Part 4 là phần cuối cùng của phần thi nghe, cũng được xem là một trong những phần khó nhất trước khi tiến vào các phần thi reading . Vậy, để dành được điểm số hoàn hảo trong phần thi này chúng ta cần phải học những gì? Đương nhiên, ưu tiên số 1 ở đây sẽ chính là từ vựng TOEIC part 4 siêu quan trọng.
Độ khó của bài nghe đã được nâng cao dần, vì thế, bây giờ sẽ chính thức là sân khấu của những chiến binh sở hữu kho từ vựng ấn tượng và khả năng ngôn ngữ nhanh nhạy nhất.Hôm nay hãy cùng Tiếng Anh thầy Quý theo dõi phần Từ vựng TOEIC part 4 thường gặp nhất trong đề thi nhé!
Tổng hợp từ vựng TOEIC Part 4
Để tiện cho việc học từ vựng, thầy phân bổ danh sách từ vựng TOEIC part 4 thành từng dạng câu hỏi phổ biến trong đề thi:
1. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại
Đây là một dạng thường gặp trong đề thi TOEIC Part 4, vì thế sẽ không khó để bạn bắt gặp các từ ngữ thuộc chủ đề này. Ở đây, thông thường đoạn hội thoại sẽ đưa ra rất nhiều thông tin, các hướng dẫn dài và phức tạp, chính vì thế, cố gắng nghe và hiểu được một vài từ nhờ việc học kĩ từ vựng, cơ hội chọn được đáp án chính xác của chúng ta sẽ tăng lên rất nhiều đấy!

Cùng bắt đầu thôi! dưới đây là một vài từ vựng TOEIC part 4 ở chú đề này nhé!
- Be delayed: Bị trì hoãn
- Due to Do Bad weather: Thời tiết xấu
- Safety: An toàn
- Prime: Chính
- Concern: Mối quan tâm
- Reschedule: Sắp xếp lại
- Boarding: Lên tàu
- Departure: Khởi hành
- Update: Sự cập nhật
- Contact: Liên lạc
- Staff: Nhân viên
- Reach: Liên lạc
- International: Quốc tế
- National holiday: Lễ quốc gia
- Get information: Lấy thông tin
- Donation: Quyên góp
- Representative: Người đại diện
- Call back: Gọi điện lại
- During regular hours: Trong giờ làm việc
- Record: Ghi âm
- Message: Tin nhắn
- Tone: Tiếng bíp
- Lines are busy: đường dây điện thoại đang bận
- Handle: Xử lý
- Join the event: Tham gia sự kiện
- Public relations: Quan hệ công chúng
- Visit: Ghé thăm
- Website: Trang web Open Mở, khai trương
- Store: Cửa hàng
- Beer sales: Việc buôn bán bia
- Be allowed to do: Được cho phép làm gì
- Inside Trong Stadium: Sân vận động
- Canned beer: Bia lon
- Booted beer: Bia chai
- Uniformed: Mặc đồng phục
- Guard: Nhân viên bảo vệ
- Inspect: Kiểm tra
- Package: Gói hàng
- Entrance: Cổng vào
- Whistle: Còi
- Noisemakers: Những thứ phát ra âm thanh
- Seat: Ngồi
- Attention, please: Chú ý chú ý
- Make final selections: Quyết định lựa chọn cuối cùng
- Keep in mind: Ghi nhớ
- After the tone: Sau tiếng bíp
- Press 1: Nhấn phím 1
- I want to let you know: Tôi muốn cho bạn biết
- I’m calling on behalf of: Tôi gọi đến thay mặt cho…
- In the sporting goods section: ở khu bán đồ thể thao
- Voicemail: Thư thoại
- Customer service representative: Nhân viên dịch vụ khách hàng
- Feel free to do: Cứ phải mái làm gì…
- Return the call: Gọi lại
- I’ll get back to you: Tôi sẽ gọi lại cho anh
- Get a high evaluation: Được đánh giá cao
- In this field: Trong lĩnh vực này
- Gathering: Cuộc họp mặt
- Practical: Thực tế, thực tiễn
- Brochure: Tập sách mỏng
- The first thing next morning: Việc đầu tiên phải làm vào sáng mai
- Be grateful: Biết ơn
- I’m pleased with Tôi: rất hài lòng về
- Be due next week: Đến hạn vào tuần tới
- Get a good response from a customer: Nhận được phản hồi tích cực từ một khách hàng
- Working hours: Giờ làm việc
- Put A through B: Nối máy cho A nói chuyện với B
- Outstanding researcher: Nhà nghiên cứu xuất sắc
- Give a big applause: Hoan nghênh nhiệt liệt
- It turns out that: Hóa ra là
- Contact person: Người liên hệ
- Outline: Dàn ý
- Founder: Người sáng lập
- Privilege: Đặc ân
- Check with the supervisor: Kiểm tra thông tin với giám sát viên
- Extension number: Số nội bộ
- Appreciation: Sự cảm kích
- Step down from the position: Thôi giữ chức vụ
Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4
W -Am (1) Hello, Fairview Apartment residents, This is your property manager. (2) Due to repairs to the main water line along Chasman Boulevard, water service to all units at Fairview will be temporarily shut off on July fifteenth. I estimate that regular service will resume fully by five o’clock, though (3) I recommend checking the building’s social media page periodically. There’ll be updates posted about possible delays. Thank you in advance for your patience and understanding.
1. Who are the listeners?
A. Residents in an apartment building
B. Employees in an office building
C. Visitors to a historical site
D. Guests in a hotel
2. What service does the speaker say will be unavailable?
A. Telephone
B. Electric
C. Water
D. Natural gas
3. According to the speaker, why should the listeners go online?
A. To download software
B. To check for status updates
C. To register a complaint
D. To view a price list
Đáp án: A, C, B
=> Các từ vựng manh mối: resident (cư dân); service (dịch vụ); recommend (đề xuất) ; check (kiểm tra) ; update (cập nhật).
(Nguồn ETS 2022- test 4)
Dịch
W-Am (1) Xin chào, cư dân Fairview Apartment, Đây là người quản lý tài sản của bạn. (2) Do việc sửa chữa đường nước chính dọc theo Đại lộ Chasman, dịch vụ cấp nước cho tất cả các đơn vị tại Fairview sẽ tạm thời ngừng hoạt động vào ngày 15 tháng 7. Tôi ước tính rằng dịch vụ thông thường sẽ hoạt động trở lại hoàn toàn trước 5 giờ, tuy nhiên (3) Tôi khuyên bạn nên kiểm tra trang mạng xã hội của tòa nhà theo định kỳ. Sẽ có thông tin cập nhật được đăng về sự chậm trễ có thể xảy ra. Cảm ơn bạn trước vì sự kiên nhẫn và sự hiểu biết của bạn.
1. Người nghe là ai?
A. Cư dân trong một tòa nhà chung cư
B. Nhân viên trong một tòa nhà văn phòng
C. Du khách đến thăm một di tích lịch sử
D. Khách trong một khách sạn
2. Dịch vụ nào mà người nói nói sẽ không khả dụng?
A. Điện thoại
B. Điện
C. Nước
D. Khí thiên nhiên
3. Theo người nói, tại sao người nghe phải vào mạng?
A. Để tải xuống phần mềm
B. Để kiểm tra các cập nhật trạng thái
C. Đăng ký khiếu nại
D. Để xem bảng giá
2. Từ vựng TOEIC part 4: Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan

Tương tự như phần trên, đặc điểm chung của TOEIC Listening Part 4 là các phần giới thiệu, diễn giải phức tạp và siêu nhiều những từ ngữ lạ, gây không ít khó khăn cho các sĩ tử. Cùng lưu ý thật kỹ các từ vựng TOEIC Part 4 sau đây nhé!
- Castle: Lâu đài
- Be rebuild: Được xây dựng lại
- Several: Một số
- Unique: Độc nhất, độc đáo
- Historically: Về mặt lịch sử
- Major: Chính, quan trọng
- Center: Trung tâm
- Lunch: Bữa trưa
- Pleased to do: Hân hạnh
- Introduce Giới thiệu
- Guest speaker: Diễn giả khách mới
- Speech: Bài diễn văn
- Recent: Gần đây
- Advances: Những tiến bộ
- Protection: Sự bảo vệ
- Technology: Công nghệ
- Cosmetic industry: Ngành mỹ phẩm
- Specifically: Một cách cụ thể
- Contain: Gồm có
- Newly: Mới
- Compound: Hợp nhất
- Laboratory: Phòng thí nghiệm
- Following: Sau
- Take notes: Ghi chú
- Welcome: Hoan nghênh
- Assistant: Trợ lý
- Microphone Micro Receive: Nhận
- Present: Trao tặng
- Pleasure: Niềm vinh hạnh
- Award: Giải thưởng
- Recipient: Người nhận
- Employee: Nhân viên
- Sales representative: Nhân viên bán hàng
- Remarkably: Một cách đáng chú ý
- Top seller: Người bán hàng xuất sắc nhất
- A round of applause: Một tràng pháo tay
- Current: Hiện tại
- Owner: Chủ sở hữu
- Property: Tài sản
- Tourist: Du khách
- Lead the tour: Hướng dẫn chuyến đi
- Originally: Ban đầu
- Preserve: Bảo tồn
- Historical site: Di tích lịch sử
- Purchase: Mua
- Government: Chính phủ
- Turn into: Trở thành
- History museum: Viện bảo tàng lịch sử
- Local: Địa phương
- Guest speaker: Diễn giả khách mới
- Leading authority: Quyền lãnh đạo
- In the field: Trên cánh đồng
- Step down: Bước xuống
- Dedicated workers: Nhân viên mẫn cán
- Keynote speaker: Diễn giả chính
- Take over the duty: Đảm trách
- Serve: Phục vụ
- Living history museum: Bảo tàng sống về lịch sử
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Self-guide tour: Tua du lịch tự do
- Final stop: Chặng dừng cuối
- Expert: Chuyên gia
- CEO: Tổng giám đốc
- Introduce: Giới thiệu
- Survey: Cuộc khảo sát
- Rank: Xếp hạng
- Applause: Sự vỗ tay
Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4
W- Am: Good afternoon, everyone. As you know, (1) it’s time to announce our newest employee of the month, and it goes to Haru Watanabe. Congratulations! Haru did outstanding work this month securing the Thompson Limited account. He also volunteers in the community. (2) As our winner, Haru will receive a preferred parking space right outside the building for the next 30 days. Haru, please come up here to have your picture taken. (3) Like all our employees of the month, your photo will be featured on the company Web site.
1. What award is being announced?
(A) Best design
(B) Top salesperson
(C) Employee of the month
(D) Excellence in research
2. According to the speaker, what will the winner receive?
(A) A commemorative plaque
(B) A parking space
(C) A gift certificate
(D) A recognition dinner
3. What does the speaker say will be published on a Web site?
(A) A photograph
(B) A biography
(C) Professional accomplishments
Đáp án: C, B, A
=> Các từ vựng manh mối: announce (thông báo) , employee (nhân viên), winner (người chiến thắng), receive (nhận), preferred parking space (chỗ đậu xe ưu tiên).
(Nguồn ETS 2022 – test 10)
Dịch
W-Am: Xin chào mọi người. Như bạn đã biết, (1) đã đến lúc công bố nhân viên mới nhất trong tháng của chúng tôi, và điều đó thuộc về Haru Watanabe. Chúc mừng! Haru đã làm việc xuất sắc trong tháng này để đảm bảo tài khoản Thompson Limited. Anh ấy cũng là tình nguyện viên trong cộng đồng. (2) Là người chiến thắng của chúng tôi, Haru sẽ nhận được một chỗ đậu xe ưu tiên ngay bên ngoài tòa nhà trong 30 ngày tới. Haru, hãy lên đây để chụp ảnh. (3) Giống như tất cả nhân viên của chúng tôi trong tháng, ảnh của bạn sẽ được đăng trên trang Web của công ty.
1. Giải thưởng nào đang được công bố?
(A) Thiết kế tốt nhất
(B) Nhân viên bán hàng hàng
(C) Nhân viên của tháng
(D) Xuất sắc trong nghiên cứu
2. Theo diễn giả, người chiến thắng sẽ nhận được gì?
(A) Một tấm bảng kỷ niệm
(B) Một chỗ đậu xe
(C) Một phiếu quà tặng
(D) Một bữa tối công nhân
3. Điều gì người nói sẽ được xuất bản trên một trang Web?
(A) Một bức ảnh
(B) Một tiểu sử
(C) Thành tích nghề nghiệp
(D) Chi tiết sự kiện của công
3. Từ vựng TOEIC part 4: Tin tức, phát thanh, du lịch
Xét về độ phổ biến trong chủ đề thì không thể bỏ qua ba chủ đề này, sẽ có từ quen và từ lạ, nhưng chúng ta cũng không nên quá chủ quan. Các em hãy ôn lại từ đã biết và dành 1 chút thời gian cho những từ mình chưa nắm rõ để không phải loay hoay trong bài thi nhé!

Dưới đây là một số từ vựng TOEIC part 4 chủ đề tin tức, phát thanh, du lịch các bạn note lại nhé:
- Giant: Khổng lồ
- Build: Xây dựng
- Facility: Cơ sở vật chất
- Choose: Chọn
- Transportation: Vận tải
- Closeness: Sự gắn
- Port: Cảng
- Spokesperson: Phát ngôn viên
- Address: Nói chuyện với
- Superior: Vượt trội
- Material: Vật liệu
- Ensure: đảm bảo
- Executive: Quản trị
- Intend: Dự định
- Hire: Thuê
- Landmark: Điểm nhấn về cảnh quan
- Centenary Hall building: Cao ốc
- Centenary Hall Botanical garden: Vườn thực vật, vườn bách thảo
- Aquarium: Viện hải dương
- Marine biologist: Nhà sinh vật biển
- Sea life: Sinh vật biển
- Start the tour: Bắt đầu chuyến tham quan
- Traffic accident on the highway: Tai nạn giao thông trên cao tốc
- Guided tour: Chuyến tham quan có hướng dẫn
- Temperatures go up over 100 degrees: Nhiệt độ lên đến 100 độ C
- Commercials: Mẫu quảng cáo trên
- Radio Downtown: Trung tâm
- Northbound: Đi về hướng Bắc
- Severe congestion: Tình trạng kẹt xe nghiêm trọng
- Traffic is backed up: Xe cộ đang bị kẹt cứng
- Wild creature: Sinh vật hoang dã
- Sophisticated: Tinh tế, tinh vi, phức tạp
- Tour commencement: Sự bắt đầu chuyến tham quan
- Explore on your own: Tự mình khám phá
- Icy road: Con đường đóng băng
- Show host: Người dẫn chương trình cho buổi biểu diễn
- Ease the traffic: Làm cho giao thông thông suốt
- Tropical thunderstorm: Bão nhiệt đới có kèm sấm chớp
- Cottage: Nhà tranh
- Weekly program: Chương trình hàng tuần
- Have one’s residence: Cư trú
- Non-toxic cosmetic: Mỹ phẩm không chứa chất độc hại
- Sculpture: Ngành điêu khắc, tác phẩm
Ví dụ về bài tập từ vựng TOEIC Part 4
M-Au: Hi, everyone. I’ve got some big news. (1). Our company has decided to move in an interesting direction, and it’s going to affect us here in the marketing department. As you know, we’ve had great success getting stores to carry our line of fine cotton bedding, such as sheets and blankets. (2). Now the company has decided to switch to using bamboo cloth for these products. The fabric is soft and durable and also environmentally sustainable. Our job, of course, is to maintain and expand our markets for this new bedding. Now, (3). you may be worried that customers won’t be happy with this change, but I use these products. Let’s look at some samples now.
1. Who most likely are the listeners?
(A) Potential investors
(B) Marketing specialists
(C) Quality control inspectors
(D) Product designers
2. According to the speaker, what is the company going to change?
(A) The material it uses
(B) The financing it makes available
(C) The maintenance schedule for its equipment
(D) The publisher for its catalog
3. Why does the speaker say, “but I use these products”?
(A) To reject an offer
(B) To correct an advertisement
(C) To provide reassurance
(D) To explain a decision
Đáp án: B, A, C
=> Các từ vựng manh mối: decided (quyết định), marketing department (bộ phận tiếp thị), switch (chuyển sang/ thay đổi), product (sản phẩm) , customer (khách hàng), happy (hài lòng), change (sự thay đổi).
(Nguồn ETS 2022 – test 3)
Dịch
M-Au: Chào mọi người. Tôi có một số tin tức lớn.(1).Công ty của chúng ta đã quyết định đi theo một hướng thủ vị và nó sẽ ảnh hưởng đến chúng tôi ở đây trong bộ phận tiếp thị. Như bạn đã biết, chúng tôi đã thành công rực rỡ khi giúp các của hàng kinh doanh dòng sản phẩm chăn ga gối đệm bằng vải cotton tốt của chúng tôi, chẳng hạn như ga trải giường và chân.(2).Hiện công ty đã quyết định chuyển sang sử dụng vải tre cho các sản phẩm này. Vải mềm và bên và cũng bền vững với môi trường. Tất nhiên, công việc của chúng tôi là duy trì và mở rộng thị trưởng cho bộ đồ giường mới này. Bây giờ, (3).bạn có thể lo lắng rằng khách hàng sẽ không hai lòng với sự thay đổi này, nhưng tôi sắp dụng những sản phẩm này. Bây giờ chúng ta hãy xem một số mẫu.
1. Người nghe có khả năng là ai nhất?
(A) Các nhà đầu tư tiềm năng
(B) Chuyên gia tiếp thị
(C) Thanh tra kiểm soát chất lượng
(D) Nhà thiết kế sản phẩm
2. Theo diễn giả, công ty sáp thay đổi điều gì?
(A) Vật liệu công ty sử dụng
(B Nguồn tài chính có sẵn
(C) Lịch trình bảo trì thiết bị của công ty
(D) Nhà xuất bản cho catalog của công ty
3. Tại sao người nói nói, “nhưng tôi sử dụng những sản phẩm này ”
(A) Để từ chối một để nghị
(B) Để sửa một quảng cáo
(C) Để đảm bảo
(D) Để giải thích một quyết
=> Các bạn có thể tham khảo từ vựng TOEIC Part 4 pdf TẠI ĐÂY
Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 hiệu quả
Dưới đây là một vài cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng TOEIC part 4 một cách hiệu quả các bạn tham khảo và ứng dụng vào quá trình học nhé!

- Chuẩn bị một cuốn sổ tay làm “bí kíp” từ vựng để ghi chép thường xuyên những từ hay quên hoặc những từ thường gặp trong lúc luyện đề. Đây được xem là chiến thuật hay không bao giờ lỗi thời trong việc học và cải thiện vốn từ vựng của tất cả các sĩ tử. Việc thường xuyên ghi chép và ôn tập từ vựng giúp chúng ta có thể nhớ lâu hơn, tạo độ phản xạ cực kỳ nhạy bén trong các tình huống và nâng cao khả năng ngôn ngữ nhất có thể đấy.
- Thường xuyên ôn tập và liên tục lặp lại các từ mới hoặc các từ khó nhớ để có thể tăng khả năng ghi nhớ, kèm theo đó là các cách ứng dụng để có thể dễ dàng hiểu và áp dụng trong mọi ngữ cảnh cần thiết.Thông thường, các bạn học viên sẽ sử dụng cách dán giấy note ghi chép những từ vựng khó và dán chúng ở những nơi thường thấy trong nhà. Như vậy, bạn cũng sẽ vô thức ôn luyện lại chúng mỗi khi vô tình lướt qua, và điều đó sẽ khiến bạn “khắc sâu” từ vựng đó trong đầu đấy nhé!
- Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày. Đừng chỉ học từ vựng theo cảm tính và sở thích, hãy lập ra cho bản thân một kế hoạch học tập cụ thể và luôn cố gắng hoàn thành nó. Mỗi ngày duy trì học một số lượng từ mới nhất định, chắc chắn chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ của bản thân đấy!
Những từ vựng TOEIC part 4 trên đây là những tổng hợp kinh nghiệm và chọn lọc kỹ càng từ các đề thi TOEIC của đội ngũ giảng viên Tiếng anh Thầy Quý, chắc chắn rằng sẽ mang lại cho bạn không ít điều thú vị và bổ ích cho bài thi sắp tới. Thầy biết rằng vấn đề từ vựng luôn là một điều gây bao trăn trở cho các bạn trên con đường học ngôn ngữ, vì một khi không biết từ ngữ được nhắc đến, gây nên tình trạng không hiểu bài, thì chỉ còn cách đánh lụi và cầu mong sự may mắn. Tuy nhiên, các em cũng đừng quá lo lắng và nản chí nhé, hãy cố gắng thường xuyên chăm chỉ trau dồi từ vựng TOEIC, ngữ pháp và kĩ năng làm bài đó mới là phương án an toàn nhất trong tất cả các mẹo đấy!
Nếu em đang tìm kiếm một lộ trình học TOEIC rõ ràng giúp cải thiện phần thi part 4, hoặc thậm chí là muốn nâng cao điểm số TOEIC của mình một cách nhanh chóng, hãy thử tham khảo các khóa học luyện thi TOEIC online cấp tốc FREE với 16 buổi học Livestream trực tuyến. Lộ trình khóa học gồm 16 buổi luyện đề (3 buổi/tuần, 1 buổi/3 tiếng) để rèn luyện kỹ năng giải đề sát format đề thi thật. Khóa học này phù hợp với các em ôn thi cấp tốc lấy bằng trong 1 tháng, target 500-750+ đều có thể tham gia học. Các em xem chi tiết thông tin dưới đây nhé: