Xin chào các bạn độc giả của FireEnglish!
Lại một tuần nữa trôi qua, không khí tết đang đến gần rồi! Chắc các bạn đã chuẩn bị được khá nhiều để đón tết rồi nhỉ ^^ Nhiều bạn giờ này đã trên đường về quê, nhiều bạn còn đang vật lộn với học tập, công việc. Nhưng dù sao đi nữa, chúng ta vẫn luôn hướng về quê hương, hướng về một cái Tết đầm ấm. Hoa đào thắm tươi, mai vàng rực rỡ, quất chín đung đưa trên cành, tất cả đều mang lại không khí Tết cổ truyền. Các bạn ơi, vui lên nhé ^^ Tết sắp đến rồi, chúng ta lại có thể về bên gia đình, quây quần bên nhau và không lo nghĩ về những ưu phiền.
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Những nụ cười luôn thắm trên môi, như những ngọn rửa rực cháy không bao giờ tàn. Chính những nụ cười đó đã làm nên một không khí mới, thổi bùng sức sống cho chúng ta. Vậy nên, đâu phải chỉ mỗi mình cười là đủ nhỉ? Hãy thử làm ai đó cười thật nhiều và bạn sẽ thấy thật tuyệt biết bao. Bạn được xem là người hài hước nhưng khi bạn trở về gia đình, bạn có làm bố mẹ vui không? Chưa chắc nhỉ, nhưng FireEnglish tin rằng nhân dịp Tết cổ truyền, bạn sẽ làm được. Bạn sẽ cùng gia đình, bạn bè của mình có những tiếng cười giòn tan, và nhìn vào bức tranh đó, thật hạnh phúc biết bao. Hôm nay đây, FireEnglish xin gửi đến các bạn một câu trích dẫn truyền cảm hứng:
Make someone smile whenever you can, you never know how much of a difference you could be making in their life at that moment – Unknown
Hãy khiến ai đó mỉm cười bất kỳ khi nào có thể, bạn không bao giờ biết được rằng bạn có thể khiến khoảnh khắc đó của cuộc đời họ khác biệt nhiều thế nào đâu. – Vô danh
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã có động lực học chưa nào? Hãy cùng lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group TOEIC luyện Thi PRO tuần qua nhé . Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây:
1.Our employee ——- program can boost employee morale and decrease employee turnover.
(A) motivation
(B) reality
(C) prevention
(D) consequence
Đáp án chính xác là A motivation(n): động lực.
Dịch: Chương trình động lực nhân viên của chúng tôi có thể thúc đẩy tinh thần của nhân viên và giảm sự thay thế nhân viên.
Có reality(n) thực tế, prevention(n): sự phòng ngừa, consequence(n): hậu quả
2.Please complete all the questions contained on the claim form and provide a——- where requested.
(A) signature
(B) delivery
(C) termination
(D) completion
Đáp án chính xác là A: signature phù hợp về nghĩa trong 4 đáp án
B: sự vận chuyển
C: điểm đến
D: sự hoàn thành
Dịch: Vui lòng hoàn thành mọi câu hỏi chứa trong form và cung cấp chữ ký ở những chỗ yêu cầu
3.The majority of the contract ——- that took place during the year were handled by lawyers from a local law firm.
(A) negotiate
(B) negotiations
(C) negotiable
(D) negotiator
Đáp án chính xác là B.negotiations .
Vì chủ ngữ chính trong câu đang thiếu và có cấu trúc the majority of N: đa số, phần lớn nên cần điền 1 danh từ.
Có negotiation(n): sự thỏa thuận. Dịch câu: Phần lớn các thỏa thuận hợp đồng diễn ra trong năm được giải quyết bởi các luật sư từ 1 văn phòng luật địa phương.
Có (A) negotiate(v): thỏa thuận, (C) negotiable(adj): có thể thỏa thuận, (D) negotiator(n): người thỏa thuận.
4.——- tonight’s weather conditions, the city’s anniversary celebration will go ahead as planned at 8:00 P.M.
(A) Regardless of
(B) Provided
(C) On behalf of
(D) Nevertheless
Đáp án chính xác là A. Regardless of N: bất chấp, bất kể , không chú ý .
Dịch: Bất chấp thời tiết tối nay buổi lễ kỉ niệm thành phố sẽ tiến hành như đã dự định lúc 8 giờ tối.
Có provided: miễn là, On behalf of: đại diện, thay mặt, Nevertheless: tuy nhiên
5.When individuals submit letters to the editor ——-, they are less likely to be printed by the newspaper.
(A) anonymously
(B) symmetrically
(C) accurately
(D) efficiently
Đáp án chính xác là A. anonymously: ẩn danh.
Dịch: Khi cá nhân nộp thư cho biên tập ẩn danh họ ít có khả năng được in trên tờ báo.
symmetricall: đối xứng
accurately :chính xác
efficiently: hiệu quả
3. MẸO HAY TOEIC
“IN THE WAY” LÀ CÂU HỎI VỀ CÁCH THỨC (LIÊN LẠC)!
In what way are readers NOT instructed to respond?
Phương thức liên lạc mà người đọc không được hướng dẫn sử dụng là cách nào?
4. TỪ VỰNG TOEIC
Học từ vựng sao cho tốt vẫn là băn khoăn của rất nhiều người ôn thi TOEIC. Cách thức học từ vựng rất đa dạng, nhưng điểm mấu chốt vẫn là nắm rõ cách dùng và áp dụng thường xuyên. Tuần này, thầy mang đến cho các bạn 15 từ vựng vô cùng hữu ích kèm theo phát âm, nghĩa thông dụng và ví dụ minh họa để các bạn dễ dàng hiểu cách dùng và thường xuyên áp dụng. Hãy xem đó là những từ nào nhé!\
- Informal /ɪnˈfɔːml/ (a): không chính thức
Ex: The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.
Mục đích của chuyến đi là để tiếp xúc không chính thức với khách hàng tiềm năng. - Modify /ˈmɒdɪfaɪ/ (v): chỉnh sửa
Ex: We found it cheaper to modify existing equipment rather than buy new.
Chúng tôi thấy nó rẻ hơn khi sửa đổi các thiết bị hiện tại hơn là mua mới. - Suspend /səˈspend/ (v): làm gián đoạn
Ex: Production has been suspended while safety checks are carried out.
Sản xuất đã bị gián đoạn trong khi tiến hành kiểm tra an toàn. - Aspect /ˈæspekt/ (n): khía cạnh
Ex: The book aims to cover all aspects of city life.
Cuốn sách nhằm mục đích bao quát tất cả các khía cạnh của cuộc sống thành phố. - Rural /ˈrʊərəl/ (a): nông thôn
Ex: At the end of the 17th century England was still overwhelmingly rural.
Vào cuối thế kỷ 17, nước Anh vẫn còn là một vùng nông thôn tràn ngập. - Apology /əˈpɒlədʒi/ (n): lời xin lỗi
Ex: We should like to offer our apologies for the delay to your flight today.
Chúng tôi muốn đưa ra lời xin lỗi vì sự trì hoãn chuyến bay của bạn hôm nay. - Passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n): hành khách
Ex: A taxi was picking up a passenger outside the hotel.
Một chiếc taxi đang đón một hành khách bên ngoài khách sạn. - Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/ (n): sự xác nhận, thừa nhận
Ex: They are now seeking endorsement for their ideas.
Họ đang tìm kiếm sự chứng thực cho những ý tưởng của họ. - Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch
Ex: A news conference was held at the party’s campaign headquarters.
Một cuộc họp báo được tổ chức tại trụ sở chiến dịch của đảng. - Court /kɔːt/ (n): tòa án
Ex: There wasn’t enough evidence to bring the case to court
Không có đủ bằng chứng để đưa vụ việc ra tòa - Client /ˈklaɪənt/ (n): khách hàng
Ex: A new branch has been opened to serve clients in Dallas.
Một chi nhánh mới đã được mở ra để phục vụ khách hàng tại Dallas. - Midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm
Ex: They had to leave at midnight.
Họ phải rời đi vào lúc nửa đêm. - Pension /ˈpenʃn/ (n): lương hưu
Ex: He draws his pension at the post office.
Ông ta rút tiền lương hưu tại bưu điện. - Booklet /ˈbʊklət/ (n): cẩm nang
Ex: Book two months in advance and you’ll get a discount booklet saving you pounds on bars, restaurants and discos.
Đặt trước hai tháng và bạn sẽ nhận được một cuốn cẩm nang giảm giá tiết kiệm cho bạn tại các quán bar, nhà hàng và vũ trường.
15. Portrayal /pɔːˈtreɪəl/ (n): chân dung, hình ảnh tả thực
Ex: His novel is a vivid portrayal of life in a mining community.
Tiểu thuyết của ông là một hình ảnh sống động của cuộc sống trong một cộng đồng khai thác mỏ.