Xin chào các bạn học sinh thân yêu và các bạn độc giả thân mến!
Kể từ khi có quyết định đổi format đề, mọi người đã có những dự định cho bản thân thế nào rồi ^^ FireEnglish vẫn luôn ở đây hỗ trợ và cung cấp tài liệu cho mọi người, nếu cần cải thiện về mảng nào hãy mail về trung tâm để nhận tư vấn miễn phí nhé ^^
Còn giờ, chúng ta tiếp tục với bản tin mới nhất vừa ra lò thôi ^^
1. TRÍCH DẪN TRUYỀN CẢM HỨNG
Trên đời này, không ai giống ai cả. Mỗi một cuộc đời là một mảnh ghép trong bức tranh tổng thể trên Trái Đất này. Thực sự thì mỗi cuộc đời là một câu chuyện, được kể từ lúc bạn sinh ra và cho đến khi chết đi, và đi vào lãng quên. Có những cuộc đời tẻ nhạt, hay những cuộc đời đầy màu sắc 🙂 Đó phụ thuộc vào chính bạn, bạn muốn gam màu cuộc đời của mình là gì? Màu xám, màu hồng hay không định hướng?
Chỉ là, nếu được, hãy để câu chuyện về cuộc đời của bạn được biết đến bởi nhiều người, được thế hệ sau kể lại cho con cháu, ít nhất, khi bạn chết đi, bạn vẫn còn những người yêu thương nhớ đến. Cuốn sách bán chạy không phải là cuốn sách kể về thành công rực rỡ, mà là cuốn sách về chính bạn, cách bạn nhìn cuộc đời qua lăng kính của chính mình. Một cách độc đáo nhất, chỉ riêng bạn mà thôi.
Cùng thưởng thức câu trích dẫn của kỳ này nhé!
Life is a story. Make yours the best seller.
2. CÁC CÂU HỎI HAY TRONG TUẦN
Các bạn đã sẵn sàng chưa nào? Hãy cùng nhau lướt qua TOP 5 câu hỏi khó nhất trong Group Toeic luyện thi Pro tuần qua nhé
Tổng hợp câu hỏi và đáp án tuần qua ở đây :
1. After a short but productive——- to the construction site, the engineer was able to identify the problem with the foundation.
(A) visit
(B) visited
(C) visiting
(D) visitor
Đáp án C
Cần điền một danh từ có ý nghĩa thích hợp vào chỗ trống. Dịch: Sau một chuyến đi thăm ngắn ngủi nhưng hiệu quả tại khu vực thi công, anh kỹ sư đã có thể nhận diện được vấn đề đối với nền móng của công trình.
2. Patricia Emile ——- accepted the award for the city of Midvale’s citizen of the year, humbly thanking the mayor for recognizing her volunteer work.
(A) partially
(B) mutually
(C) gracefully
(D) effortlessly
Đáp án C
A.một phần, có phần
B. lẫn nhau
C. trân trọng, biết ơn
D. không cần nỗ lực, nhẹ nhàng
Dịch: Patricia Emile đã trân trọng nhận lấy giải thưởng Công dân của năm của thành phố Midvale, khiêm tốn cảm ơn thị trưởng vì đã công nhận cống hiến của cô trong hoạt động tình nguyện.
3. Several ——- had to be made to the company brochure after it was proofread, so it was released after the alterations were made.
(A) designs
(B) graphics
(C) corrections
(D) publications
Đáp án C
A. thiết kế
B. đồ họa
C. chỉnh sửa
D. ấn bản
Dịch: Một số chỉnh sửa phải được thực hiện đối với cuốn sổ quảng cáo của công ty sau khi nó được kiểm tra lỗi. Vì vậy, nó sẽ được tung ra sau khi những sửa đổi được thực hiện.
4. ——- the entire office staff take off the first week of August, which is the most popular time for summer vacation.
(A) Any
(B) Most
(C) Some
(D) Almost
Đáp án D
Cần điền một trạng từ để bổ sung sắc thái ý nghĩa cho câu. Các từ còn lại đều có thể là đại từ, nếu dùng cần thêm “of” phía sau, còn nếu dùng với vai trò là hạn định từ thì xét riêng về ngữ pháp phải đứng sau mạo từ “the”.
Dịch: Gần như toàn bộ nhân viên của văn phòng đều nghỉ tuần đầu tiên của tháng 8 vì đây là thời điểm tuyệt vời nhất để đi nghỉ hè.
5. There were——- supposed to be over 100 guests at the company party, but several people later called in to say they couldn’t attend.
(A) basely
(B) uniquely
(C) primarily
(D) originally
Đáp án D
A. một cách hèn hạ
B. một cách độc đáo
C. chính, chủ yếu
D. ban đầu
Dịch: Ban đầu dự kiến có hơn 100 vị khách sẽ đến buổi tiệc của công ty, nhưng một số người sau đó đã gọi đến và báo rằng họ không thể tham gia được.
3. MẸO HAY TOEIC
Mẹo tuần này sẽ là 1 thông tin rất quen thuộc với các bạn. Hãy để FireEnglish đề cập lần nữa để các bạn có thể ghi nhớ dễ dàng hơn khi gặp phải tình huống này nhé
KHI NHÌN THẤY NHỮNG CÂU HỎI VỀ “YÊU CẦU, NHỜ VẢ” HÃY TÌM “PLEASE”!
What is Mr. Bell asked to do?
Ông Bell đang được yêu cầu làm gì?
Như phần trước, nếu nhìn thấy “ask” thì hãy tìm kiếm “please” nên ta sẽ tìm thấy trong đoạn văn “Please contact us by next Friday to arrange the meeting” (Làm ơn hãy liên lạc trước thứ 6 tuần sau để điều chỉnh cuộc họp). Câu trả lời cho câu hỏi chính là “Schedule an appointment” Hãy chú ý tới sự thay đổi cách nói “arrange” “schedule
4. TỪ VỰNG TOEIC
Như thường lệ, phần cuối của bản tin sẽ là những cập nhật mới nhất về từ vựng hay bổ ích trong tuần này. Hãy cùng trau dồi vốn từ cho bản thân ngày một phong phú hơn nhé!
1. Abruptly /əˈbrʌp·tli/ (adv): bất ngờ, đột ngột
Ex: They abruptly left the party.
Họ đột ngột rời khỏi bữa tiệc.
2. Noteworthy /ˈnoʊtˌwɝː.ði/ (a): đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
Ex: It is noteworthy that one third of students do not pay any tuition fees.
Đáng chú ý là một phần ba sinh viên không trả bất kỳ khoản học phí nào.
3. Recipient /rɪˈsɪp.i.ənt/ (n): người nhận (tiền, quà biếu…); nước nhận (viện trợ…)
Ex: As a grant recipient, you are required to write an annual report.
Là người nhận trợ cấp, bạn được yêu cầu viết báo cáo hàng năm.
4. Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (v): cộng tác
Ex: The British and Italian police collaborated in catching the terrorists.
Cảnh sát Anh và Ý hợp tác trong việc bắt những kẻ khủng bố.
5. Outwardly /ˈaʊt.wɚd.li/ (adv): bề ngoài, hướng ra phía ngoài
Ex: Outwardly, he seemed happy enough.
Bên ngoài, anh ta dường như đủ hạnh phúc.
6. Segment /ˈseɡ.mənt/ (n): đoạn, khúc, đốt, miếng, múi
Ex: Each of these products is aimed at a specific market segment.
Mỗi sản phẩm này nhắm vào một phân khúc thị trường cụ thể.
7. Steadfast /ˈsted.fæst/ (a): kiên định; không dao động; trước sau như một
Ex: To attain this steadfast discipline, the army had very strict rules.
Để đạt được kỷ luật kiên định này, quân đội đã có những quy định rất nghiêm ngặt.
8. Proofread /ˈpruːf.riːd/ (v): đọc và sửa (bản in thử)
Ex: I was asked to proofread the website by the next day.
Tôi được yêu cầu đọc lại trang web vào ngày hôm sau.
9. Overseas /ˌoʊ.vɚˈsiːz/ (a) (adv): bên kia biển; nước ngoài; hải ngoại
Ex: We need to open up overseas markets.
Chúng ta cần mở ra thị trường nước ngoài.
10. Ample /ˈæm.pəl/ (a): nhiều, phong phú, dư dật
Ex: You’ll have ample opportunity to ask questions after the talk.
Bạn sẽ có nhiều cơ hội để đặt câu hỏi sau buổi nói chuyện.
11. Cautious /ˈkɑː.ʃəs/ (a): thận trọng, cẩn thận
Ex: He’s a cautious driver.
Anh ấy là một tài xế thận trọng.
12. Receptive /rɪˈsep.tɪv/ (a): dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
Ex: I think you’re more receptive to new ideas when you’re younger.
Tôi nghĩ bạn dễ tiếp thu những ý tưởng mới khi bạn trẻ hơn.
13. Practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (a): thực tế, thực hành
Ex: Qualifications are important but practical experience is always a plus
Trình độ chuyên môn là quan trọng nhưng kinh nghiệm thực tế luôn là một điểm cộng.
14. Youngster /ˈjʌŋ.stɚ/ (a): người thanh niên
Ex: Sports stars are role models for thousands of youngsters.
Ngôi sao thể thao là những hình mẫu cho hàng ngàn thanh niên.
15. Periodical /ˌpɪr.iˈɑː.dɪ.kəl/ (n): tạp chí xuất bản định kỳ
Ex: She has written for several legal periodicals.
Cô đã viết cho một số tạp chí pháp lý định kỳ.