Tổng hợp từ vựng TOEIC Part 4 - Càng học càng trúng

Part 4 là phần cuối cùng của phần thi nghe, cũng được xem là một trong những phần khó nhất trước khi tiến vào các phần thi reading . Vậy, để dành được điểm số hoàn hảo trong phần thi này chúng ta cần phải học những gì? Đương nhiên, ưu tiên số 1 ở đây sẽ chính là từ vựng TOEIC part 4 siêu quan trọng.

Độ khó của bài nghe đã được nâng cao dần, vì thế, bây giờ sẽ chính thức là sân khấu của những chiến binh sở hữu kho từ vựng ấn tượng và khả năng ngôn ngữ nhanh nhạy nhất.Hôm nay hãy cùng Tiếng Anh thầy Quý theo dõi phần Từ vựng TOEIC part 4 thường gặp nhất trong đề thi nhé!

Tổng hợp từ vựng TOEIC Part 4

Để tiện cho việc học từ vựng, thầy phân bổ danh sách từ vựng TOEIC part 4 thành từng dạng câu hỏi phổ biến trong đề thi:

1. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại

Đây là một dạng thường gặp trong đề thi TOEIC Part 4, vì thế sẽ không khó để bạn bắt gặp các từ ngữ thuộc chủ đề này. Ở đây, thông thường đoạn hội thoại sẽ đưa ra rất nhiều thông tin, các hướng dẫn dài và phức tạp, chính vì thế, cố gắng nghe và hiểu được một vài từ nhờ việc học kĩ từ vựng, cơ hội chọn được đáp án chính xác của chúng ta sẽ tăng lên rất nhiều đấy!

Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại
Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại

Cùng bắt đầu thôi! dưới đây là một vài từ vựng TOEIC part 4 ở chú đề này nhé!

  1. Be delayed: Bị trì hoãn
  2. Due to Do Bad weather: Thời tiết xấu
  3. Safety: An toàn
  4. Prime: Chính
  5. Concern: Mối quan tâm
  6. Reschedule: Sắp xếp lại
  7. Boarding: Lên tàu
  8. Departure: Khởi hành
  9. Update: Sự cập nhật
  10. Contact: Liên lạc
  11. Staff: Nhân viên
  12. Reach: Liên lạc
  13. International: Quốc tế
  14. National holiday: Lễ quốc gia
  15. Get information: Lấy thông tin
  16. Donation: Quyên góp
  17. Representative: Người đại diện
  18. Call back: Gọi điện lại
  19. During regular hours: Trong giờ làm việc
  20. Record: Ghi âm
  21. Message: Tin nhắn
  22. Tone: Tiếng bíp
  23. Lines are busy: đường dây điện thoại đang bận
  24. Handle: Xử lý
  25. Join the event: Tham gia sự kiện
  26. Public relations: Quan hệ công chúng
  27. Visit: Ghé thăm
  28. Website: Trang web Open Mở, khai trương
  29. Store: Cửa hàng
  30. Beer sales: Việc buôn bán bia
  31. Be allowed to do: Được cho phép làm gì
  32. Inside Trong Stadium: Sân vận động
  33. Canned beer: Bia lon
  34. Booted beer: Bia chai
  35. Uniformed: Mặc đồng phục
  36. Guard: Nhân viên bảo vệ
  37. Inspect: Kiểm tra
  38. Package: Gói hàng
  39. Entrance: Cổng vào
  40. Whistle: Còi
  41. Noisemakers: Những thứ phát ra âm thanh
  42. Seat: Ngồi
  43. Attention, please: Chú ý chú ý
  44. Make final selections: Quyết định lựa chọn cuối cùng
  45. Keep in mind: Ghi nhớ
  46. After the tone: Sau tiếng bíp
  47. Press 1: Nhấn phím 1
  48. I want to let you know: Tôi muốn cho bạn biết
  49. I’m calling on behalf of: Tôi gọi đến thay mặt cho…
  50. In the sporting goods section: ở khu bán đồ thể thao
  51. Voicemail: Thư thoại
  52. Customer service representative: Nhân viên dịch vụ khách hàng
  53. Feel free to do: Cứ phải mái làm gì…
  54. Return the call: Gọi lại
  55. I’ll get back to you: Tôi sẽ gọi lại cho anh
  56. Get a high evaluation: Được đánh giá cao
  57. In this field: Trong lĩnh vực này
  58. Gathering: Cuộc họp mặt
  59. Practical: Thực tế, thực tiễn
  60. Brochure: Tập sách mỏng
  61. The first thing next morning: Việc đầu tiên phải làm vào sáng mai
  62. Be grateful: Biết ơn
  63. I’m pleased with Tôi: rất hài lòng về
  64. Be due next week: Đến hạn vào tuần tới
  65. Get a good response from a customer: Nhận được phản hồi tích cực từ một khách hàng
  66. Working hours: Giờ làm việc
  67. Put A through B: Nối máy cho A nói chuyện với B
  68. Outstanding researcher: Nhà nghiên cứu xuất sắc
  69. Give a big applause: Hoan nghênh nhiệt liệt
  70. It turns out that: Hóa ra là
  71. Contact person: Người liên hệ
  72. Outline: Dàn ý
  73. Founder: Người sáng lập
  74. Privilege: Đặc ân
  75. Check with the supervisor: Kiểm tra thông tin với giám sát viên
  76. Extension number: Số nội bộ
  77. Appreciation: Sự cảm kích
  78. Step down from the position: Thôi giữ chức vụ

Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4

W -Am (1) Hello, Fairview Apartment residents, This is your property manager. (2) Due to repairs to the main water line along Chasman Boulevard, water service to all units at Fairview will be temporarily shut off on July fifteenth. I estimate that regular service will resume fully by five o’clock, though (3) I recommend checking the building’s social media page periodically. There’ll be updates posted about possible delays. Thank you in advance for your patience and understanding.

1. Who are the listeners?

A. Residents in an apartment building

B. Employees in an office building

C. Visitors to a historical site

D. Guests in a hotel

2. What service does the speaker say will be unavailable?

A. Telephone

B. Electric

C. Water

D. Natural gas

3. According to the speaker, why should the listeners go online?

A. To download software

B. To check for status updates

C. To register a complaint

D. To view a price list

Đáp án: A, C, B

=> Các từ vựng manh mối: resident (cư dân); service (dịch vụ); recommend (đề xuất) ; check (kiểm tra) ; update (cập nhật).

(Nguồn ETS 2022- test 4)

Dịch

W-Am (1) Xin chào, cư dân Fairview Apartment, Đây là người quản lý tài sản của bạn. (2) Do việc sửa chữa đường nước chính dọc theo Đại lộ Chasman, dịch vụ cấp nước cho tất cả các đơn vị tại Fairview sẽ tạm thời ngừng hoạt động vào ngày 15 tháng 7. Tôi ước tính rằng dịch vụ thông thường sẽ hoạt động trở lại hoàn toàn trước 5 giờ, tuy nhiên (3) Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang mạng xã hội của tòa nhà theo định kỳ. Sẽ có thông tin cập nhật được đăng về sự chậm trễ có thể xảy ra. Cảm ơn bạn trước vì sự kiên nhẫn và sự hiểu biết của bạn.

1. Người nghe là ai?

A. Cư dân trong một tòa nhà chung cư

B. Nhân viên trong một tòa nhà văn phòng

C. Du khách đến thăm một di tích lịch sử

D. Khách trong một khách sạn

2. Dịch vụ nào mà người nói nói sẽ không khả dụng?

A. Điện thoại

B. Điện

C. Nước

D. Khí thiên nhiên

3. Theo người nói, tại sao người nghe phải vào mạng?

A. Để tải xuống phần mềm

B. Để kiểm tra các cập nhật trạng thái

C. Đăng ký khiếu nại

D. Để xem bảng giá

2. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan

Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan
Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan

Tương tự như phần trên, đặc điểm chung của TOEIC Listening Part 4 là các phần giới thiệu, diễn giải phức tạp và siêu nhiều những từ ngữ lạ, gây không ít khó khăn cho các sĩ tử. Cùng lưu ý thật kỹ các từ vựng TOEIC Part 4 sau đây nhé!

  1. Castle: Lâu đài
  2. Be rebuild: Được xây dựng lại
  3. Several: Một số
  4. Unique: Độc nhất, độc đáo
  5. Historically: Về mặt lịch sử
  6. Major: Chính, quan trọng
  7. Center: Trung tâm
  8. Lunch: Bữa trưa
  9. Pleased to do: Hân hạnh
  10. Introduce Giới thiệu
  11. Guest speaker: Diễn giả khách mới
  12. Speech: Bài diễn văn
  13. Recent: Gần đây
  14. Advances: Những tiến bộ
  15. Protection: Sự bảo vệ
  16. Technology: Công nghệ
  17. Cosmetic industry: Ngành mỹ phẩm
  18. Specifically: Một cách cụ thể
  19. Contain: Gồm có
  20. Newly: Mới
  21. Compound: Hợp nhất
  22. Laboratory: Phòng thí nghiệm
  23. Following: Sau
  24. Take notes: Ghi chú
  25. Welcome: Hoan nghênh
  26. Assistant: Trợ lý
  27. Microphone Micro Receive: Nhận
  28. Present: Trao tặng
  29. Pleasure: Niềm vinh hạnh
  30. Award: Giải thưởng
  31. Recipient: Người nhận
  32. Employee: Nhân viên
  33. Sales representative: Nhân viên bán hàng
  34. Remarkably: Một cách đáng chú ý
  35. Top seller: Người bán hàng xuất sắc nhất
  36. A round of applause: Một tràng pháo tay
  37. Current: Hiện tại
  38. Owner: Chủ sở hữu
  39. Property: Tài sản
  40. Tourist: Du khách
  41. Lead the tour: Hướng dẫn chuyến đi
  42. Originally: Ban đầu
  43. Preserve: Bảo tồn
  44. Historical site: Di tích lịch sử
  45. Purchase: Mua
  46. Government: Chính phủ
  47. Turn into: Trở thành
  48. History museum: Viện bảo tàng lịch sử
  49. Local: Địa phương
  50. Guest speaker: Diễn giả khách mới
  51. Leading authority: Quyền lãnh đạo
  52. In the field: Trên cánh đồng
  53. Step down: Bước xuống
  54. Dedicated workers: Nhân viên mẫn cán
  55. Keynote speaker: Diễn giả chính
  56. Take over the duty: Đảm trách
  57. Serve: Phục vụ
  58. Living history museum: Bảo tàng sống về lịch sử
  59. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
  60. Self-guide tour: Tua du lịch tự do
  61. Final stop: Chặng dừng cuối
  62. Expert: Chuyên gia
  63. CEO: Tổng giám đốc
  64. Introduce: Giới thiệu
  65. Survey: Cuộc khảo sát
  66. Rank: Xếp hạng
  67. Applause: Sự vỗ tay

Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4

W- Am: Good afternoon, everyone. As you know, (1) it’s time to announce our newest employee of the month, and it goes to Haru Watanabe. Congratulations! Haru did outstanding work this month securing the Thompson Limited account. He also volunteers in the community. (2) As our winner, Haru will receive a preferred parking space right outside the building for the next 30 days. Haru, please come up here to have your picture taken. (3) Like all our employees of the month, your photo will be featured on the company Web site.

1. What award is being announced?

(A) Best design

(B) Top salesperson

(C) Employee of the month

(D) Excellence in research

2. According to the speaker, what will the winner receive?

(A) A commemorative plaque

(B) A parking space

(C) A gift certificate

(D) A recognition dinner

3. What does the speaker say will be published on a Web site?

(A) A photograph

(B) A biography

(C) Professional accomplishments

Đáp án: C, B, A

=> Các từ vựng manh mối: announce (thông báo) , employee (nhân viên), winner (người chiến thắng), receive (nhận), preferred parking space (chỗ đậu xe ưu tiên).

(Nguồn ETS 2022 – test 10)

Dịch

W-Am: Xin chào mọi người. Như bạn đã biết, (1) đã đến lúc công bố nhân viên mới nhất trong tháng của chúng tôi, và điều đó thuộc về Haru Watanabe. Chúc mừng! Haru đã làm việc xuất sắc trong tháng này để đảm bảo tài khoản Thompson Limited. Anh ấy cũng là tình nguyện viên trong cộng đồng. (2) Là người chiến thắng của chúng tôi, Haru sẽ nhận được một chỗ đậu xe ưu tiên ngay bên ngoài tòa nhà trong 30 ngày tới. Haru, hãy lên đây để chụp ảnh. (3) Giống như tất cả nhân viên của chúng tôi trong tháng, ảnh của bạn sẽ được đăng trên trang Web của công ty.

1. Giải thưởng nào đang được công bố?

(A) Thiết kế tốt nhất

(B) Nhân viên bán hàng hàng

(C) Nhân viên của tháng

(D) Xuất sắc trong nghiên cứu

2. Theo diễn giả, người chiến thắng sẽ nhận được gì?

(A) Một tấm bảng kỷ niệm

(B) Một chỗ đậu xe

(C) Một phiếu quà tặng

(D) Một bữa tối công nhân

3. Điều gì người nói sẽ được xuất bản trên một trang Web?

(A) Một bức ảnh

(B) Một tiểu sử

(C) Thành tích nghề nghiệp

(D) Chi tiết sự kiện của công

3. Từ vựng TOEIC part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch

Xét về độ phổ biến trong chủ đề thì không thể bỏ qua ba chủ đề này, sẽ có từ quen và từ lạ, nhưng chúng ta cũng không nên quá chủ quan. Các em hãy ôn lại từ đã biết và dành 1 chút thời gian cho những từ mình chưa nắm rõ để không phải loay hoay trong bài thi nhé!

Từ vựng TOEIC part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch
Từ vựng TOEIC part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch

Dưới đây là một số từ vựng TOEIC part 4 chủ đề tin tức, phát thanh, du lịch các bạn note lại nhé:

  1. Giant: Khổng lồ
  2. Build: Xây dựng
  3. Facility: Cơ sở vật chất
  4. Choose: Chọn
  5. Transportation: Vận tải
  6. Closeness: Sự gắn
  7. Port: Cảng
  8. Spokesperson: Phát ngôn viên
  9. Address: Nói chuyện với
  10. Superior: Vượt trội
  11. Material: Vật liệu
  12. Ensure: đảm bảo
  13. Executive: Quản trị
  14. Intend: Dự định
  15. Hire: Thuê
  16. Landmark: Điểm nhấn về cảnh quan
  17. Centenary Hall building: Cao ốc
  18. Centenary Hall Botanical garden: Vườn thực vật, vườn bách thảo
  19. Aquarium: Viện hải dương
  20. Marine biologist: Nhà sinh vật biển
  21. Sea life: Sinh vật biển
  22. Start the tour: Bắt đầu chuyến tham quan
  23. Traffic accident on the highway: Tai nạn giao thông trên cao tốc
  24. Guided tour: Chuyến tham quan có hướng dẫn
  25. Temperatures go up over 100 degrees: Nhiệt độ lên đến 100 độ C
  26. Commercials: Mẫu quảng cáo trên
  27. Radio Downtown: Trung tâm
  28. Northbound: Đi về hướng Bắc
  29. Severe congestion: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng
  30. Traffic is backed up: Xe cộ đang bị kẹt cứng
  31. Wild creature: Sinh vật hoang dã
  32. Sophisticated: Tinh tế, tinh vi, phức tạp
  33. Tour commencement: Sự bắt đầu chuyến tham quan
  34. Explore on your own: Tự mình khám phá
  35. Icy road: Con đường đóng băng
  36. Show host: Người dẫn chương trình cho buổi biểu diễn
  37. Ease the traffic: Làm cho giao thông thông suốt
  38. Tropical thunderstorm: Bão nhiệt đới có kèm sấm chớp
  39. Cottage: Nhà tranh
  40. Weekly program: Chương trình hàng tuần
  41. Have one’s residence: Cư trú
  42. Non-toxic cosmetic: Mỹ phẩm không chứa chất độc hại
  43. Sculpture: Ngành điêu khắc, tác phẩm

Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4

M-Au: Hi, everyone. I’ve got some big news. (1). Our company has decided to move in an interesting direction, and it’s going to affect us here in the marketing department. As you know, we’ve had great success getting stores to carry our line of fine cotton bedding, such as sheets and blankets. (2). Now the company has decided to switch to using bamboo cloth for these products. The fabric is soft and durable and also environmentally sustainable. Our job, of course, is to maintain and expand our markets for this new bedding. Now, (3). you may be worried that customers won’t be happy with this change, but I use these products. Let’s look at some samples now.

1. Who most likely are the listeners?

(A) Potential investors

(B) Marketing specialists

(C) Quality control inspectors

(D) Product designers

2. According to the speaker, what is the company going to change?

(A) The material it uses

(B) The financing it makes available

(C) The maintenance schedule for its equipment

(D) The publisher for its catalog

3. Why does the speaker say, “but I use these products”?

(A) To reject an offer

(B) To correct an advertisement

(C) To provide reassurance

(D) To explain a decision

Đáp án: B, A, C

=> Các từ vựng manh mối: decided (quyết định), marketing department (bộ phận tiếp thị), switch (chuyển sang/ thay đổi), product (sản phẩm) , customer (khách hàng), happy (hài lòng), change (sự thay đổi).

(Nguồn ETS 2022 – test 3)

Dịch

M-Au: Chào mọi người. Tôi có một số tin tức lớn.(1).Công ty của chúng ta đã quyết định đi theo một hướng thủ vị và nó sẽ ảnh hưởng đến chúng tôi ở đây trong bộ phận tiếp thị. Như bạn đã biết, chúng tôi đã thành công rực rỡ khi giúp các của hàng kinh doanh dòng sản phẩm chăn ga gối đệm bằng vải cotton tốt của chúng tôi, chẳng hạn như ga trải giường và chân.(2).Hiện công ty đã quyết định chuyển sang sử dụng vải tre cho các sản phẩm này. Vải mềm và bên và cũng bền vững với môi trường. Tất nhiên, công việc của chúng tôi là duy trì và mở rộng thị trưởng cho bộ đồ giường mới này. Bây giờ, (3).bạn có thể lo lắng rằng khách hàng sẽ không hai lòng với sự thay đổi này, nhưng tôi sắp dụng những sản phẩm này. Bây giờ chúng ta hãy xem một số mẫu.

1. Người nghe có khả năng là ai nhất?

(A) Các nhà đầu tư tiềm năng

(B) Chuyên gia tiếp thị

(C) Thanh tra kiểm soát chất lượng

(D) Nhà thiết kế sản phẩm

2. Theo diễn giả, công ty sáp thay đổi điều gì?

(A) Vật liệu công ty sử dụng

(B Nguồn tài chính có sẵn

(C) Lịch trình bảo trì thiết bị của công ty

(D) Nhà xuất bản cho catalog của công ty

3. Tại sao người nói nói, “nhưng tôi sử dụng những sản phẩm này ”

(A) Để từ chối một để nghị

(B) Để sửa một quảng cáo

(C) Để đảm bảo

(D) Để giải thích một quyết

=> Các bạn có thể tham khảo từ vựng TOEIC Part 4 pdf TẠI ĐÂY

Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 hiệu quả

Dưới đây là một vài cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 một cách hiệu quả các bạn tham khảo và ứng dụng vào quá trình học nhé!

Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 hiệu quả
Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 hiệu quả
  • Chuẩn bị một cuốn sổ tay làm “bí kíp” từ vựng để ghi chép thường xuyên những từ hay quên hoặc những từ thường gặp trong lúc luyện đề. Đây được xem là chiến thuật hay không bao giờ lỗi thời trong việc học và cải thiện vốn từ vựng của tất cả các sĩ tử. Việc thường xuyên ghi chép và ôn tập từ vựng giúp chúng ta có thể nhớ lâu hơn, tạo độ phản xạ cực kỳ nhạy bén trong các tình huống và nâng cao khả năng ngôn ngữ nhất có thể đấy.
  • Thường xuyên ôn tập và liên tục lặp lại các từ mới hoặc các từ khó nhớ để có thể tăng khả năng ghi nhớ, kèm theo đó là các cách ứng dụng để có thể dễ dàng hiểu và áp dụng trong mọi ngữ cảnh cần thiết.Thông thường, các bạn học viên sẽ sử dụng cách dán giấy note ghi chép những từ vựng khó và dán chúng ở những nơi thường thấy trong nhà. Như vậy, bạn cũng sẽ vô thức ôn luyện lại chúng mỗi khi vô tình lướt qua, và điều đó sẽ khiến bạn “khắc sâu” từ vựng đó trong đầu đấy nhé!
  • Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày. Đừng chỉ học từ vựng theo cảm tính và sở thích, hãy lập ra cho bản thân một kế hoạch học tập cụ thể và luôn cố gắng hoàn thành nó. Mỗi ngày duy trì học một số lượng từ mới nhất định, chắc chắn chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ của bản thân đấy!

Những từ vựng TOEIC part 4 trên đây là những tổng hợp kinh nghiệm và chọn lọc kỹ càng từ các đề thi TOEIC của đội ngũ giảng viên Tiếng anh Thầy Quý, chắc chắn rằng sẽ mang lại cho bạn không ít điều thú vị và bổ ích cho bài thi sắp tới. Thầy biết rằng vấn đề từ vựng luôn là một điều gây bao trăn trở cho các bạn trên con đường học ngôn ngữ, vì một khi không biết từ ngữ được nhắc đến, gây nên tình trạng không hiểu bài, thì chỉ còn cách đánh lụi và cầu mong sự may mắn. Tuy nhiên, các em cũng đừng quá lo lắng và nản chí nhé, hãy cố gắng thường xuyên chăm chỉ trau dồi từ vựng TOEIC, ngữ pháp và kĩ năng làm bài đó mới là phương án an toàn nhất trong tất cả các mẹo đấy!

Nếu em đang tìm kiếm một lộ trình học TOEIC rõ ràng giúp cải thiện phần thi part 4, hoặc thậm chí là muốn nâng cao điểm số TOEIC của mình một cách nhanh chóng, hãy thử tham khảo các khóa học luyện thi TOEIC online cấp tốc FREE với 16 buổi học Livestream trực tuyến. Lộ trình khóa học gồm 16 buổi luyện đề (3 buổi/tuần, 1 buổi/3 tiếng) để rèn luyện kỹ năng giải đề sát format đề thi thật. Khóa học này phù hợp với các em ôn thi cấp tốc lấy bằng trong 1 tháng, target 500-750+ đều có thể tham gia học. Các em xem chi tiết thông tin dưới đây nhé:

Nhóm Zalo Giải đề TOEIC Cấp Tốc FREE

Dành cho các bạn nào đang có ý định luyện thi hay học TOEIC cấp tốc cho kỳ thi sắp tới, hiện Tiếng Anh Thầy Quý đang có mở một lớp luyện thi hoàn toàn miễn phí format TOEIC 2024. 

Chương trình cộng đồng do group TOEIC Tự học Online, Giải đề ETS 2024 tổ chức và tài trợ.

  • Thời gian: 3 buổi/ tuần, mỗi buổi từ 2-3 tiếng từ 19h30 đến 22h
  • Lịch livestream:

+Tối thứ 3,5,7 từ 25.04.2024 đến 08.06.2024

+Tối thứ 2,4,6 từ 03.05.2024 đến 05.06.2024

  • Free 100% cho thành viên group TOEIC Tự học Online, Giải đề ETS 2024
  • Giáo trình: ETS Format 2023 – 2024 gồm 1 buổi học kỹ năng, 10 buổi giải đề ETS & Hacker & Economy Format 2024, 5 buổi học từ vựng các chủ đề phổ biến TOEIC
  • Xem Feedback bên cạnh. Vào nhóm Zalo để xem lịch chi tiết và thể lệ tham dự lớp nhé.
Previous
Next

Leave a Comment

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.