22 kỳ bản tin TOEIC đã qua rồi ^^
FireEnglish nhận được rất nhiều lời chúc tốt đẹp của các bạn độc giả trong dịp năm mới cũng như khích lệ FireEnglish ra thật nhiều bản tin hay hơn nữa. Nàng thơ tháng 3 đã gõ cửa, và chúng ta chợt nhận ra năm 2018 trôi qua được 2 tháng rồi, thật nhanh đúng không nhỉ? FireEnglish xin chúc các bạn trong tháng ba này sẽ đạt được thật nhiều niềm vui và luôn lạc quan yêu đời.
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Có bạn nào thường xuyên ngắm bình minh không? Vẻ đẹp mộc mạc của mặt trời đỏ từ từ nhô lên trên ráng mây thật thanh bình và yên ả, không gian xung quanh cũng nhẹ nhàng nên thơ khi vạn vật còn đang ngái ngủ. Ai đã từng ngắm bình minh chắc sẽ khó quên cảm xúc đó được.
Tuy nhiên chúng ta cũng đã bỏ lỡ thật nhiều cảnh bình minh vì một số lý do nào đó, khi đó chúng ta đã bỏ qua bình minh một ngày rồi. Ngày mai là bình minh khác rồi, cảnh khác, tâm trạng khác và chúng ta cũng đã khác.
Cơ hội cũng như thế, đừng chần chừ nắm lấy cơ hội, bởi những giây phút bạn do dự, chính là lúc cơ hội tỏa sáng cũng như lúc bình mình đẹp nhất. Lúc bạn do dự xong, cơ hội đã qua đi, khoảnh khắc bình minh cũng không quay lại nữa. Thế nên bạn à, hãy chấp nhận thử thách, nắm bắt các cơ hội nhé!
Đó cũng chính là thông điệp mà trích dẫn kỳ này FireEnglish muốn tặng các bạn:
Opportunities are like sunrises. If you wait too long, you miss them – William Arthur Ward
Cơ hội cũng giống như bình minh. Nếu bạn chờ đợi quá lâu, bạn sẽ bỏ lỡ – William Arthur Ward
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã có động lực học chưa nào? Hãy cùng lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group TOEIC luyện Thi PRO tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây.
1. For the ——- news and views on all important developments in the business world, make sure you tune in to “Financial Focus” at 8:00 p.m.
(A) late
(B) later
(C) lately
(D) latest
Key: D. latest.
Latest là tính từ có nghĩa là mới nhất, cập nhật nhất. Dịch: Để theo dõi những tin tức và quan điểm mới nhất về những sự phát triển quan trọng của thế giới kinh doanh, hãy chắc chắn bạn sẽ theo dõi chương trình “Financial Focus” vào lúc 8 giờ tối.
2. The author’s comments are considered —— own and are not necessarily reflective of the view of the magazine publisher.
(A) she
(B) hers.
(C) herself
(D) her
Key: D. her.
Cấu trúc: his/her/its/my/their own: dùng để chỉ riêng ai đó. Dịch: Những nhận xét của tác giả được xem xét bởi bản thân cô ấy và không nhất thiết phản ánh cách nhìn của nhà sản xuất tạp chí.
3. Should you require special leave for reasons other than ——- listed in the company regulations, please discuss the matter with the Personnel Department.
(A) who
(B) whom
(C) them
(D) those
Key: D. those.
Vì đây là một mệnh đề quan hệ chủ ngữ có chủ ngữ là danh từ chỉ vật nên chỉ có thể chọn “those”. Dịch: nếu bạn yếu cầu một trường hợp dời đi đặc biệt vì lý do không có trong danh sách đưa ra trong điều lệ công ty, hãy thảo luận vấn đề này với ban tổ chức nhân công.
4. It is highly——- that all postgraduate students keep a daily record of their reading as well as a personal journal.
(A) advise
(B) advised
(C) advising
(D) advisable
Key: B. advised.
Đây là một câu bị động nên động từ cần được ở dạng phân từ hai. Dịch: Người ta khuyên rằng sinh viên cao học nên ghi lại những gì họ đọc cũng như nhật ký cá nhân hằng ngày.
5. All rooms at the hotel have been designed in a classical style that is both ——– and comfortable.
(A) elegance (B) elegantly (C) elegant (D) more elegantly
KEY C
Cấu trúc both …. and….: cả…lẫn, vừa…vừa (dùng để nối 2 từ hoặc 2 cụm từ có chức năng tương đương)
Sau “and” có tính từ comfortable: tiện lợi, đủ tiện nghi nên chọn đáp án D – tính từ elegant: thanh lịch, tao nhã
(A) (danh từ): sự thanh lịch, tao nhã
(B) (trạng từ): một cách thanh lịch, tao nhã
(C) (tính từ): thanh lịch, tao nhã
(D) sử dụng cấp so sánh hơn more + trạng từ
Dịch: tất cả các phòng tại khách sạn đã được thiết kế theo phong cách cổ điển thanh lịch và tiện lợi.
3. MẸO HAY TOEIC
Câu hỏi về việc gì sẽ xảy ra sau đoạn hội thoại rất phổ biến trong part 3 TOEIC. Câu hỏi này đòi hỏi chúng ta phải dựa vào những thông tin thường nằm ở gần cuối đoạn băng để suy luận. Cùng theo dõi một ví dụ điển hình của câu hỏi này nhé!
XUẤT HIỆN HÀNH ĐỘNG “CHUYỂN CUỘC GỌI” ĐIỆN THOẠI!
Tại part 3, những cuộc nói chuyện trên điện thoại thường xuất hiện.
Hãy chú ý, phần cuối cuộc nói chuyện có thể xuất hiện “chuyển cuộc gọi”.
Ví dụ, người đàn ông nói là “Can you connect me to Mr. Leed?” (Làm ơn kết nối với Leed) thì hành động tiếp theo của người phụ nữ sẽ trở nên rất rõ ràng.
Q: What will the woman probably do next?
Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
A: Transfer the call
Chuyển tiếp cuộc gọi.
4. TỪ VỰNG TOEIC
Học từ vựng là việc cần được thực hiện thường xuyên và lặp đi lặp lại. Tuần này, các bạn vừa ôn lại những từ vựng kỳ trước, vừa tham khảo 15 từ vựng cực thú vị của bản tin lần này nhé! Mong các bạn sẽ ngày càng mở rộng vốn từ vựng của bản thân.
1. Cater (v) / ˈkeɪtə(r) /: phục vụ đồ ăn uống cho sự kiện
Ex: Most of our work now involves catering for weddings.
Hầu hết công việc của chúng tôi bây giờ đều liên quan đến phục vụ đồ ăn uống cho lễ cưới.
2.Modify (v) / ˈmɒdɪfaɪ /: chỉnh sửa cho thích hợp
Ex: The software we use has been modified for us.
Phần mềm chúng tôi đang sử dụng đã được chỉnh sửa cho hợp với chúng tôi.
3. Reflective (adj) / rɪˈflektɪv /: sâu sắc
Ex: He is a quiet and reflective man.
Anh ấy là một người đàn ông trầm mặc và sâu sắc.
4. Regulation (n) /,regju’leiʃn/: quy định
Ex: Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled.
Theo quy định mới, việc chi tiêu cho trang thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát thật chặt chẽ.
5. Incur (v) / ɪnˈkɜː(r) /: đối mặt với, gặp phải (một vấn đềkhông tốt cần giải quyết)
Ex: She had incurred the wrath of her father by marrying without his consent.
Cô ấy đã phải đối mặt với sự tức giận của cha mình khi kết hôn mà không được ông ấy cho phép.
6. Arouse (v) / əˈraʊz /: khơi lên, gợi lên
Ex: Her strange behaviour aroused our suspicions.
Hành vi lạ lùng của cô ấy đã khơi lên sự nghi ngờ trong lòng chúng tôi.
7. Intervene (v) / ˌɪntəˈviːn /: can thiệp vào
Ex: She might have been killed if the neighbours hadn’t intervened.
Cô ấy có thể đã bị giết nếu những người hàng xóm không can thiệp vào.
8. Streamline (v) / ˈstriːmlaɪn /: hợp lý hóa (để tiết kiệm chi phí, tăng hiệu quả)
Ex: The production process is to be streamlined.
Quá trình sản xuất sắp được hợp lý hóa.
9. Automotive (adj) / ˌɔːtəˈməʊtɪv /: tự động
Ex: It’s not eassy to develop an automotive industry here.
Thật không dễ để phát triển một nền công nghiệp tự động tại nơi này.
10. Municipal (adj) / mjuːˈnɪsɪpl /: tự quản
Ex: The Los Angeles Municipal Art Gallery was built in 1870.
Phòng trưng bày nghệ thuật tự quản tại Los Angeles được xây dựng vào năm 1870.
11. Explicitly (adv) / ɪkˈsplɪsɪt /: rõ ràng, dễ hiểu
Ex: He gave me very explicit directions on how to get there.
Anh ấy đã đưa cho tôi những hướng dẫn rất rõ ràng để đến được chỗ đó.
12. Provision (n) /prəˈvɪʒən/: điều khoản
Ex: Under the provisions of the lease, the tenant is responsible for repairs.
Theo những điều khoản trong hợp đồng thuê, người đi thuê phải chịu trách nhiệm sửa chữa.
13. Longitude (n) / ˈlɒŋɡɪtjuːd /: kinh độ
Ex: Tell me the longitude of the island.
Nói cho tôi biết kinh độ của hòn đảo đó.
14. Welfare (n) / ˈwelfeə(r) /: phúc lợi
Ex: We are concerned about the child’s welfare.
Chúng tôi lo lắng về phúc lợi cho đứa trẻ.
15. Fiercely (adv) / fɪəsli/: hùng hồn, mãnh liệt, mạnh mẽ
Ex: They remain fiercely opposed to outside intervention.
Họ vẫn còn phản đối mạnh mẽ đối với sự án thiệp từ bên ngoài.