Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Đến hẹn lại lên, FireEnglish trở lại với mục Newsletter với 1 trích dẫn đầy tính lạc quan cùng nhiều từ vựng bổ ích. Mọi người cùng xem nhé!
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ! Nụ cười mang lại cho chúng ta nhiều điều tốt đẹp hơn. Bạn thích ở cạnh một người luôn vui vẻ? Và bạn cảm thấy những ngày bạn cười nhiều thật tuyệt vời? Nhưng cuộc sống khó khăn, đâu phải lúc nào cũng cười được đâu. Vậy nên, mạnh mẽ lên, mỉm cười với đời, với chính bản thân mình, tự tìm cho mình nguồn năng lượng tích cực thật nhiều và cảm nhận cuộc sống này một cách tươi đẹp hơn.
Một tuần mới vui vẻ với nụ cười trên môi nhé các bạn độc giả ^^ Cùng thưởng thức câu trích dẫn của tuần này:
When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.
Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, hãy cho đời thấy bạn có cả ngàn lý do để cười.
Cố lên!
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã sẵn sàng chưa nào? Hãy cùng nhau lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group Toeic luyện thi Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây :
1. Most participants have found Bucksmith Capital’s internship program —— because it provides them with relevant banking experience.
(A) satisfaction
(B) satisfactory
(C) satisfyingly
(D) satisfied
Đáp án B satisfactory
Find st adj: nhận thấy cái gì như thế nào
Dịch: Phần lớn những người tham gia đã cảm thấy hài lòng với chương trình thực tập của Bucksmith Capital vì nó cung cấp cho họ những kinh nghiệp quan trọng liên quan tới ngành ngân hàng.
2. The carpenter noted that the old house’s root was ••••• run-down and would soon have to be repaired.
(A) rather
(B) seldom
(C) never
(D) often
Đáp án A rather
A. khá
B. hiếm khi
C. không bao giờ
D. thường
Dịch: Người thợ mộc lưu ý rằng móng của căn nhà đã khá xuống cấp và cần phải sớm được sửa chữa.
3. For——- coverage of top stories from around the world, more viewers tune in to Global Syndicated than any other news channel.
(A) renewable
(B) dependable
(C) reachable
(D) adjustable
Đáp án B dependable
A. có thể làm mới
B. đáng tin cậy
C. có thể chạm tới
D. có thể điều chỉnh
Dịch: Để xem những bản tin đáng tin cậy về những câu chuyện đáng quan tâm nhất từ khắp thế giới, ngày càng có nhiều khán giả chọn xem Global Syndicated hơn bất kỳ kênh mới nào khác.
4. Bug-Fix Sof1ware ——- users of its antivirus program to download regular updates and scan their computers on a
weekly basis.
(A) advises
(B) suggests
(C) attracts
(D) persists
Đáp án A advises
A. khuyên (advise sb to do st)
B.gợi ý (suggest doing st/ suggest that SV)
C. thu hút
D. năn nỉ
Dịch: Bug-Fix Software luôn khuyên người sử dụng chương trình diệt virus của mình tải về những bản cập nhật và dò virus cho máy tính cùa họ hàng tuần
5. Local water quality Is——- to improve once the sewage treatment center is upgraded.
(A) grown
(B) limited
(C) bound
(D) acquired
Đáp án C bound
A. tăng trưởng
B. bị giới hạn
C. sắp, chuẩn bị
D. được mua lại/ được lấy lại
Dịch: Chất lượng nước của địa phương sắp được cải thiện, ngay khi trung tâm xử lý chất thải được nâng cấp.
3. MẸO HAY TOEIC
Khi đứng trước những sự lựa chọn hấp dẫn, bạn sẽ thường đưa ra những lập luận gì để quyết định được? Đó không phải là một điều dễ dàng phải không nào ? Trong bài thi TOEIC cũng vậy, sẽ có những câu hỏi liên quan đến vấn đề chọn lựa, và khi đó chúng ta sẽ phải xử trí như thế nào?
ĐỐI VỚI NHỮNG CÂU HỎI LỰA CHỌN, “I HAVEN’T DECIDED YET” THƯỜNG LÀ ĐÁP ÁN ĐÚNG!
Đối với những câu lựa chọn A or B thì những kiểu phản ứng “cả A và B đều không” rất có khả năng trở thành đáp án chính xác. Ví dụ, I haven’t decided yet. (Tôi vẫn chưa quyết định). Đối với những câu hỏi lựa chọn thì việc nắm bắt “or” là vô cùng quan trọng.
Q: Are you going to take your vacation in July or in August?
Bạn dự định nghỉ hè vào tháng 7 hay tháng 8?
A: I haven’t decided yet.
Tôi vẫn chưa quyết định
4. TỪ VỰNG TOEIC
Bộ 15 từ vựng sau đây sẽ là chuyên mục cuối cùng trong bản tin 48 mà FireEnglish dành tặng cho các bạn. Mong mọi người sẽ áp dụng và học một cách thật hiệu quả nhé!
Adversely /ˈædvɜːsli/ (adv): bất lợi
Ex: Cancellations and delays may continue to adversely affect the airline’s financial performance.
Việc hủy bỏ và trì hoãn có thể tiếp tục ảnh hưởng bất lợi đến hiệu suất tài chính của hãng hàng không.
2. Endurance /ɪnˈdʊr.əns/ (n): khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
Ex: Running a marathon is a test of human endurance.
Chạy marathon là một thử nghiệm về sức chịu đựng của con người.
3. Tangible /ˈtæn.dʒə.bəl/ (a): xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
Ex: Other tangible benefits include an increase in salary and shorter working hours.
Các lợi ích hiển nhiên khác bao gồm tăng lương và thời gian làm việc ngắn hơn.
4. Medication /ˌmed.əˈkeɪ.ʃən/ (n): thuốc chữa bệnh, dược phẩm
Ex: He is currently taking medication for his heart.
Ông ấy hiện đang dùng thuốc cho tim mình
5. Unveil /ʌnˈveɪl/ (v): trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
Ex: The president’s new policy was unveiled at the press conference.
Chính sách mới của tổng thống đã được công bố tại cuộc họp báo.
6. Demolish /dɪˈmɑː.lɪʃ/ (v): phá huỷ; đánh đổ
Ex: A number of houses were demolished so that the supermarket could be built.
Một số ngôi nhà bị phá hủy để siêu thị có thể được xây dựng
7. Corridor /ˈkɔːr.ə.dɚ/ (n): hành lang (nhà, toa xe lửa)
Ex: Her office is at the end of the corridor.
Văn phòng của cô ấy ở cuối hành lang.
8. Deliberately /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/ (adv): có tính toán, cố ý, chủ tâm
Ex; He was sent off for deliberately tripping Robson when he was about to score a goal.
Anh ấy bị đuổi vì cố tình vấp ngã Robson khi anh chuẩn bị ghi bàn.
9. Vigorous /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ (a): sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực
Ex: There has been vigorous opposition to the proposals for a new road.
Đã có sự phản đối mạnh mẽ đối với các đề xuất cho một con đường mới.
10. Subtle /ˈsʌt̬.əl/ (a): tinh tế; nhạy cảm
Ex; The play’s message is perhaps too subtle to be understood by young children.
Thông điệp của vở kịch có lẽ quá tinh tế để được trẻ em hiểu.
11. Merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (n): (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết
Ex: The merger proved to be very lucrative for both companies.
Việc sáp nhập này tỏ ra rất hấp dẫn cho cả hai công ty.
12. Acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (n): sự giành được, sự thu được, sự đạt được
Ex: The acquisition of huge amounts of data has helped our research enormously.
Việc giành được một lượng lớn dữ liệu đã giúp nghiên cứu của chúng tôi rất nhiều
13. Depict /dɪˈpɪkt/ (v): mô tả, miêu tả
Ex: Her paintings depict the lives of ordinary people in the last century.
Những bức tranh của bà miêu tả cuộc sống của những người bình thường trong thế kỷ trước.
14. Credentials /krɪˈden.ʃəl/ (n): (danh từ số nhiều) phẩm chất, thành tích làm cho người nào đó thích hợp với công việc; khả năng
Ex: All the candidates had excellent academic credentials.
Tất cả các ứng viên đều có bằng cấp học thuật xuất sắc.
15. utilize /ˈjuː.təl.aɪz/ (v): dùng, sử dụng; tận dụng
Ex: The vitamins come in a form that is easily utilized by the body.
Các vitamin có dạng dễ dàng sử dụng bởi cơ thể.