Tiếng Anh đầy rẫy những từ khó hiểu nghe giống nhau nhưng lại được viết khác nhau. Nó cũng chứa đầy những từ có ý nghĩa tương tự (nhưng không giống hệt nhau), cách viết tương tự nhau dễ sử dụng sai. Bài viết dưới đây FireEnglish sẽ phân tích cụ thể bản chất các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh và cách sử dụng để các bạn hạn chế được lỗi sai trong bài thi TOEIC cũng như trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày.
Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh: “Advise” và “Advice”
Advise là động từ, có nghĩa là đưa ra lời khuyên (give advice). Trong khi đó, advice là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, sự chỉ bảo.
Ví dụ:
Attach yourself to those who advise you rather than praise you. (Hãy ở gần những người khuyên bạn hơn là ca ngợi bạn).
Take my advice. I don’t use it anyway. (Hãy nghe lời khuyên của tôi đi. Đằng nào thì tôi cũng không dùng nó).
Để biết nên dùng từ nào trong tình huống cụ thể, bạn hãy thử sử dụng từ assistance (sự giúp đỡ) để thay thế. Nếu hợp lý, từ cần điền vào chỗ trống là advice. Mẹo này hiệu quả bởi assistance và advice đều là danh từ.
Trong trường hợp thay thế từ assist, assists, assisting (giúp đỡ – động từ) mới hợp lý, bạn hãy dùng advise (hoặc advises, advising…).
Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh: “Affect” và “Effect”
Affect và Effect là một trong những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh, không chỉ bởi cách viết mà còn cách đọc, ngữ nghĩa. Trong hầu hết trường hợp, affect là động từ và effect là danh từ.
Affect (v): ảnh hưởng, tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó.
Effect (n): hiệu ứng, kết quả của một sự thay đổi
Do đó, nếu A affect (tác động) đến B, B sẽ nhận được effect (kết quả) từ A.
Ví dụ:
The medicine will affect your eyesight for at least an hour. (Thuốc sẽ ảnh hưởng đến thị lực của bạn trong ít nhất một giờ.)
The effect of the tornado was devastating. (Ảnh hưởng của cơn lốc xoáy thật tàn khốc.)
Affect và effect có cách phát âm gần như giống hệt nhau, nhiều người thậm chí còn xem chúng là từ đồng âm. Tuy nhiên, nếu nghe kỹ, bạn sẽ thấy có sự khác biệt nhỏ trong âm tiết đầu tiên.
Nếu bạn cảm thấy bối rối về việc sử dụng từ nào trong một câu, hãy thử thay thế từ “alter” (thay đổi) hoặc “result” (kết quả). Nếu “alter” phù hợp (Chester’s humming altered Posey’s ability to concentrate), hãy sử dụng affect. Nếu “result” phù hợp (Chester was sorry for the result his humming had), hãy sử dụng effect.
Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh: “Among” và “Between”
“Between” và “among” đều có nghĩa là “giữa”, do đó thường xuyên bị nhầm lẫn khi sử dụng.
“Between” được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn.
Ví dụ: Posey spent all day carrying messages between Chester and the other students. (Posey đã dành cả ngày để mang những thông điệp giữa Chester và các học sinh khác.)
“Among” được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.
Ví dụ: Chester found a letter hidden among the papers on the desk. (Chester tìm thấy một lá thư được giấu trong số giấy tờ trên bàn làm việc)
Từ dễ nhầm lẫn: “Assure”, “Ensure” và “Insure”
Các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh có ba động từ này được tạo ra từ tính từ gốc “sure”, có nghĩa, cách dùng khác nhau.
Assure
Động từ “assure” có nghĩa là nói với ai đó rằng điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra hoặc chắc chắn là sự thật.
Ví dụ: Posey assured Chester that no one would cheat at Bingo. Posey đảm bảo với Chester rằng không ai có thể gian lận tại Bingo.
Ensure
Động từ “ensure” có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó
Ví dụ: Posey took steps to ensure that no one cheated at Bingo. (Posey đã thực hiện các bước để đảm bảo rằng không có ai gian lận tại Bingo.)
>> “Assure” có ý dùng lời nói trấn an, còn “ensure” có nghĩa thực hiện hành động để đảm bảo điều gì xảy ra. Vì vậy, dù có thể cũng được dịch là “đảm bảo” trong tiếng Việt, “assure” và “ensure” có sự khác nhau về bản chất, có cách dùng phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Insure
“Insure” có nghĩa khác biệt rõ hơn so với hai từ trên, được định nghĩa là bảo hiểm.
Ví dụ: Posey was glad the Bingo hall was insured against damage caused by rowdy Bingo players. (Posey rất vui vì sảnh Bingo đã được bảo hiểm chống lại thiệt hại do những người chơi Bingo ồn ào gây ra.)
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh Breath và Breathe
Cả hai từ đều có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau và là một phần của nhiều cụm từ và thành ngữ.
Breathe
Breathe là một động từ có nghĩa thở. Với nghĩa này, breathe được sử dụng như một nội động từ. Với vai trò ngoại động từ, breathe có thể được sử dụng để nói rằng chúng ta sử dụng một cái gì đó trong việc thở – we breathe air, but we don’t breathe water (chúng ta hít thở không khí, nhưng chúng ta không hít thở nước.) Nếu thêm vào “in” hoặc “out” đằng sau breathe, sẽ đồng nghĩa với “inhale” (hit vào) hoặc “exhale” (thở ra).
Ví dụ: You breathe life into a party. (Bạn thổi cuộc sống vào bữa tiệc.)
Breath
Breath là một danh từ mang nghĩa hơi thở, chỉ một chu kỳ thở đầy đủ.
Ví dụ: When you’re doing yoga, you might need to hold a pose for five breaths. (Khi tập yoga, bạn có thể cần giữ một tư thế trong năm nhịp thở.) Breath cũng có thể được sử dụng khi chúng ta nói về không khí mà chúng ta hít vào và thở ra trong quá trình thở.
Ngoài ra, breath thường được sử dụng để biểu thị sự tạm dừng hoặc nghỉ ngơi, như trong các cụm từ “take a breath” hoặc “catch breath.”
Sau khi đã cùng FireEnglish phân tích bản chất của các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh, các bạn hãy chú ý ghi nhớ kỹ và ôn tập bằng việc xem các video hội thoại thực tế để dễ dàng sử dụng phù hợp ngữ cảnh nha.
Ngoài ra, bạn có thể luyện thi TOEIC hiệu quả hơn bằng cách tham gia khóa học TOEIC online đầu ra 750 do thầy Quý đứng lớp. Cùng với cách chỉ dạy tận tình của thầy và sự hỗ trợ của các bạn trợ giảng nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm, khóa học này đảm bảo trang bị cho các bạn những kiến thức cần thiết để đạt điểm cao kì thi TOEIC. Hơn nữa, khóa học đang có voucher giảm 40% cho bạn nào đăng kí nhanh nhất. Số lượng voucher có hạn nên các bạn nhanh tay đăng ký nhé.
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN MÃ GIẢM HỌC PHÍ 40%