Luyện thi TOEIC Part 2: Hỏi & đáp

Part 2 trong đề thi TOEIC hay còn được gọi là phần hỏi & đáp. Nếu ở part 1 được xem như là phần khởi động sương sương thì phần lớn các câu hỏi ở Part 2 sẽ là dạng Wh-question. Vậy làm như thế nào để luyện thi TOEIC Listening Part 2 một cách tốt nhất? Cùng Thầy tìm hiểu ở bài viết này nhé!

Nhưng trước hết, hãy thử làm 1 bài test TOEIC để kiểm tra trình độ nghe Part 2 TOEIC của em hiện tại đang ở mức độ nào và cùng nhau đưa ra phương pháp học hiệu quả nhất nhé!

Link test:

Kết quả kiểm tra nghe Part 2 của em như thế nào rồi, có đạt được điểm như mong đợi không? Nếu em cảm thấy kết quả mình đạt được vẫn chưa tốt thì hãy cùng Thầy tìm hiểu cách cải thiện trình nghe TOEIC của mình nha. Let’s start it!!!

[toc]

Sơ lược về TOEIC part 2 

Trong Part 2, có đến 50% câu hỏi ở dạng Wh-, các câu hỏi còn lại sẽ tập trung vào dạng câu  câu hỏi đuôi (tag question), hỏi về mệnh đề, yes/no… Đa số đây là phần được các bạn luyện thi TOEIC đánh giá là đơn giản trong các phần của TOEIC. Tuy nhiên trong quá trình ôn thi TOEIC, để đạt điểm cao Part 2 Listening không phải là điều dễ dàng mà cần phải biết tối ưu. Vì thế, hôm nay Thầy sẽ chia sẻ em cách học và luyện thi TOEIC Listening Part 2 tốt nhất nhé! 

Để nắm vững và tối ưu được năng lượng khi ôn thi TOEIC Part 2. Chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc của bài. Cùng Thầy tìm hiểu xem cấu trúc của part 2 là gì nhé!

1. Cấu trúc bài thi

TOEIC Listening Part 2 gồm 25 câu hỏi theo định dạng mới 2019. Mỗi câu hỏi sẽ có 3 câu trả lời và nhiệm vụ của chúng ta là chọn 1 đáp án đúng nhất với câu hỏi.

Khi luyện thi TOEIC part 2, chúng ta cần tập trung lắng nghe cả câu hỏi và câu trả lời trong cuộc đối thoại vì nó là thứ không có trên đề bài. Hãy chú ý, chỉ nghe đúng câu hỏi và câu trả lời sau đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Một số tài liệu luyện thi TOEIC Part 2 mà em có thể tham khảo qua: 

🔹 Tổng hợp từ vựng part 2 TOEIC : 100+ từ quan trọng phải “nằm lòng”

🔹 Mẹo làm bài thi TOEIC Part 2 không phải ai cũng biết

2. Cách phân bổ thời gian làm bài 

Trong quá trình luyện thi TOEIC, Thầy thấy có rất nhiều em gặp vấn đề trong part 2 do khó kiểm soát được tốc độ làm bài trong lúc ôn tập so với khi thi thực tế. Vì vậy hãy thử áp dụng luyện thi TOEIC Part 2 với 4 giai đoạn sau đây:

  • Giai đoạn 1: Xem lướt câu hỏi, chọn từ khóa và lắng nghe kỹ câu hỏi hoặc thoại của nhân vật  
  • Giai đoạn 2: Tương ứng với 3 lựa chọn của câu hỏi, tiếp tục lắng nghe câu trả lời mang tính đáp lại câu hỏi
  • Giai đoạn 3: Chắc chắn từ khóa, chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi
  • Giai đoạn 4: Sử dụng khoảng nghỉ giữa 2 câu để lướt xem câu hỏi, từ khóa trong câu như giai đoạn 1 và lặp lại 

Lưu ý: Đừng cố gắng nhớ lại câu trả lời ngay cả khi em bỏ trống câu đó. Hãy gạt câu còn thiếu đó ra khỏi tâm trí để chuẩn bị tốt cho phần tiếp theo! Chúng ta vẫn còn 25% cơ hội khoanh trúng đáp án.

3. Các loại câu hỏi trong đề thi TOEIC part 2

Trong lúc luyện thi TOEIC part 2 em sẽ thường bắt gặp một số dạng câu hỏi sau:

  • Wh-question bao gồm: When, Who, Why, Where và ngoại lệ là How

           Ví dụ: Who do the research about caffeine affect? / When can I get my date?

  • Tag question hay còn gọi là câu hỏi đuôi, xuất hiện vào cuối câu như một dạng phản hồi có hoặc không cho câu hỏi

            Ví dụ: The cat copy me, isn’t he? – Yes, he stands like a human tho.

  • Yes/No question là câu hỏi để khẳng định hoặc phủ định một mệnh đề trong câu

            Ví dụ: Do you like Mr. John lesson? No, his class is so boring

  • Suggestion/request trong câu hỏi mang ý nghĩa hỏi về gợi ý/yêu cầu của người nói về một việc gì đó

            Ví dụ: Would you like to go grab some coffee with me? 

Phương pháp luyện thi TOEIC Part 2 

1. Đối với dạng Wh-question sẽ bao gồm:

a. Who: là dạng câu hỏi phổ biến dùng để chỉ

– Tên người: Mr. Smith, Ms. Nancy, …

Ví dụ: Who is going to meet Mrs. Minh at the law office?

    1. She’s at the airport
    2. Mr. Vu met his manager yesterday
    3. At 8 o’clock

– Chức vụ: trưởng phòng, trợ lý, trưởng bộ phận…

Ví dụ: Hello. Uh. Who are you?

    1. Fine, thank you
    2. The technical support of Human Resources CompanyDowntown

– Tên công ty, bộ phận: Công ty Marketing, Phòng kinh doanh,….

Ví dụ:  Who was chosen as the new partner? مواقع الرهان على المباريات

  1. Samsung Electronic, Inc.
  2. I bet he can
  3. Yes, they said they would be chosen

– Pronounce (Đại từ nhân xưng): I, you, we, they, he, she, it

Ví dụ: Who should I contact to order office last month report?

  1. I need submit this report to manager
  2. Yes, he ordered a pizza
  3. I will order them for you

– Mẫu câu “I don’t know”: Các câu trả lời không xác định được đối tượng, câu trả lời cụ thể

– Một vài gợi ý hữu ích trong khi tìm cách học part 2:
  • Đưa ra lựa chọn nhanh đối với các câu dạng Yes/No
  • Đa phần câu trả lời là tên riêng, tên doanh nghiệp, chức danh, vị trí thường đúng
  • Trau dồi từ vựng liên quan đến chức vụ (quản lý, giám đốc, trợ lý,…), tên bộ phận (IT, marketing, HR, sales,…), gia đình (bố, mẹ, anh, chị,…)…
  • Các câu trả lời ở dạng  “I don’t know” thường đúng
  • Chú ý lắng nghe tất cả các câu trả lời và lựa chọn phương án phù hợp nhất

Để nắm được từ vựng về các chủ đề trên các em có thể tham khảo Series Từ Vựng của Thầy tại đây.

b. When: các dạng phổ biến

– Mệnh đề chỉ thời gian/thời điểm: when, not until, as soon as, before, after…

Ví dụ: When will you go to school? – After the pandemic

– Giới từ + thời gian/ thời điểm: in 2020, on Sunday, after Sunday, …

  • in + thời điểm (tháng / năm): vào thời điểm (tháng / năm)
  • on + thời điểm (ngày / thứ): vào thời điểm (ngày / thứ) 
  • at + thời điểm: vào thời điểm xác định (như giờ đồng hồ hoặc thời điểm cụ thể như giờ trưa) 
  • before + thời điểm: trước thời điểm 
  • after + thời điểm: sau thời điểm 
  • by + thời điểm: trước thời điểm 
  • in + khoảng thời gian: sau khoảng thời gian 
  • khoảng thời gian + ago: khoảng thời gian trước 
  • between + khoảng thời gian: trong khoảng thời gian 
  • during + khoảng thời gian: trong suốt khoảng thời gian 

Ví dụ: When will the conference start? – In 10 minutes.

– Một số gợi ý khi làm dạng câu hỏi When

  • Hỏi về mốc thời gian, câu trả lời thường có Giới từ hoặc Mệnh đề chỉ thời gian 
  • Thời gian trả lời phải phù hợp với thì câu hỏi (xem xét thì hiện tại, quá khứ, tương lai) 
  • Nắm vững cấu trúc giới từ + thời gian/thời gian (preposition + time/time)

c. Where: các loại phản hồi phổ biến

– Giới từ + vị trí: in my house, at the coffee house …

  • In + không gian, vị trí: in the room, in the park…
  • On + bề mặt: On the floor, On the chair, …
  • At + địa chỉ / địa điểm cụ thể: At 40 Nguyen Anh Thu Street, at the airport, …
  • Next to + N: Next to the girl
  • Between A và B: Between the bakery and drug store.

Ví dụ: Where was the highschool picnic held? – At the playground next to the river.

– Chỉ đường/địa điểm: turn left, go ahead, turn right, opposite, behind, cross…

Ví dụ:  Where is the entrance to the supermarket? Turn left and go straight ahead.

– Bắt đầu bằng tên của một người/chức vụ: Mr. Quy, the accountant …

Ví dụ: Where can I find Mrs. Ngan phone number? The secretary should know.

– Một số mẹo giúp các em làm tốt phần này là:

  • Hỏi về nơi chốn, địa điểm -> Câu trả lời thường chứa giới từ chỉ địa điểm
  • Nắm chắc cấu trúc giới từ + địa danh trong dạng câu hỏi này
  • Hãy tập trung và lắng nghe thật kỹ vào câu hỏi

d. Why: các dạng câu hỏi về Why phổ biến

– Trả lời bắt đầu với Because, Because of, Since, As + Reason:

Ví dụ: Why you coming class so late this morning? – Because my mom woke up late.

– Câu trả lời không bắt đầu bằng Because, Because of, Since, As 

Ví dụ:  Why doesn’t the museum open today? – Cyber Monday.

– Trả lời bằng vế To + V

Ví dụ: Why did you go to Korean? – To see blooming flowers.

– Chú ý:

  • Câu trả lời thường bắt đầu bằng because, because of, as, due to…
  • Chưa chắc câu nào có “Because” thì sẽ đúng, hãy cẩn trọng vế tiếp theo

2. How: một số câu hỏi dưới dạng How phổ biến bắt đầu như:

– How many/How much: Trả lời về số lượng / tiền. 

Ví dụ: 50 dollars, 3 chairs

– How + be + N: Hỏi về tính chất của danh từ

How can: Hỏi về cách làm => câu trả lời thường là chỉ dẫn, hướng dẫn. 

Ví dụ: How can I find the Ly Thuong Kiet High School? Turn left. It’s in front of Thoi Tam Primary School.

– How often: Hỏi về tần suất => câu trả lời về sự lặp lại, tần suất cho một hành động

Ví dụ: Once a week (1 tuần 1 lần), Always, usually, often, never, sometimes…

Lưu ý với dạng câu hỏi bắt đầu với How:

  • Hãy chú ý đến những từ trong câu hỏi thường bắt đầu với How
  • Phân biệt được sự khác nhau giữa  “how long” – khoảng thời gian và  “when” – mốc thời gian

3. Câu hỏi Yes / No:

một số dạng phổ biến của Yes/No question như:

– Bắt đầu với Yes/No

Ví dụ: Have you introduced yourself to the HR of your new company? Yes, the meeting with her was so great.

– Không bắt đầu với Yes/No

Ví dụ: Will you go to the museum with class tomorrow? Actually, I’ll go to the beach.

4. Câu hỏi lựa chọn:

dạng câu hỏi phổ biến đối xuất hiện với 2 sự lựa chọn trong câu hỏi.

  1 trong 2 lựa chọn được đưa ra

Ví dụ: Would you like beer or coke? Coke. Thanks!

Không chọn 1 trong 2 mà đưa ra một lựa chọn khác

Ví dụ: Are you going out for brunch or staying in? I’m going to the restaurant near my house.

Mẹo của Thầy cho phần này như sau:

– Câu hỏi thường gặp sẽ chứa từ “or” dùng để phân biệt các lựa chọn trong câu

– Một số câu trả lời thường xuất hiện cho câu hỏi về sự lựa chọn cần ghi nhớ:

  • Whichever/Either
  • Neither (None at all.)
  • Prefer: thích cái nào hơn.

5. Mệnh đề (Statement)

– Các câu trả lời phổ biến cũng đưa ra ý kiến ​​của họ: agree / disagree or neutral.

Ví dụ: I was very impressed with Zoey’s dishes. Yes, he’s the best chef in this town.

Mẹo cho phần mệnh đề

  • Đưa ra một tình huống yêu cầu người nghe phải có câu trả lời hợp lý.
  • Đưa ra nhận xét => đưa ra ý kiến ​​đồng tình hay phản đối
  • Một câu trả lời càng lặp lại thì càng có nhiều bẫy và có khả năng sai.

6. Tag question (Câu hỏi đuôi)

– Yes/No

Ví dụ: You know that man, don’t you? Yes, I met him last week.

– Gián tiếp không có Yes/No

Ví dụ: You set up books in the library, didn’t you? Yes, 5000 books in total

7. Suggestion question

Các dạng trả lời phổ biến

– Có Yes/No:

Ví dụ: Would you like to have a cup of cappuccino? No, thanks. I have to go now.

– Không có Yes/No:

Ví dụ: Would you like to walk to the moon? (Do you want to walk to the convention center?) That sounds like a great idea. (That seems like a great idea.)

Các lưu ý khi luyện thi TOEIC Part 2

Đối với các em mới bắt đầu luyện thi TOEIC part 2, thầy có một số mẹo để giúp các em tập làm quen và ôn luyện từ từ. 

Đầu tiên, em cần nhớ được các dạng câu hỏi thầy đã nêu ở trên và từ khóa chính của câu trả lời. Điều này giúp các em khi nghe sẽ không bị nhầm lẫn và đánh lừa bởi các đáp án gây nhiễu.

Tiếp theo, hãy chuẩn bị 1 tờ giấy note hoặc giấy trắng, sau khi nghe đáp án hãy dùng phép loại suy để chọn ra được đáp án phù hợp với câu hỏi. العاب في الهاتف Nếu phân vân, hãy đánh dấu ra giấy để có thể nghe lại ở lần tiếp theo. Bạn nào chưa từng luyện thi TOEIC part 2, các em vẫn có thể sử dụng thuật chép chính tả như part 1 để áp dụng hiệu quả cho part 2. 

Cuối cùng, sau khi đã chắc chắn về các phương án, hãy mở script và check đáp án của mình lại một lần nữa. Xác định câu nào sai và nhanh chóng mở ngay đoạn hội thoại đó và tìm ra lỗi sai. Đây chính là phương thức hữu hiệu mà thầy thường hướng dẫn cho các bạn đang ôn thi TOEIC.

Cách cải thiện khả năng nghe TOEIC Part 2

Như Thầy đã nhắc đến ở trên, part 2 sẽ gồm 25 câu với 3 đáp án để lựa chọn. Part 2 TOEIC chỉ phát một lần, đôi khi nó sẽ nhanh hơn lúc em làm đề thi thử TOEIC. Trong những tháng gần đây thì part 1, 2, 3 được đánh giá là có tốc độ nhanh hơn những đề thi thử TOEIC hoặc ôn đề trong ETS. Thầy mong các em chú ý những điểm sau:

  • Những từ cùng âm khác nghĩa. 
  • câu hỏi wh-: who, what, when, where, why
  • tag questions (câu hỏi đuôi)
  • một số câu hỏi yes/no chưa chắc đáp án đúng hay câu trả lời sẽ có yes/no

Một số tài liệu luyện thi TOEIC Part 2 mà em có thể tham khảo qua: 

🔹 Tổng hợp từ vựng part 2 TOEIC : 100+ từ quan trọng phải “nằm lòng”

🔹 Mẹo làm bài thi TOEIC Part 2 không phải ai cũng biết

🔹 60 Cặp từ giống âm nhưng khác nghĩa trong tiếng Anh

🔹 Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh kèm bài tập

Thầy thường hướng dẫn cách ghi nhớ câu hỏi hoặc từ khóa của câu hỏi trước khi lắng nghe các câu trả lời, sau đó chọn câu gần đúng với nghĩa đã nghe trong đoạn hội thoại. Nếu nghi ngờ, hãy đoán! Vì ít nhất các em có xác suất 25% cho câu trả lời và không mất thêm điểm trừ câu đó ra. 

Khi luyện thi TOEIC part 2, Thầy thường khuyên mọi người chỉ phát đoạn ghi âm và nghe câu hỏi trước. Sau khi nghe xong, em có thể tạm dừng ghi âm và suy nghĩ một vài câu trả lời cho câu hỏi. Điều này sẽ giúp kích hoạt kiến ​​thức của bộ não và gợi cho các bạn 3 câu trả lời khác nhau. Sau khi nghĩ ra một vài ý tưởng, hãy tiếp tục phát phần còn lại của đoạn ghi âm để có thể xác định câu trả lời chính xác dễ dàng hơn. Từ đây hình thành thói quen lắng nghe để cố gắng hiểu được cuộc hội thoại ngay trong lúc các em đang ôn luyện. 

Trong quá trình ôn luyện TOEIC đừng quá lo lắng khi em không hiểu hết những gì em đã nghe từ lần đầu tiên. Hãy luyện nghe TOEIC thật nhiều và thường xuyên, càng thực hành nhiều, em mới càng tiến bộ. الروليت الامريكي Chúc em luyện thi TOEIC Listening thành công và ẵm trọn điểm nghe TOEIC trong lần thi tới nhé!

Leave a Comment

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.