Dạng câu hỏi kiểm tra về từ vựng của thí sinh thường được ra khá thường xuyên trong các đề thi Toeic. Để làm được dạng bài này, thí sinh cần luyện tập như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu về từ vựng TOEIC trong bài hôm nay nhé!
Series 1 phút TOEIC: Từ vựng elaborate trong tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào tìm hiểu cách sử dụng từ vựng elaborate, chúng ta cùng xem một video về dạng này nha.
@englishthayquy một câu căn bản về từ loại nhưng xuất hiện phổ biến trong part 5 #education #tienganhthayquy #toeic #toeiconline #learnontiktok
Câu hỏi:
The banquet hall was —— decorated for the fund-raising gala on June 11.
(A) elaborated
(B) elaborately
(C) elaborate
(D) elaborator
Dịch:
Sảnh tiệc được trang hoàng ——- cho buổi dạ tiệc gây quỹ vào ngày 11/6.
(A) Động từ thêm ed
(B) Trạng từ
(C) Động từ nguyên mẫu
(D) Danh từ
Giải thích:
Nhìn câu hỏi, ta sẽ thấy có động từ chính được sử dụng ở dạng bị động là “was —– decorated” nên mình sẽ cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ đó. Từ đó, ta có thể xác định được đáp án B. elaborately là đáp án thích hợp nhất điền vào chỗ trống.
Xem thêm về series 1 phút TOEIC tại đây.
Từ vựng “elaborate”:
1. Gia đình từ của “elaborate”:
- Động từ: elaborate /ɪ.ˈlæ.bə.rət/ (v):
(1) sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt; dựng lên.
Ví dụ: to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết
(2) nói thêm, cho thêm chi tiết => to elaborate on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề.
Ví dụ: She elaborated on the next day’s menu.
(Cô ấy bàn luận chi tiết về thực đơn ngày tiếp theo.)
- Danh từ: elaboration /i¸læbə´reiʃən/ (n): sự dựng lên, sự giải thích, làm cho rõ, sự trau chuốt
Ví dụ: This point needs greater elaboration.
(Điểm này cần nhiều sự trau chuốt hơn.)
- Tính từ: elaborate (adj): kỹ lưỡng, kỹ càng, công phu
Ví dụ: They’re making the most elaborate preparations for the wedding.
(Họ đang chuẩn bị công phu nhất cho đám cưới)
- Trạng từ: elaborately /iˈlæb.ɚ.ət.li/ (adv): một cách công phu, kỹ lưỡng, chỉn chu
Ví dụ: The company makes elaborately carved wooden chairs.
(Công ty làm những chiếc ghế gỗ chạm trổ công phu.)
2. Từ đồng nghĩa với “elaborate”:
- Từ đồng nghĩa với động từ “elaborate”: expatiate, develop, evolve, unfold
Ví dụ: The congresswoman said she was resigning, but refused to elaborate on her reasons for doing so.
= The congresswoman said she was resigning, but refused to unfold her reasons for doing so.
(Nữ dân biểu cho biết bà đã từ chức, nhưng từ chối nói rõ lý do vì sao làm như vậy.)
- Từ đồng nghĩa với tính từ “elaborate”: detailed, complex, complicated, fancy, intricate, involved, sophisticated
Ví dụ: She had the most elaborate hairdo, all piled up on top of her head.
= She had the most detailed hairdo, all piled up on top of her head.
(Cô ấy có một kiểu tóc cầu kỳ nhất, tất cả đều chất đống trên đỉnh đầu.)
- Từ đồng nghĩa với danh từ “elaboration”: comment, discussion, amplification, explanation
Ví dụ: The judge gave the sentence and left the courtroom without elaboration.
= The judge gave the sentence and left the courtroom without explanation.
(Thẩm phán tuyên án và rời khỏi phòng xử án mà không cần giải thích.)
Hiện tại Tiếng Anh thầy Quý có mở các khóa học TOEIC online với mục đích hỗ trợ quá trình ôn tập của các bạn. Ngoài ra, khi tham gia, các bạn sẽ được nhận ngay những bộ tài liệu theo lộ trình vô cùng hiệu quả do đội ngũ Tiếng Anh thầy Quý biên soạn và đặc biệt hơn là voucher lên đến 40%.
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN VOUCHER GIẢM 40% HỌC PHÍ