Aim là một từ khá phổ biến trong tiếng Anh, và được sử dụng đa dạng với nhiều cấu trúc ngữ pháp, ví dụ như aim at hay aim to. Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ phần nào giúp bạn đạt các cột mốc cao trong bài thi TOEIC. Hãy tham khảo bài viết sau của Tiếng Anh thầy Quý nhé.
Series 1 phút TOEIC: Cấu trúc ngữ pháp của từ aim
Dưới đây là một câu hỏi nhỏ về cấu trúc ngữ pháp của từ aim trong bài thi TOEIC, cùng xem và tham khảo nhé.
@englishthayquy aim đi với giới từ nào? #toeiconline #toeic #learnontiktok #tienganhthayquy #education
Câu hỏi:
Ding’s cafe in Hong Kong _______ to serve the freshest possible seafood.
(A) aims
(B) catches
(C) provides
(D) produces
Dịch:
Quán cà phê của Ding ở Hồng Kông _______ phục vụ hải sản tươi nhất có thể.
(A) nhắm vào
(B) bắt lấy
(C) cung cấp
(D) sản xuất
Giải thích:
Key A
Trong câu này, ta chỉ cần dịch nghĩa các phương án là có thể chọn được đáp án chính xác; phương án A là hợp lý nhất. Ngoài ra, chỉ có từ aim mới có thể đi với giới từ to trong trường hợp này, có nghĩa là nhắm đến mục tiêu cụ thể nào đó.
Xem thêm về series 1 phút TOEIC tại đây.
Aim to được sử dụng như thế nào?
Như đã đề cập ở trên, aim to có nghĩa là hướng đến, nhắm vào mục tiêu cụ thể nào đó và thường được theo sau bằng một động từ nguyên mẫu. Bên cạnh đó, aim to không được sử dụng ở dạng bị động.
Ví dụ:
A spokesman for the company says they are aiming to increase sales by 25% next year.
(Phát ngôn viên của công ty cho biết họ đang đặt mục tiêu tăng doanh số lên 25% vào năm tới.)
Lưu ý:
– Ta còn cấu trúc aim for cũng đồng nghĩa với aim to, nhưng theo sau nó là một danh từ hoặc cụm danh từ chứ không phải một gerund.
Ví dụ:
The former Senator now aims for a political appointment in Washington.
(Cựu Thượng nghị sĩ đang nhắm đến một cuộc hẹn chính trị ở Washington.)
– Aim for còn được dùng để chỉ mục tiêu là địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Let’s aim for Coventry first, and then we’ll have a look at the map.
(Hãy đến Coventry trước, rồi sau đó chúng ta sẽ xem bản đồ.)
Aim at giống hay khác với aim to?
Aim at cũng có nghĩa tương tự với aim to, nhưng được theo sau bởi một gerund. Ngoài ra, aim at còn có nghĩa là nhắm mục tiêu vào ai đó hay cái gì đó ở cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Ví dụ:
The new budget aims at providing extra support for the unemployed.
(Ngân sách mới nhằm hỗ trợ thêm cho những người bị thất nghiệp.)
He aimed his anger at the boss.
(Anh ta nhắm sự tức giận của mình vào ông chủ.)
The police aimed a gun at the thief.
(Vị cảnh sát chĩa súng về phía tên trộm.)
Hy vọng bài viết đã giúp cho các bạn hiểu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ aim . Hãy thường xuyên truy cập trang web để cập nhật các kiến thức bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh cũng như đề thi TOEIC nhé.
Tiếng Anh thầy Quý vẫn liên tục mở các lớp học TOEIC online theo từng lộ trình các bạn mong muốn. Tham gia ngay để nhận được các bộ tài liệu cực kì ổn áp, giúp các bạn đạt mục tiêu trong kì thi TOEIC. Ngoài ra, các bạn còn được nhận ngay voucher giảm 40% học phí khi đăng ký ngay hôm nay, nhanh tay lên nào.
XEM LỊCH KHAI GIẢNG VÀ NHẬN VOUCHER GIẢM 40% HỌC PHÍ