Chào các bạn học viên thân mến, tháng 6/2024 đã khép lại với những đề thi TOEIC đầy thách thức và cơ hội để chúng ta cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh.
Như thường lệ, Thầy đã tổng hợp và phân tích các từ vựng xuất hiện trong phần Listening của đề thi TOEIC trong tháng qua. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt các từ vựng quan trọng, cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
Hãy cùng khám phá với Thầy 15 từ vựng mới xuất hiện ở phần thi TOEIC Listening tháng 6 này nhé:
- service (n) dịch vụ, sự phục vụ, bảo trì và sửa chữa (sau bán hàng)
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- This service is free to sb: dịch vụ này miễn phí cho ai
- after 5 years of service as CEO: sau 5 năm làm việc ở vị trí CEO
- provide a much-needed service to sb: cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết cho ai
- order (v) đặt hàng, đơn hàng, trình tự, chỉ thị, mệnh lệnh
orderly (adv) một cách gọn gàng, có hệ thống
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- order office supplies from… đặt mua đồ dùng văn phòng từ….
- place an order: đặt hàng
- The order should be placed by midnight: Bạn nên đặt hàng trước nửa đêm.
- in order to process a refund: để tiến hành việc hoàn tiền
- in an orderly fashion [manner]: một cách lần lượt, theo thứ tự
- provide (v) cung cấp
provider (n) nhà cung cấp
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- provide free installation for: cung cấp dịch vụ lắp đặt miễn phí cho
- provide the details of your job responsibilities: cung cấp thông tin chi tiết về những việc cần làm trong công việc
- provide excellent services to customers: cung cấp những dịch vụ tuyệt với cho khách hàng
- be provided with a free gift: được tặng quà miễn phí
- offer (v) cung cấp, đề nghị, đề xuất
(n) sự cung cấp, lời đề nghị, sự đề xuất, ưu đãi
offering (n) lời đề nghị
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- offer customer free shipping: cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho khách hàng
- offer a 10 percent discount to sb: đề xuất giảm 10% cho ai
- be offered daily: được cung cấp hằng ngày
- take advantage of this offer: tận dụng ưu đãi này
- To qualify for this offer: đủ điều kiện để nhận ưu đãi này
- Thank you for your offer of the position of: Cảm ơn anh vì lời đề nghị cho vị trí…
- be pleased with the trip offerings: hài lòng với gói dịch vụ du lịch
- complete (a) hoàn thiện, hoàn tất
(v) hoàn thiện, kết thúc
completion (n) sự hoàn thành
completely (adv) hoàn toàn
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- complete the training course on: hoàn thành khóa đào tạo về
- must be completed by + thời gian: phải được hoàn thiện trước + thời gian
- submit one’s complete paperwork to sb: nộp tài liệu đã được hoàn thiện cho ai
- after the process is complete: sau khi quá trình hoàn tất
- report (n) bản báo cáo
(v) báo cáo
reportedly (adv) dựa trên báo cáo
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- submit a progress report: nộp bản báo cáo tiến độ
- report numerous manufacturing problems: báo cáo nhiều vấn đề về sản xuất
- a reported sum of two million dollars: tổng số tiền 2 triệu đô-la đã được báo cáo
- write a brief report on: soạn một báo cáo đơn giản về…
- last (v) tiếp tục, kéo dài
(a) cuối cùng, vừa qua, trước
lasting (a) bền vững, lâu dài
lastly (adv) cuối cùng
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- last longer than those made by competitors: tồn tại lâu hơn sản phẩm của các đối thủ cạnh tranh
- last until May: kéo dài đến tháng Năm
- over the last 10 years: trong suốt 10 năm qua
- leave a lasting impression on sb: để lại ấn tượng sâu sắc cho ai
8.schedule (n) Lịch trình (v) lên lịch trình
“chủ yếu xuất hiện dưới dạng be scheduled to do và mang nghĩa “được lên lịch trình”
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- a tentative schedule: lịch trình tạm thời
- arrive on schedule: đến nơi theo đúng lịch
- schedule the next training workshop: lên lịch trình cho buổi hội thảo đào tạo tiếp theo
- be scheduled to depart every 5 minutes: được lên lịch khởi hành cử 5 phút một chuyến
- be scheduled for Friday: được lên lịch vào thứ Sáu
- following
(prep)= (after) sau, tiếp theo
(a) (= next) (the) tiếp theo, sau đây, theo sau
follow (v) theo sau, tiếp nối
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- following the upgrade: sau khi nâng cấp
- following the tour of the local plant: sau chuyến tham quan tại nhà máy địa phương
- until the following business day: cho tới ngày làm việc tiếp theo
- position (n) vị trí, tình hình, hoàn cảnh, lập trường, ý kiến
(v) bố trí, sắp xếp
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- hold a position for three years: đảm nhiệm một vị trị suốt 3 năm
- secure the top position: giữ được vị trí đứng đầu
- a marketing position: một vị trí trong bộ phận marketing
- be positioned on the comer: được đặt ở góc phòng
- require (v) yêu cầu
requirement (n) điều kiện, yêu cầu bắt buộc
required (a) bắt buộc, cần thiết
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- be required to submit receipts: được yêu cầu nộp lại hóa đơn
- be required on the registration form: bắt buộc phải điền vào mẫu đơn đăng kỳ
- Registration is required for sb: việc đăng ký (sự kiện, hoạt động) là yêu cầu bắt buộc với ai
- request (n) yêu cầu đòi hỏi, đề nghị
(v) đề nghị, yêu cầu
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- at one’s request: theo yêu cầu, đề nghị riêng của ai
- upon request: theo yêu cầu
- make a request: đưa ra đề nghị
- to request items for the event: đề xuất những vật dụng phục vụ sự kiện
13.open (v) mở, mở ra
(a) mở cửa tự do (trong thời gian kinh doanh)
opening(n) ngày thành lập, lễ khai trương, việc làm, chỗ trống
openly (adv) công khai, thổ lộ, thành thật
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- open its third branch office: mở cửa chi nhánh thứ ba
- be open to the public: mở cửa tự do cho công chúng
- job opening: vị trí tuyển dụng
- review (v) đánh giá, xem xét
(n) nghiên cứu, bình luận, đánh giá (sau khi sử dụng)
reviewer (n) nhà phê bình
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- review the enclosed instructions: xem lại các hướng dẫn kèm theo
- review the company newsletter: xem lại bản tin công ty
- be reviewed by a panel of expert judges: được đành giả bởi một hội đồng chuyên môn
- receive positive review from sb: nhận được đánh giá tích cực từ ai
- increase (v) tăng lên, nhân lên, lớn thêm
(n) sự tăng trưởng, sự tăng thêm
increasing (a) đang tăng lên
increased (a) được tăng thêm, được gia tăng
increasingly (adv) dần dần, ngày càng
Bài thi TOEIC dạng thức mới
- a significant increase in sales: tăng trưởng rõ rệt về doanh thu
- due to an increase in the demand for:do gia tăng nhu cầu về
- lower cost and increase productivity: giảm chi phí và tăng năng suất
- increase the rate of production: tăng mức sản xuất
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các từ vựng quan trọng trong phần Listening của đề thi TOEIC tháng 6/2024. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại thử thách bản thân với những đề thi mới.
Chúc các bạn học tập thật tốt và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi TOEIC sắp tới!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.