Tiếp tục chinh chiến hết bộ từ vựng thần thánh ETS 2024 với Thầy nào các em ơi, hôm nay cùng thầy học list từ vựng ăn trọn điểm Part 3 dưới đây nhé!
- Introduce (v.) /ˌɪn.trəˈduːs/ Giới thiệu
The leader wants to introduce further changes.
Vị lãnh đạo muốn giới thiệu thêm những thay đổi.
- Botanical (adj.) /bəˈtæn.ɪ.kəl/ Liên quan tới thực vật
A botanical garden.
Một khu vườn thực vật.
- Resident (n.) /ˈrez.ə.dənt/ Cư dân
Local resident.
Người Quen dân địa phương.
- Identification (n.) /aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ Sự nhận diện
An identification card.
Một tấm thẻ nhận diện
- Courtesy (n.) /ˈkɝː.t̬ə.si/ Sự tôn trọng. lịch sự
A courtesy reminder.
Một lời nhắc lịch sự.
- Repair (v.) /rɪˈper/ Sửa chữa
My car needs to be repaired.
Xe của tôi cần được sửa chữa.
- Comfortable (adj.) /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ Sự thoải mái
We’ve remodeled it
to make it more comfortable.
Chúng tôi đã thiết kế lại để khiến nó trở nên thoải mái hơn.
- Temporary (adj.) /ˈtem.pə.rer.i/ Tạm thời
It has hired temporary staff.
Nó đã thuê những nhân viên tạm thời.
- Hole (n.) /hoʊl/ Lỗ, hố
Some holes are being filled.
Một số những lỗ hổng đang được lấp lại.
- Ranger (n.) /ˈreɪn.dʒɚ/ Kiểm lâm, người canh gác
Park ranger.
Người canh gác khu vực công viên.
- Electric (adj.) /iˈlek.trɪk/ Chạy bằng điện
Purchase an electric car.
Mua một chiếc xe chạy bằng điện.
- Restock (v.) /ˌriːˈstɒk/ Nhập hàng, làm đầy
Restocking the frozen vegetables.
Làm đầy khu vực rau quả đông lạnh.
- Cash register (n.) /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stɚ/ Máy tính tiền
Can you open up a second cash register?
Bạn có thể mở thêm một máy tính tiền thứ hai được không?
- Plant (n.) /plænt/ Nhà máy
A food-processing plant.
Một nhà máy xử lý thực phẩm.
- Mistaken (adj.) /mɪˈsteɪ.kən/ Sai lầm
The man is mistaken about a schedule.
Người đàn ông đã lầm về một lịch trình.
- Competition (n.) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ Sự cạnh tranh
But there’s quite a bit of competition.
Nhưng cũng có một chút sự cạnh tranh.
- Qualified (adj.) /ˈkwɑː.lə.faɪd/ Hoàn thành, đạt yêu cầu
A qualified candidate.
Một ứng viên đạt yêu cầu.
- Procedure (n.) /prəˈsiː.dʒɚ/ Quy trình
Review scheduling procedures with Chris.
Xem xét những quy trình với Chris
- Colleague (n.) /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
Introduce Chris to some colleagues.
Giới thiệu Chris với một số đồng nghiệp.
- Experience (n.) /ɪkˈspɪr.i.əns/ Kinh nghiệm
She has limited experience.
Cô ấy chưa có nhiều kinh nghiệm.
- Recruiter (n.) /rɪˈkruː.tɚ/ Tuyển trạch viên, nhà tuyển dụng
Call a recruiter.
Gọi đến một tuyển trạch viên.
- Appraisal (n.) /əˈpreɪ.zəl/ Đánh giá, nhận xét
Books appraisal.
Việc đánh giá những quyển sách
- Colleague (n.) /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
Margaret is my colleague..
Margaret là đồng nghiệp của tôi
- Protect (v.) /prəˈtekt/ Bảo vệ
I need something to protect it.
Tôi cần một thứ gì đó để bảo vệ nó.
- Exposure (n.) /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ Đối diện, phơi bày
The exposure to the sunlight.
Sự phơi bày trước ánh nắng mặt trời.
- Maintenance (n.) /ˈmeɪn.tən.əns/ Bảo trì
Maintenance products.
Sản phẩm bảo dưỡng.
- Commercial (n.) /kəˈmɝː.ʃəl/ Quảng cáo
To film a commercial.
Để quay một đoạn quảng cáo
- Basket (n.) /ˈbæs.kət/ Giỏ đựng đồ
A shopping basket.
Một chiếc giỏ đựng đồ mua sắm
- Apparently (adv.) /əˈper.ənt.li/ Dường như
Apparently, she doesn’t love him.
Dường như, cô ấy không yêu anh ta.
- Avoid (v.) /əˈvɔɪd/ Né tránh
Is there anyway to avoid this in the future?
Liệu có cách nào để tránh
điều này xảy ra trong tương lai?
- Notification (n.) /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ Thông báo
Receive online notifications.
Nhận được thông báo online.
- Complaint (n.) /kəmˈpleɪnt/ Lời phàn nàn, khiếu nại
To file a complaint.
Để gửi lời khiếu nại
- Brochure (n.) /broʊˈʃʊr/ Tờ rơi
The visitor brochure.
Tờ rơi cho khách du lịch.
- Memorial (adj.) /məˈmɔːr.i.əl/ Tưởng niệm
A memorial statue.
Một bức tượng tưởng niệm.
- Nail polish (n.) /ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/ Sơn móng tay
A red nail polish.
Một lọ sơn móng tay màu đỏ.
- Textile (n.) /ˈtek.staɪl/ Vải may quần áo
A textile factory.
Nhà máy làm vải may.
- Device (n.) /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
A new medical device.
Một thiết bị y tế mới
- Attendance (n.) /əˈten.dəns/ Sự có mặt, tham dự
I know you were worried about attendance.
Tôi biết bạn lo lắng về sự có mặt của mọi người
- Run out of (v.) Hết, cạn kiệt
I run out of handouts.
Tôi hết toàn bộ tờ rơi rồi.
- Purchase (v.) /ˈpɝː.tʃəs/ Mua bán
Purchase some postcards.
Mua một vài bưu thiếp
- Press release (n.) /ˈpres rɪˌliːs/ Lời tuyên bố, khẳng định
Edit a press release.
Chỉnh sửa lời khẳng định trước báo chí.
- Expert (n.) /ˈek.spɝːt/ Chuyên gia
Hire a marketing expert.
Thuê một chuyên gia lĩnh vực marketing
- Conductor (n.) /kənˈdʌk.tɚ/ Người điều hành
A train conductor.
Một người điều hành xe lửa
- Definitely (adv.) /ˈbreɪ.slət/ Chắc chắn, đương nhiên
It will definitely work.
Chắc chắn nó sẽ thành công.
- Expand (n.) /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách
To expand a business.
Mở rộng kinh doanh.
- Make a deposit (v.) Đặt cọc tiền, gửi tiền
I’m at the bank to make a deposit.
Tôi đang ở ngân hàng để gửi tiền.
- Promotional (adj.) /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ Quảng cáo
A promotional sign.
Một tấm biển quảng cáo
- Intersection (n.) /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/ Ngã ba đường, nơi giao nhau
We’re at the Lane intersection.
Chúng tôi đang ở ngã ba đường Lane.
- Subscription (n.) /səbˈskrɪp.ʃən/ Đăng ký
You need a credit card
for your monthly subscription.
Bạn cần có thẻ tín dụng để đăng ký theo tháng.
Từ vựng hôm nay dài quá, các bạn theo dõi để cập nhật thêm từ vựng các part khác nhé! Chúc các em học tốt!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.