Tiếp tục trong chuỗi bài giải đề kèm ôn tập từ vựng hướng tới các bạn học viên có nhu cầu thi TOEIC, nội dung của bài viết lần này sẽ xoay quanh Part 6 của đề thi Reading – phần thi vốn được coi là sự kết hợp giữa việc kiểm tra ngữ pháp của Part 5 và khả năng đọc hiểu của Part 7.
Với số lượng câu hỏi chỉ vỏn vẹn 16 câu chia đều cho 4 đoạn văn đọc hiểu khác nhau, Part 6 sẽ là phần bài các bạn nên tập trung lấy điểm và hoàn thành nhanh nhất có thể. Ngoài ra, việc chuẩn bị tốt cho Part 6 sẽ làm tiền đề cho các bạn bước vào Part 7 với số lượng câu hỏi nhiều cũng như độ khó cao hơn.
Và để hoàn thành tốt Part 6 hay xa hơn là Part 7, việc ôn tập từ vựng và ngữ pháp là điều quan trọng không thể thiếu mà chúng mình muốn truyển tải tới các bạn học viên trong những bài viết giải đề. Các bạn lưu ý ghi chép lại từ vựng theo bảng dưới và đồng thời chú ý những kiến thức ngữ pháp được nhắc tới trong video giải đề nhé.
Một số từ vựng quan trọng xuất hiện trong video giải đề:
- Reservation (n.) /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ
- Check-in (n.) /tʃek ɪn/ Nhận phòng
- Checkout (n.) /ˈtʃek.aʊt/ Trả phòng
- Dresser (n.) /ˈdres.ɚ/ Tủ quần áo
- Charge (n.) /tʃɑːrdʒ/ Phụ phí
- Confirm (v.) /kənˈfɝːm/ Xác nhận
- Offer (v.) /ˈɑː.fɚ/ Đề nghị
- Surge (n.) /sɝːdʒ/ Sự tăng lên
- Adjustment (n.) /əˈdʒʌst.mənt/ Sự điều chỉnh
- Flexibility (n.) /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ Sự linh hoạt
- Merger (n.) /ˈmɝː.dʒɚ/ Sự sáp nhập
- Necessary (adj.) /ˈnes.ə.ser.i/ Cần thiết
- Authorization (n.) /ˌɑː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/ Sự ủy quyền
- Destination (n.) /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ Điểm đến
- Receipt (n.) /rɪˈsiːt/ Biên lai
Nhắc lại kiến thức (131-133)
131. B (confirms) – xác nhận. Đằng sau danh từ “the notice” chọn động từ thường chia số ít “confirms”, dựa trên thì được sử dụng trong đoạn văn là thì hiện tại đơn. Phần kiến thức ôn tập: cấu trúc câu trong tiếng Anh (Sentence Structure)
132. D (that) – rằng Xin hãy lưu ý rằng -> Please note “that”, trường hợp này liên từ có tác dụng tăng tính liền mạch cho câu, không cần thiết sử dụng đại từ quan hệ which hay what. Phần kiến thức ôn tập: liên từ (Linkers & Connectors)
133. B (reminder) – sự nhắc nhở “As a reminder” – như một sự nhắc nhở, xét trên ý nghĩa của đoạn văn thứ 2 và cả câu đứng sau chỗ cần điền từ. Phần kiến thức ôn tập: từ vựng và khả năng đọc hiểu câu