Chủ đề “Kinh doanh, Bán lẻ” là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến nhất trong bài thi TOEIC nhất là ở Part 7. Part 7 của kỳ thi TOEIC tập trung vào việc đánh giá khả năng hiểu và tương tác với các tình huống và tài liệu liên quan đến môi trường kinh doanh và bán lẻ. Vì vậy để đạt điểm cao ở phần thi này, các bạn cần luyện tập nắm vững từ vựng và cách sử dụng chúng trong các tình huống nhé!
Trong bài viết hôm nay, thầy sẽ giới thiệu một số từ vựng TOEIC Part 7 quan trọng liên quan đến chủ đề kinh doanh và bán lẻ, mà các bạn nên nắm vững để cải thiện điểm số của mình trong bài thi TOEIC 2023. Cùng Thầy tìm hiểu nhé!
STT |
Từ vựng | Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
1 | Shareholder | Cổ đông | The shareholders have a meeting scheduled for next week. |
2 | Corporation | Tổ chức | The corporation announced record profits this year. |
3 | Profit margin | Lãi suất | We need to improve our profit margin to stay competitive. |
4 | Leadership | Lãnh đạo | Effective leadership is crucial for the success of any organization. |
5 | Decision-making | Ra quyết định | Good decision-making skills are essential in business. |
6 | Strategic planning | Kế hoạch chiến lược | The company’s strategic planning led to its rapid growth. |
7 | Retail store | Cửa hàng bán lẻ | I prefer shopping at small retail stores. |
8 | Shelf space | Khoảng không gian trên kệ | We need to maximize our shelf space for the new products. |
9 | Checkout counter | Quầy thanh toán | Please go to the checkout counter to pay for your items. |
10 | Customer loyalty | Sự chung thành của khách hàng | Exceptional service can build customer loyalty. |
11 | Consumer behavior | Hành vi của người tiêu dùng | Understanding consumer behavior helps in product development. |
12 | Brand awareness | Nhận thức về thương hiệu | A successful advertising campaign can boost brand awareness. |
13 | Inventory | Tồn kho | We need to manage our inventory more efficiently. |
14 | Merchandise | Hàng hóa | The store has a wide variety of merchandise available. |
15 | Supply chain | Chuỗi cung ứng | An efficient supply chain reduces costs. |
16 | Market research | Nghiên cứu thị trường | Market research helps us understand customer preferences. |
17 | Advertising campaign | Chiến dịch quảng cáo | The company launched a new advertising campaign last month. |
18 | Product placement | Đặt hàng sản phẩm | Product placement in movies can be effective for marketing. |
19 | Point of sale (POS) | Điểm bán hàng | The point of sale system makes transactions faster. |
20 | Market share | Tỷ lệ thị trường | The company aims to increase its market share this year. |
21 | Revenue | Doanh thu | The company’s revenue increased by 20% last quarter. |
22 | Profit | Lợi nhuận | The business has been making a significant profit. |
23 | Competition | Sự cạnh tranh | The competition in the industry is fierce. |
24 | Agreement | Thỏa thuận | They reached an agreement on the terms of the contract. |
25 | Target audience | Đối tượng mục tiêu | Our target audience is young professionals. |
26 | Retail | Bán lẻ | I prefer shopping at retail stores rather than online. |
27 | Customer service | Dịch vụ khách hàng | Good customer service is essential for customer satisfaction. |
28 | Sales target | Mục tiêu doanh số | Our sales team met their monthly sales target. |
29 | Profit margin | Lãi suất | Increasing the profit margin is a priority for the company. |
30 | Launch | Phát hành, ra mắt | They plan to launch a new product next month. |
31 | Sales report | Báo cáo doanh số bán hàng | The monthly sales report shows positive growth. |
32 | Stock | Hàng tồn kho | We need to manage our stock more efficiently. |
33 | Supplier | Nhà cung cấp | We have a reliable supplier for our raw materials. |
34 | Reimburse | Hoàn tiền lại | The company will reimburse your travel expenses. |
35 | Deduct | Khấu trừ | Taxes will be deducted from your salary. |
36 | Absorption | Tiêu thụ, hấp thụ | The absorption of new technology has increased efficiency. |
37 | Associate | Đồng nghiệp, liên quan | He is my associate in this project. / These two factors are associated with each other. |
Các bạn hãy nhớ rằng việc nắm vững từ vựng là một phần cực kỳ quan trọng để giúp các bạn cải thiện điểm phần thi TOEIC Part 7 nhé! Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các từ vựng này vào thực tế công việc của bạn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh và bán lẻ. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi TOEIC 2023!
Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC online cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một luyện thi hoàn toàn miễn phí. Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online và Giải đề ETS 2023 đồng tổ chức và tài trợ. Chương trình gồm 16 buổi luyện đề ETS cho các thành viên mới của nhóm, với mục đích nhằm hỗ trợ các bạn MỚI ÔN TOEIC và SẮP THI làm quen với cấu trúc đề, ôn luyện lại cách thức làm bài, bí quyết luyện thi được tích lũy từ kinh nghiệm của các thầy cô hay anh chị đi trước. Xem thêm thông tin chi tiết các khóa học bên dưới nhé.