Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Mọi người ôn tập đến đâu rồi ? Con số bản tin FireEnglish ngày càng tăng và trung tâm luôn mong muốn sẽ đem đến cho các bạn nhiều và thật nhiều điều mới mẻ hơn nữa. Tuần này là một con số đẹp, hãy cùng xem bản tin có gì khác biệt với những đời trước không nhé.
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Hôm nay, các bạn hãy đến với một câu nói nổi tiếng của nhà vật lý vĩ đại Einstein nhé!
“A person who never made a mistake never tried anything new.” _Albert Einstein_
Tạm dịch:
“Một người không bao giờ mắc lỗi là người không bao giờ dám thử điều gì mới cả.”
Khi thử những điều mới mẻ, thật khó để không bị mắc lỗi, tuy nhiên, chúng ta không nên e ngại việc mắc lỗi mà không dám thử sức mình. Bởi lẽ, lỗi lầm luôn là những bài học sâu sắc và sống động giúp chúng ta vững vàng hơn, hoàn thiện hơn và trưởng thành hơn. Hãy nhớ, những con người không bao giờ mắc lỗi là những người chẳng bao giờ dám đi ra ngoài vòng an toàn của bản thân, điều đó thật tù túng và tẻ nhạt. Thay vào đó, hãy tự tin rằng, hôm nay tôi có thể phạm lỗi nhiều lần, nhưng ít nhất, tôi đã dám thử, và một ngày nào đó, tôi sẽ thành công.
2. KHÁM PHÁ CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN CÙNG FIRE TOEIC
Cảm hứng đang dâng trào quá phải không nào ? Hãy cùng nhau lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group Toeic luyện thi Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây :
- Renovations on the top floor of the Melaka Building are set to —- after the elevators are installed in early August.
(A) expire controversial
(B) construct
(C) commence
(D) arrange
Đáp án C
- hết hạn
- xây dựng
- bắt đầu
- sắp xếp
Dịch: Việc tân trang lại tầng cao nhất của tòa Melaka được ấn định bắt đầu sau khi những chiếc thang máy được cài đặt vào đầu tháng Tám.
- At Ben Flores Blinds, first-time customers can benefit from ——- rates of 30 percent off.
(A) introducing
(B) introductions
(C) introduced
(D) introductory
Đáp án D
Cần điền tính từ bổ nghĩa cho danh từ “rates”.
Dịch: Tại Ben Flores Blinds, những khách hàng lần đầu mua có thể nhận được một khoản giảm giá giới thiệu 30%.
- Most applicants to Shim Accounting Services have completed a —– internship at the company headquarters.
(A) clear
(B) present
(C) taken
(D) paid
Đáp án D
- rõ ràng
- hiện tại
- được lấy
- được trả tiền
Dịch: Phần lớn các ứng viên của Shim Accounting Services đã hoàn thành kỳ thực tập có trả lương tại trụ sở của công ty này.
- Senior human resources personnel need to —- at least two training events this year to be eligible for a bonus.
(A) have hosted
(B) be hosted
(C) have been hosted
(D) hosting
Đáp án A
Sau động từ “need” là dạng nguyên thể có “to” (to V) của động từ, vì vậy loại Ving ở đáp án D. Vì sau chỗ trống đã có tân ngữ nên động từ cần điền phải ở dạng chủ động, loại đáp án B và C.
Dịch: Những nhân sự nguồn nhân lực cấp cao cần phải tổ chức ít nhất hai sự kiện đào tạo để đủ điều kiện được nhận thưởng.
- —— of the management team include improving productivity and reducing annual
expenditures.
(A) Priority
(B) Prioritizing
(C) Priorities
(D) Prioritized
Đáp án C
Cần điền một danh từ làm chủ ngữ của câu, đây phải là một danh từ số nhiều vì động từ đi với nó ở dạng nguyên thể (include).
Dịch: Những ưu tiên của nhóm quản lý bao gồm cải thiện năng suất và giảm chi phí thường niên.
3. MẸO HAY CÙNG FIREENGLISH
Với sự kết hợp cùng giới từ thì ý nghĩa cụm từ cũng trở nên vô cùng đa dạng. Tuần này FireEnglish sẽ cùng các bạn phân biệt giữa 2 cụm vô cùng phổ biến trong bài thi TOEIC nói riêng và Tiếng Anh nói chung
“KỊP GIỜ” HAY “ĐÚNG GIỜ”?
Nhiều bạn đã không còn xa lạ với “in time” và “on time”. Vậy sự khác nhau giữa 2 cụm này là gì?
Ta dùng on time để nói rằng một việc nào đó xảy ra đúng thời gian như đã được dự tính, sự việc diễn ra chính xác đúng vào cái giờ mà mình đã lên kế hoạch
Ex: The 11.45 train left on time. (= in left at 11.45). [Chuyến tàu 11h45 đã khởi hành đúng giờ. (= nó rời nhà ga lúc 11h45)]
+ On time (đúng giờ) = Punctual (đúng giờ, không chậm trễ) ≠ late
+ In time (vừa đúng lúc) for something/ to do something) = with enough time to spare, before the last moment – vừa đúng lúc (làm gì đó) ≠ too late
Ngược lại với on time, in time được áp dụng để diễn tả sự việc xảy ra sớm hơn một chút so với các giờ đã lên kế hoạch.
Ex: I must hurry. I want to get home in time to see the football match on television. (= soon enough to see the football match). [Tôi phải khẩn trương. Tôi muốn về nhà đúng lúc để xem trận bóng đá trên tivi. (= đủ để xem trận đấu bóng đá trên ti vi)]
4. TỪ VỰNG TOEIC
Từ vựng đã ra lò còn gì phải đắn đo ^^ Vậy là đã kết thúc bản tin con số đẹp của tuần này, chúc cả nhà một tuần làm việc mới hiệu quả và đầy năng lượng nhé!
- Auditorium /ˌɑː.dəˈtɔːr.i.əm/ (n): phòng dành cho thính giả, thính phòng
Ex: No smoking in the auditorium.
Không hút thuốc trong khán thính phòng.
- Reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/ (n): sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
Ex: The harbour walls need urgent reinforcement.
Các bức tường bến cảng cần gia cố khẩn cấp.
- Gauge /ɡeɪdʒ/ (v): đo
Ex: Use a thermometer to gauge the temperature.
Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ.
- Coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ (n): mức độ một vật được bao phủ
Ex: These books give very good grammar coverage
Những cuốn sách này cung cấp phạm vi ngữ pháp rất tốt
- Redeem /rɪˈdiːm/ (v): đền bù; bù đắp, bù lại
Ex: He was an hour late, but he redeemed himself in her eyes by giving her a huge bunch of flowers.
Anh ấy trễ một tiếng, nhưng anh đã chuộc lỗi bằng cách tặng cho cô ấy một bó hoa lớn.
- Multiple /ˈmʌl.tə.pəl/ (n): nhiều, nhiều mối, phức tạp
Ex: We made multiple copies of the report.
Chúng tôi đã tạo nhiều bản sao của báo cáo.
- Eligible /ˈel.ə.dʒə.bəl/ (a): đủ tư cách, thích hợp
Ex: Only people over 18 are eligible to vote.
Chỉ những người trên 18 mới đủ điều kiện để bỏ phiếu.
- Deliberately /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/ (adv): có tính toán, cố ý, chủ tâm
Ex: I’m sure he says these things deliberately to annoy me.
Tôi chắc chắn anh ấy nói những điều này cố tình làm phiền tôi.
- Unevenly /ʌnˈiː.vən.li/ (adv): thay đổi, không đều
Ex: The benefits of progress have been distributed unevenly.
Những lợi ích của tiến bộ đã được phân phối không đều.
- Ponder /ˈpɑːn.dɚ/ (v): suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư
Ex: She sat back for a minute to ponder her next move in the game.
Cô ấy ngồi lại trong một phút để suy nghĩ về động thái tiếp theo của cô trong trò chơi.
- Oversee /ˌoʊ.vɚˈsiː/ (a): trông nom, giám thị
Ex: Her department is responsible for overseeing the councils
Bộ phận của cô có trách nhiệm giám sát các hội đồng
- Miniature /ˈmɪn.i.ə.tʃɚ/ (a): nhỏ, thu nhỏ lại
Ex: I bought some miniature furniture for my niece’s doll’s house
Tôi mua một số đồ nội thất thu nhỏ cho ngôi nhà búp bê của cháu gái tôi.
- Strategic /strəˈtiː.dʒɪk/ (a): (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch hoặc một mưu đồ
Ex: Their bombs are always placed in strategic positions to cause as much chaos as possible.
Bom của họ luôn được đặt ở vị trí chiến lược để gây ra nhiều hỗn loạn nhất có thể
- Commence /kəˈmens/ (v): bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
Ex: We will commence building work in August of next year.
Chúng tôi sẽ bắt đầu xây dựng công trình vào tháng 8 năm sau
- Orientation /ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/ (n): sự định hướng
Ex: The department has arranged an orientation session.
Bộ đã sắp xếp một buổi định hướng.
Bản tin FireEnglish hi vọng có thể giúp các bạn có thêm động lực và những kiến thức bổ ích trong quá trình ôn luyện. Nếu như gặp khó khăn về bất cứ vấn đề gì trong lúc ôn tập, đừng lo ngại hãy chia sẻ với thầy dưới phần bình luận để cùng nhau giải đáp những thắc mắc ấy nhé.
Bên cạnh đó, FireEnglish giới thiệu đến bạn các khóa học ôn thi TOEIC online, nhằm hướng dẫn cho các bạn các phương pháp làm bài hiệu quả, các chuyên đề từ vựng và ngữ pháp thông dụng hay xuất hiện trong đề thi. Khóa học luyện thi TOEIC online này phù hợp với các bạn không có nhiều thời gian đến các lớp luyện thi bên ngoài.