Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa. Không chỉ mỗi trong văn nói mà cả trong văn viết chỉ cần một chút không cẩn thận chúng ta sẽ hiểu lầm ý nghĩa cả câu, dẫn đến những hiểu lầm hoặc sai sót không đáng có. Đặc biệt là trong thi TOEIC, hôm nay mọi người hãy cùng FireEnglish tìm hiểu nhé!!!
Series 1 phút TOEIC: Từ đồng nghĩa
Câu hỏi:
Sakai Trucking hired a software specialist to …….. its delivery scheduling system.
- notify
- pronounce
- recruit
- modernize
Vietsub:
Sakai Trucking đã thuê một chuyên gia phần mềm để ………… hệ thống sắp xếp lịch vận chuyển của họ.
- thông báo
- phát âm
- tuyển dụng
- hiện đại hóa
⇒ Đối với những câu từ vựng, để có được đáp án chính xác chỉ còn cách dịch nghĩa thôi. Do đó với câu này khi đọc không cẩn thận, mọi người lập tức thấy được từ đồng nghĩa “recruit” = “hired”: tuyển dụng, NHƯNG đây chỉ là bẫy của đề. Nhờ dịch nghĩa chúng ta dễ dàng chọn được đáp chính xác là (D): hiện đại hóa.
Với dạng câu hỏi này, đầu tiên chúng ta nên chú ý các từ đồng nghĩa, cân nhắc cẩn thận. Sau đó, đơn giản nhất chính là nắm được nghĩa của 4 đáp án, việc còn lại chính là thay thế nghĩa cho phù hợp thôi, Chúc các bạn đạt được mức điểm TOEIC như mong đợi nha!!!
Vậy từ đồng nghĩa là gì?
Đôi lúc chúng ta sẽ cảm thấy một chút “hoang mang” với những từ có nghĩa tương tự nhau nhưng lại khác về hình thức và cách đọc. Chính xác!Bạn nghĩ đúng rồi đấy. Đây chính là từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Việc nắm cho mình nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp cho vốn từ của chúng mình trở nên phong phú, câu văn trở nên rành mạch, trôi chảy hơn. Nhưng còn một điều quan trọng đó là giúp chúng mình trong việc làm bài TOEIC một cách nhẹ nhàng hơn.
Còn bây giờ, cùng FireEnglish tìm hiểu một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhé!
- Danh từ
- Applicant – Candidate: Ứng viên
- Chance – Opportunity: Cơ hội
- Downtown – City center: Trung tâm thành phố
- Improvement – Innovation – Development: Sự cải tiến
- Employee – Staff: Nhân viên
- Route – Road: Tuyến đường
- Law – Regulation – Rule – Principle: Luật
- People – Citizens – Inhabitants: Cư dân
2. Động từ
- Like – Enjoy: Yêu thích
- Buy – Purchase: Mua
- Cancel – Abort – Call off: Hủy lịch
- Happen – Come about: Xảy ra
- Tidy – Clean – Clear up: Dọn dẹp
- Figure out – Work out – Find out: Tìm ra
- Discuss – Talk over: Thảo luận
- Remember – Look back on: Nhớ lại
- Book – Reserve: Đặt trước
- Supply – Provide: Cung cấp
3. Tính từ
- Quite – Silence – Mute: Im lặng
- Pretty – Rather: Tương đối
- Rich – Wealthy: giàu có
- Bad – Terrible: Tệ hại
- Hard – Difficult – Stiff: Khó khăn
- Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếng
- Shy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, xấu hổ
- Lucky – Fortunate: May mắn
Qua đó, việc ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sẽ không còn khó nếu như chúng ta thường xuyên ôn luyện và sử dụng chúng. Đừng quên ghi nhớ thêm cả loại từ nha để có thể hiểu rõ hơn về nó nhằm nâng cao vốn từ vựng của bản thân. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục TOEIC nhé!