Trong TOEIC Part 7 dạng bài về Email/letter (Thư từ điện tử) chiếm tới 25-30% câu hỏi ở phần thi này. Bài thi liên quan đến Email/letter thường xoay quanh các tình huống liên quan đến việc đặt hàng, mua sắm, và khuyến mại. Đây là một phần quan trọng của bài thi, vì nó đòi hỏi bạn phải hiểu và sử dụng từ vựng và ngữ cảnh liên quan đến các giao dịch kinh doanh.
Các thông điệp thư tín thường bao gồm việc đặt hàng sản phẩm hoặc dịch vụ, thương thảo về giá cả và điều kiện giao hàng, hoặc đưa ra các khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt. Các thư tín/email này thường ngắn gọn và sẽ chứa thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, người liên quan, và các yêu cầu cụ thể. Có từ 3 đến 5 câu hỏi cho mỗi mẫu thư tín hoặc email. Điều này đòi hỏi bạn phải đọc và hiểu nội dung thư tín/email rồi sau đó trả lời các câu hỏi liên quan. Để hiểu và trả lời các câu hỏi trong phần này, bạn cần phải nắm vững các từ vựng về việc đặt hàng, quy trình mua sắm, và các thuật ngữ liên quan đến sự khuyến mãi,….
Vì thế ở bài viết này, Thầy sẽ giúp các bạn làm quen với từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong phần thi TOEIC Part 7. Chúng ta sẽ khám phá các từ vựng liên quan đến việc viết thư và gửi email, từ ngữ về địa chỉ và đặc điểm của thư từ, và nhiều khía cạnh khác của chủ đề quan trọng này. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá từ vựng TOEIC Part 7 về ” Email/letter” nhé!
STT | 1. ĐẶT HÀNG | 2. MUA HÀNG/GIẢM GIÁ | 3. SỰ KIỆN |
1 | account : tài khoản | a variety of : 1 loạt (various) | appropriate: thích hợp |
2 | bill: hóa đơn | additional: bổ sung/thêm | assign: giao/chỉ định |
3 | cancel: hủy bỏ | affordable: phải chăng/thích hợp | attentive: chăm chú/chú ý |
4 | charge: tính phí | available: có sẵn | attitude: thái độ |
5 | confim: xác nhận | clearance sale: bán xả hàng | certificate: giấy chứng nhận |
6 | fee: phí | complimentary: miễn phí (= free) | considerate: thận trọng/chu đáo |
7 | no later than: không muộn hơn | consumer: người tiêu dùng | cooperation: sự cộng tác |
8 | place an order: đặt hàng | eligible: đủ điều kiện | demonstrate: chứng minh, cho xem/cho thấy |
9 | purchase: mua | exceed: vượt quá | endeavor: cố gắng,
SYN: attempt |
10 | refund: hoàn tiền | free of charge: không tốn phí (= at no cost) | exemplary: gương mẫu, mẫu mực |
11 | reserve: đặt trước | bulk: số lượng lớn | potential: tiềm năng |
12 | return: trả lại | installments: sự trả góp | promising: đầy hứa hẹn |
13 | ship: giao | including: bao gồm | qualification: đủ tư cách/ khả năng |
14 | submit: nộp | inventory: hàng tồn kho | reference: sự tham khảo, sự giới thiệu |
15 | verify: xác nhận | invoice: hóa đơn | referral: giới thiệu |
STT | 4. SỰ CẢM ƠN/SỰ XIN LỖI | 5. MUA/GIẢM GIÁ | 6. KINH DOANH |
1 | apologize: xin lỗi | limited: hạn chế/có giới hạn | approval: sự thông qua/chấp thuận |
2 | as a token of appreciation: như thể hiện sự cảm kích | markdown: giảm giá | bid: trả giá/ đấu thầu |
3 | be delighted to: vui mừng để làm gì đó | office supplies: văn phòng phẩm | boost: thúc đẩy, tăng |
4 | damaged: hư hại/ hỏng | promotional: khuyến mãi | distribution: sự phân phối |
5 | defective: lỗi
SYN faulty |
redeem: đổi lại (tiền đổi với hàng hóa) | endorsement: sự tán thành |
6 | delay: hoãn lại (=postpone) | reduced rate: giảm giá | expansion: sự mở rộng |
7 | enclosed: được đính kèm/kèm theo | renew: gia hạn, làm mới | expense: chi phí (=cost) |
8 | grateful: biết ơn | retailer: nhà bán lẽ | facilitate: làm cho dễ dàng/tiện lợi |
9 | in recognition of : như thể hiện sự cảm kích/ công nhận | souvenir: đồ lưu niệm | feasible: khả khi |
10 | invaluable: vô giá | special offer: giảm giá đặc biệt | figure: số liệu (= number) |
11 | on behalf of: thay mặt | store credit: phiếu đổi hàng | license: giấy phép |
12 | patronage: sự lui tới của khách hàng quen, sự bảo trợ | take advantage of: tận dụng lợi thế | market share: thị phần |
13 | regretfully: thật đáng tiếc, lấy làm tiếc | vendor: nhà cung cấp | profitable: có lợi nhuận (= lucrative) |
14 | voucher: phiếu quà tặng (= gift certificate) | warranty: bảo hành | release: phát hành |
STT | 7. LỄ KỶ NIỆM | 8. DỊCH VỤ | 9. TIỀN QUỸ/VỐN |
1 | catering: dịch vụ ăn uống | appointment: cuộc hẹn | allot: phân bổ |
2 | celebrate: kỷ niệm | access: quyển sử dụng/ truy cập | approximately: xấp xỉ |
3 | commemorate: kỷ niệm | accommodation: chỗ ở, nơi ở (= lodging) | asset: tài sản |
4 | in honor of : trong sự vinh danh/ để vinh danh | sign up for: đăng ký cho | budget: ngân sách |
5 | on-site: tại chỗ | assistance: sự hỗ trợ | contribution: sự đóng góp |
6 | organize: tổ chức | amenity: tiện nghi | financial: tài chính |
7 | participant: tham gia | convenience: thuận tiện | fundraising: gây quỹ |
8 | present: có mặt /hiện diện | dealership: đại lý | immensely: hết sức /vô cùng |
9 | proceedings: chuỗi sự kiện | authorized: được ủy quyền | monetary donation: quyên góp tiền |
10 | reception: tiệc chiêu đãi | expire: hết hạn | possess: sở hữu |
11 | register: đăng ký, ghi danh | extend: mở rộng | proceeds: tiền thu được (sự kiện,….) |
12 | select: chọn | maintenance: sự bảo trì/ duy trì | project: dự án |
13 | take place: diễn ra | reliable: đáng tin cậy | property: tài sản |
14 | venue: địa điểm | termination: chấm dứt | reimburse: hoàn tiền |
Tóm lại, việc học từ vựng liên quan đến dạng bài Email/Letter trong TOEIC Part 7 không chỉ giúp các bạn làm bài thi hiệu quả mà còn nâng cao khả năng làm việc và giao tiếp trong môi trường công việc và cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh việc nắm vững từ vựng, các bạn cũng cần luyện tập kỹ năng đọc hiểu, tập trung vào việc tìm kiếm thông tin cụ thể trong các thư tín và email này, chẳng hạn như các yêu cầu đặt hàng, các điều kiện giao hàng, hoặc chi tiết về các ưu đãi khuyến mãi. Chỉ khi các bạn hiểu rõ thông điệp bài đọc, các bạn mới có thể đưa ra câu trả lời chính xác và đạt điểm cao trong TOEIC Part 7.
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2023 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.