ETS & Hacker & Economy Format 2021, 5 buổi học từ vựng các chủ đề phổ biến TOEIC
*Đặc biệt* Nếu bạn là thành viên của group TOEIC Tự học Online, Giải đề ETS 2021 thì khóa học sẽ hoàn toàn miễn phí 100%.
Lưu ý nho nhỏ: Chỉ nhận 30 chỗ nên nhanh đăng ký thôi nào!