Xin chào các bạn học viên thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Sau một tuần đầy những giông bão khắc nghiệt mang tên “ Tôi muốn tắt nắng đi”, FireEnglish đã trở lại và lợi hại hơn xưa. Mùa thi cử đang cận kề, và chắc hẳn các bạn rất lo lắng về kiến thức cũng như phương pháp học tập. Mọi điều thắc mắc cần giải đáp hay những góp ý lời khuyên hãy gửi tích cực đến cho trung tâm nhé!
FireEnglish đã đang và sẽ luôn sẵn sàng để trả lời mọi câu hỏi cũng như đưa ra những phản hồi hợp lý và hiệu quả nhất ^^
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Lúc còn nhỏ mình thường có điều ước “Change the world” (thay đổi thế giới), “do great things” (làm những điều vĩ đại) và được lưu danh sử sách. Lớn lên rồi mới thấy ước mơ thật hão huyền :))
Nhiều người nghĩ kim giây là kim vô dụng nhất quả Đất vì nó chỉ nhích 1 giây ngắn ngủi, kể cả bỏ qua nó cũng không sao. Nhưng kim giây lại chính là cái quan trọng nhất, nó kéo theo chuyển động của kim phút và kim giờ, tạo nên thời gian. Mỗi chúng ta trong xã hội là kim giây, bé nhỏ nhưng lại góp phần to lớn cho xã hội. Do đó, hãy bắt đầu từ điều nhỏ nhất, những cái bạn có thể làm, sử dụng những gì bạn có, bắt đầu từ nơi bạn đang đứng và tiến bước. Rồi những bước đi đó sẽ là chiếc kim giây vĩ đại của cuộc đời mình
Cùng thưởng thức câu trích dẫn kỳ này nhé các bạn!
Start where you are, use what you have, do what you can
Bắt đầu nơi bạn đang đứng, sử dụng cái bạn đang có, làm những việc bạn có thể làm
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Câu chuyện vừa rồi đã sốc lại tinh thần các bạn chưa nào? Hãy cùng lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group TOEIC Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây:
1. Please ensure that all outstanding debts are cleared within seven days of ——- of this notification, otherwise legal action will follow.
(A) receipt
(B) balance
(C) admission
(D) spending
KEY A
(A) sự nhận được
(B) cân bằng
(C) nhập học
(D) chi tiêu
→ Dịch: Hãy đảm bảo rằng tất cả các khoản nợ chưa thanh toán được xóa trong vòng bảy ngày kể từ ngày nhận được thông báo này, nếu không sẽ có hành động pháp lý.
2. Safety inspectors have brought to our attention the ——- condition of safety equipment, such as helmets, first aid kits, and fire extinguishers.
(A) decline
(B) declined
(C) declining
(D) declinable
KEY C
(A) suy giảm
(B) bị suy giảm (bị động)
(C) trên đà suy giảm (chỉ tình trạng chủ động)
(D) có thể biến hóa
→ Dịch: Các thanh tra an toàn đã lưu ý đến tình trạng suy giảm của thiết bị an toàn, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, bộ dụng cụ cấp cứu và bình chữa cháy.
3. Students enrolled at Mason’s Institute of Technology can get free ——- to the city’s science museums.
(A) exhibition
(B) lesson
(C) admission
(D) speech
KEY: C.
(A) triển lãm
(B) bài học
(C) sự cho vào cửa
(D) bài diễn văn
→ Dịch: Học sinh đăng ký học tại Mason’s Institute of Technology có thể được vào cửa miễn phí đối với bảo tàng khoa học của thành phố.
4. The computer malfunction was thought to be insignificant, ——- the technician stated that it probably would not reoccur.
(A) also
(B) so that
(C) and
(D) nevertheless
KEY: C.
Không điền also vì also chỉ đứng đầu câu mới chứ không đứng đầu một vế câu khác. “So that” chỉ mối quan hệ vế 2 là hệ quả của vế 1, “nevertheless” chỉ sự trái ngược về nghĩa giữa 2 vế câu nên không hợp lý.
→ Dịch: Trục trặc của máy được cho là không nghiêm trọng và nhân viên kỹ thuật đã nói rằng có thể nó sẽ không xảy ra lần nữa.
5. A company spokesman announced that, following last minute negotiations with a buyer, the factory would not be ——- after all.
(A) close
(B) closer
(C) closing
(D) closeable
KEY C
Câu gián tiếp trong quá khứ nên would not be là để chỉ sự việc trong tương lai, be + Ving
→ Dịch: Một phát ngôn viên của công ty đã thông báo rằng, theo như những cuộc đàm phán phút cuối cùng với người mua, nhà máy sẽ không đóng cửa sau tất cả.
3. MẸO HAY TOEIC
Tuần này sẽ là một mẹo vô cùng hay mà các bạn có thể áp dụng trong part 3. Học nghe không khó vấn đề là cách chúng ta nắm được bao nhiêu tips và áp dụng chúng sao cho hợp lý phải không nào! ^^
ĐỐI VỚI CÁC RẮC RỐI HÃY LẮNG NGHE PHẦN SAU CỦA “I’M SORRY”!
Tại part 3, những câu hỏi về các rắc rối cũng thường xuất hiện. Nội dung cụ thể của các rắc rối sẽ được bày tỏ ở sau “I’m sorry”. I’m sorry sir, those shoes are currently sold out. (Xin lỗi quý khách, những đôi giày này hiện đã bán hết rồi).
Đối với đoạn hội thoại này sẽ thường xuất hiện câu hỏi như dưới đây.
Q: What is the problem?
Đã có vấn đề gì xảy ra?
A: An item is sold out.
Sản phẩm đã bán hết.
4. TỪ VỰNG TOEIC
Mảng từ vựng chưa bao giờ là hết “hot” trong các news của FireEnglish , từ vựng có thể coi là một thứ vũ khí mạnh mẽ cho những ai muốn đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy để FireEnglish cùng các bạn mài dũa thứ vũ khí ấy để nó ngày càng sắc bén hơn nhé!
1. Alert /əˈlɝːt/ (v): cảnh báo, báo cho ai phải đề phòng nguy hiểm
Ex: An anonymous letter alerted police to the possibility of a terrorist attack at the airport.
Một bức thư nặc danh cảnh báo cảnh sát về khả năng có một cuộc tấn công khủng bố tại sân bay.
2. Archive /ˈɑːr.kaɪv/ (n): nơi lưu trữ văn thư, bộ sưu tập tài liệu
Ex: These old photographs should go in the family archives.
Những bức ảnh cũ này nên được lưu trữ trong gia đình
3. Bankruptcy /ˈbæŋ.krəpt.si/ (n): sự vỡ nợ, sự phá sản
Ex: The company was forced into bankruptcy.
Công ty đã bị buộc phải phá sản.
4. Nationwide /ˌneɪ.ʃənˈwaɪd/ (adj/adv): khắp cả nước; toàn quốc
Ex: He owns a nationwide chain of restaurants.
Ông ấy sở hữu một chuỗi nhà hàng trên toàn quốc.
5. Diversely /ˈdɑɪ·vɜrs·li/ (adv): gồm nhiều loại khác nhau, đa dạng
Ex: The part which he played has been diversely judged.
Phần mà anh ấy chơi đã được đánh giá rất đa dạng.
6. Evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ (n): sự ước lượng, định giá
Ex: The discussion includes a critical evaluation of the documentary sources.
Cuộc thảo luận bao gồm một đánh giá quan trọng về các nguồn tài liệu.
7. Bouquet /boʊˈkeɪ/ (n): bó hoa
Ex: He sent me a lovely bouquet when I was sick.
Anh ấy đã gửi cho tôi một bó hoa thật đáng yêu khi tôi lâm bệnh.
8. Digital /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ (adj): thuộc kỹ thuật số
Ex: The security features on the new ID cards include holograms and a digital identification photo.
Các tính năng bảo mật trên thẻ ID mới bao gồm hình ba chiều và ảnh nhận dạng kỹ thuật số.
9. Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (v): cộng tác
Ex: Two writers collaborated on the script for the film.
Hai nhà văn đã cộng tác về mảng kịch bản cho bộ phim.
10. Circulate /ˈsɝː.kjə.leɪt/ (v): lưu hành, truyền, truyền bá
Ex: I’ve circulated a good luck card for everyone to sign.
Tôi đã lưu hành một tấm thẻ may mắn cho mọi người ký.
11. Premise /ˈprem.ɪs/ (n): điều trình bày hoặc ý nghĩ làm cơ sở cho lập luận; giả thuyết
Ex: The research project is based on the premise stated earlier.
Dự án nghiên cứu dựa trên tiền đề đã nêu trước đó.
12. component /kəmˈpoʊ.nənt/ (n): thành phần, phần hợp thành
Ex: Fresh fruit and vegetables are an essential component of a healthy diet.
Trái cây và rau quả tươi là một thành phần thiết yếu cho chế độ ăn uống lành mạnh.
13. Shuttle /ˈʃʌt̬.əl/ (n): hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn (xe đưa đón,..)
Ex: To get across town, you can take the shuttle from A to B.
Để đi ngang qua thị trấn, bạn có thể đi xe đưa đón từ A đến B.
14. Predominant /prɪˈdɑː.mə.nənt/ (a): dễ nhận thấy nhất, trội hơn hẳn, nổi bật
Ex: This female acrobats were also predominant throughout the show.
Nữ nhào lộn này là trội hơn hẳn trong suốt chương trình.
15. Merely /ˈmɪr.li/ (adv): chỉ, đơn thuần
Ex: I wasn’t complaining, I merely said that I was tired.
Tôi không phàn nàn, tôi chỉ nói rằng tôi mệt mỏi.