Khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi như TOEIC (phần 5), việc phân biệt giữa another, other, the other, others, và the others là rất quan trọng. Những từ này thường gây nhầm lẫn vì nghĩa tương đồng nhưng cách dùng lại khác nhau. Hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp và đạt điểm cao hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp định nghĩa và cách sử dụng của các từ này để bạn tham khảo!
1. Another
Định nghĩa: Chỉ một cái nữa cùng loại hoặc một cái khác.
Cách dùng:
- Dùng trước danh từ đếm được số ít:
Ví dụ: “Can I have another cup of coffee?”- Nghĩa: Thêm một cốc cà phê nữa.
- Dùng như đại từ:
Ví dụ: “I don’t like this dress. Can you show me another?”- Nghĩa: Một chiếc váy khác.
Gợi ý ghi nhớ: “Another” = “an” + “other” = một cái nữa.
2. Other
Định nghĩa: Chỉ thêm hoặc thay thế các người/vật khác.
Cách dùng:
- Dùng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được:
Ví dụ: “Other students are waiting outside.”- Nghĩa: Những học sinh khác đang đợi bên ngoài.
- Dùng như tính từ:
Ví dụ: “Do you have other ideas?”- Nghĩa: Bạn có ý tưởng nào khác không?
Gợi ý ghi nhớ: Sử dụng “other” khi nói về các vật/thứ khác không xác định rõ.
3. The Other
Định nghĩa: Chỉ cái/các còn lại trong một nhóm xác định.
Cách dùng:
- Dùng như một từ hạn định:
Ví dụ: “He took one cookie, and I took the other.”- Nghĩa: Anh ấy lấy một chiếc bánh, tôi lấy chiếc còn lại.
- Dùng như đại từ:
Ví dụ: “Two people were here. One was John, and the other was Sarah.”- Nghĩa: Hai người ở đây, một là John và người còn lại là Sarah.
Gợi ý ghi nhớ: “The other” luôn ám chỉ một cái/cái còn lại, cụ thể trong ngữ cảnh.
4. Others
Định nghĩa: Chỉ những người/vật khác một cách chung chung, không xác định.
Cách dùng:
- Dùng như đại từ (đứng một mình, không cần danh từ đi kèm):
Ví dụ: “Some people enjoy reading; others prefer watching TV.”- Nghĩa: Một số người thích đọc sách, số khác thích xem TV.
Gợi ý ghi nhớ: “Others” là dạng số nhiều của “other” khi dùng làm đại từ.
5. The Others
Định nghĩa: Chỉ những người/vật còn lại trong một nhóm cụ thể.
Cách dùng:
- Dùng như đại từ:
Ví dụ: “Three students have arrived; the others are still on their way.”- Nghĩa: Ba học sinh đã đến, những người còn lại đang trên đường.
Gợi ý ghi nhớ: “The others” nhấn mạnh nhóm cụ thể đã được xác định trước đó.
Bảng So Sánh Nhanh
Từ | Loại Từ | Dùng Trước | Ví Dụ |
Another | Từ hạn định/Đại từ | Danh từ đếm được số ít | “I’ll take another slice of cake.” |
Other | Từ hạn định/Tính từ | Danh từ số nhiều/không đếm được | “Other people might disagree.” |
The Other | Từ hạn định/Đại từ | Danh từ số ít hoặc số nhiều | “I’ll take this pen, and you can take the other.” |
Others | Đại từ | Không cần danh từ kèm theo | “Some like pizza; others prefer burgers.” |
The Others | Đại từ | Không cần danh từ kèm theo | “These books are mine; the others belong to Sarah.” |
Lời Khuyên Cuối Cùng
Khi phân biệt các từ này, hãy tự hỏi:
- Bạn đang nói về cái gì đó chung chung hay cụ thể?
- Bạn muốn nói đến số ít hay số nhiều?
Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn quen thuộc và sử dụng chính xác các từ này trong cả bài thi và giao tiếp hàng ngày!
Chúc bạn học tốt nhé! 🌟
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2024 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.