TOEIC part 1 gồm 6 câu hỏi tương ứng cho 6 hình ảnh cần phải phân tích và chọn ra đáp án đúng nhất trong 4 đáp án được đưa ra. Tuy nhiên, part 1 lại đòi hỏi sự nhanh nhẹn và chuẩn xác vì thời gian khá gấp rút. Việc nhuần nhuyễn từ vựng TOEIC part 1 là chìa khóa nhanh nhất để giải phần này. Thêm vào đó, vì là phần mở đầu nên nếu các thí sinh mất bình tĩnh ở đây thì khả năng bị “đuối” sớm trong những phần sau là rất cao.
Tổng hợp từ vựng TOEIC part 1
Để tiện cho việc học từ vựng, thầy phân bổ danh sách từ vựng TOEIC part 1 thành từng phần hình ảnh phổ biến trong đề thi, các bạn lấy giấy bút ra ghi chép lại nhé:
1. Từ vựng TOEIC part 1: Hình ảnh có người
Đề thi về phần hình ảnh của Part 1 sẽ có khoảng ¾ hình ảnh có người. Vì thế, nếu bạn nắm chắc từ vựng part 1 TOEIC theo chủ đề này có nghĩa bạn đang nắm trọn ¾ số điểm của Part 1 trong tay một cách dễ dàng rồi đấy!
Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có một người
Các bạn cần phải ghi nhớ những từ vựng liên quan đến hành động của con người và vị trí/ trạng thái của đồ vật xung quanh vì bên cạnh việc miêu tả những hành động nhất định của người trong tranh thì đôi khi bài nghe cũng sẽ có những câu miêu tả về những hành động của con người và vị trí/ trạng thái của đồ vật xung quanh. Một số từ vựng Part 1 về tranh 1 người:
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của đầu
- nod: gật đầu
- shake: lắc đầu
- tilt: nghiêng đầu
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của tay
- is holding documents: cầm, giữ tài liệu
- is moving some furniture: di chuyển đồ nội thất
- is carrying potted plants: mang, cầm chậu cây
- is pointing at a monitor: chỉ tay vào màn hình
- is picking up some flowers: hái những bông hoa
- clap: vỗ
- grab: nắm
- hold: cầm
- knock: gõ
- lift: nâng lên
- pick (up): nhặt lên/ đón
- point (at/to): chỉ về phía ai, cái gì
- press: ấn
- pull: kéo
- push: đẩy
- shake hands: bắt tay
- throw: ném
- touch: chạm
- type: đánh (máy)
- wave: vẫy
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả quần áo, phụ kiện của người trong tranh
- is wearing glasses: đeo kính
- is wearing a scarf: mang khăn choàng
- is putting on a jacket: mặc áo khoác vào
- is taking off a jacket: cởi áo khoác ra
- is trying on a dress: thử một cái đầm
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của chân
- is walking along the street: đi bộ dọc theo con đường
- is strolling on the beach: đi dạo trên bờ biển
- is lying on the grass: nằm trên cỏ
- is going up the stairs: đi lên bậc cầu thang
- is running on a track: chạy trên đường đua
- is boarding/ getting on a vehicle: lên một phương tiện
- cross the road: băng qua đường
- jump: nhảy
- walk: đi
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của mũi
- smell: ngửi
- sneeze: hắt xì
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của mắt
- is looking at the screen: nhìn vào màn hình
- is watching a street performance: xem một màn trình diễn đường phố
- is checking the hood: kiểm tra mui xe
- is reading a magazine: đọc một quyển tạp chí
- is inspecting a machine: kiểm tra máy móc
- cry: khóc
- look at: nhìn
- observe: quan sát
- stare at: nhìn chăm chú
Một số từ vựng TOEIC Part 1- diễn đạt các hành động phổ biến khác
- examining the engine: kiểm tra động cơ
- gazing at the scenery: nhìn chằm chằm vào phong cảnh
- staring up at the mountain: nhìn chằm chằm lên núi
- looking through the window: nhìn qua cửa sổ
- checking her reflection in the mirror: kiểm tra hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong gương
- checking her watch: kiểm tra đồng hồ của cô ấy
- taking notes: ghi chú
- writing something down: viết xuống gì đó
- writing on some paper: viết trên giấy
- drinking from a cup: uống từ một cái cốc
- eating a meal: ăn một bữa ăn
- handing a letter: trao một lá thư
- holding a tool: cầm một công cụ
- moving the cartons: di chuyển các thùng
- carrying some chairs: mang một số ghế
- doing two things at once: làm hai việc cùng một lúc
- making a copy: tạo một bản sao
- tidying up her desk: thu dọn bàn làm việc của cô ấy
- working at the computer: làm việc với máy tính
- making a call: gọi điện thoại
- hanging up the phone: cúp máy
- talking on the phone: nói chuyện trên điện thoại
- putting on his shoes: xỏ giày vào
- trying on some clothes: thử quần áo
- wearing a shirt: mặc áo sơ mi
- adjusting her glasses: chỉnh kính của cô ấy
- buttoning up his uniform: cài cúc áo đồng phục
- taking off his sweater: cởi áo len của anh ấy ra
- folding his arms: khoanh tay
- holding onto the railing: vịn vào lan can
- leaning toward the display: nghiêng về phía tủ trưng bày
- has gloves on: đeo găng tay vào
- removing her headset: tháo tai nghe của cô ấy
- resting the bag on her lap: đặt chiếc túi lên đùi cô ấy
Một số từ vựng TOEIC Part 1 phổ biến khác diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật
- being torn down: đang bị đánh sập
- being weighed: đang được cân
- being put away: đang bị bỏ đi, mang đi
- be filled with books: được lấp đầy bởi những cuốn sách
- be left open: được để mở
- be located against the wall: để dựa vào tường
- be piled up: được chất đống
- hanging from the ceiling: treo trên trần nhà
- leaning against the door: tựa vào cửa
- rising above the water: nhô lên trên mặt nước
- running through the field: băng qua cánh đồng
Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có hai người
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động của 2 người trong tranh
- are shaking hands: bắt tay
- are packing things: đóng gói đồ
- are unpacking things: dở đồ ra
- are handing something to the others: đưa cái gì đó cho những người khác
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả tư thế của 2 người trong tranh
- are sitting on a bench: ngồi trên ghế dài
- are bending over to: chồm người qua
- are standing on the stage: đứng trên sân khấu
- are leaning on a railing: dựa vào lan can
- are leaning against the wall: dựa vào tường
- are lying on the floor: nằm trên sàn nhà
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả hành động bằng mắt của 2 người trong tranh
- are looking at each other: nhìn nhau
- are staring at the notebook: nhìn chằm chằm vào quyển vở
- are watching a performance: xem màn trình diễn
- are studying the menu: nghiên cứu thực đơn
- are examining the equipment: kiểm tra thiết bị
Từ vựng TOEIC Part 1- miêu tả những thứ xung quanh trong bức tranh
- is hanging on the wall: treo trên tường
- is set on the table: được bố trí trên bàn
- are stacked on the floor: được chất chồng trên sàn nhà
- is positioned in the corner: được đặt ở góc
- are attached to the wall: được gắn trên tường
- is placed on the counter: được đặt trên quầy
Từ vựng TOEIC part 1 đối với tranh có nhiều người
Trong bài thường đề cập đến những từ vựng diễn tả hành động/ trạng thái chung của mọi người. Ngoài ra cũng có những từ vựng miêu tả về đồ vật hoặc cảnh vật. Hãy cũng tìm hiểu về một số từ vựng Part 1 dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
- They are seated around the table: Họ ngồi xung quanh một cái bàn.
- They are gathering around the fountai: Họ đang tụ tập xung quanh đài phun nước.
- People are at the terminal: Nhiều người đang ở nhà ga.
- They are in the theater: Họ đang ở rạp hát.
- A bus is being parked: Một chiếc xe buýt đang được đậu.
- A computer is being used: Một cái máy vi tính đang được sử dụng.
- Flowers are being planted: Những cây hoa đang được trồng.
- Furniture is being arranged: Đồ nội thất đang được sắp xếp.
- Merchandise is being picked up: Hàng hóa đang được lấy.
- Items are being taken off a shelf: Những món hàng đang được lấy khỏi kệ.
- Food is being cleared from the table: Đồ ăn trên bàn đang được dọn.
- Some items are being displayed: Một số món đồ đang được trưng bày.
- An interview is being conducted: Một cuộc phỏng vấn đang được thực hiện.
- The passengers have arrived: Hành khách vừa mới đến.
- The plane has landed: Máy bay vừa mới hạ cánh.
- The plane has taken off: Máy bay vừa mới cất cánh.
- People have gathered around the statue: Mọi người tụ tập xung quanh một bức tượng.
Một số từ vựng TOEIC Part 1 diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật thường xuất hiện trong bài:
- be crowded with people: đông đúc người
- be filled with people: được lấp đầy bởi người
- be full of people: đầy ắp những người
- be grouped together: được nhóm lại với nhau
- chatting in a small group: trò chuyện trong một nhóm nhỏ
- some people are applauding: một số người đang vỗ tay
- be shielded from the sun: được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời
- fishing on the shore: câu cá trên bờ
- relaxing on the lawn: thư giãn trên bãi cỏ
- sunbathing on the beach: tắm nắng trên bãi biển
- walking along the pier: đi dọc bến tàu
- waving to their friends: vẫy tay chào bạn bè của họ
- be arranged in rows: được sắp xếp thành hàng
- be occupied: được sử dụng
- be packed with: được đóng gói với
- be taken: được lấy
- be empty: trống rỗng
2. Từ vựng TOEIC part 1: Hình ảnh chỉ chứa sự vật
Hình ảnh không có con người sẽ mang đến cho bạn ¼ điểm số còn lại của bài. Ở phần này, chúng ta sẽ quan tâm đến các sự vật, đồ vật, các vật thể khác ngoài con người để có thể chọn ra bức ảnh đúng nhất cho mọi chi tiết. Vì các vật thể xung quanh chúng ta là đa dạng và không thể kể hết nên muốn chiếm trọn điểm part này thì Tiếng anh thầy Quý khuyên bạn nên học thật kĩ những từ vựng sau nhé!
Vật dụng văn phòng
- computer: máy vi tính
- monitor: màn hình máy tính
- printer: máy in
- photocopier: máy photo
- projector: máy chiếu
Vật dụng nhà cửa
- shelf: kệ
- couch: ghế bành
- lamp: đèn ngủ
- fan: quạt
- roof: mái nhà
- furniture: nội thất
Giao thông
- airplane: máy bay
- bike = bicycle: xe đạp
- boat: thuyền
- bus: xe buýt
- traffic light: đèn giao thông
- traffic jam: kẹt xe, ùn tắc
Công trường
- be lined up in rows: xếp thẳng hàng
- be towed away: bị kéo đi đâu đó
- be unoccupied: trống, vắng
- block the road: chắn đường
- construction site: công trường xây dựng
- climb a ladder: leo thang
- dig in the ground: đào đất
- float in the water: nổi trên mặt nước
- hold a shovel: cầm xẻng
- operate heavy machine: vận hành các máy móc nặng
- pave the road: lót đường
- push the wheelbarrow: đẩy xe cút kít
Một số từ vựng TOEIC Part 1 khác chỉ sự vật trong bài:
- The office is stocked with supplies: Văn phòng chứa đầy những thiết bị.
- The bus is covered with dust: Xe buýt bị phủ đầy bụi.
- The street is lined with trees: Những cái cây trải dài con đường.
- Documents are piled up: Tài liệu được xếp chồng lên nhau.
- Flowers have been planted: Hoa được trồng.
- Cards have been arranged: Những tấm thiệp được sắp xếp.
- Cars have been parked: Những chiếc xe đã được đậu.
- Labels have been attached: Những cái nhãn đã được gắn lên.
- Boxes have been stored on shelves: Những cái thùng được cất ở trên các kệ.
- An air conditioner is in the corner: Một cái máy điều hòa ở ngay góc.
- Cups are on the table: Những cái cốc ở trên bàn.
- The road is under construction: Con đường đang được thi công.
- There is a chair in the middle of a room: Có một cái ghế ở giữa căn phòng.
Một số từ vựng TOEIC Part 1 diễn đạt các hành động phổ biến và vị trí/ trạng thái của đồ vật trong bài:
- be arranged in a line: được sắp xếp theo hàng
- be lined up: được xếp hàng
- be piled up on a table: được chất chồng trên bàn
- be placed next to the table: được đặt bên cạnh bàn
- be laid end to end: được đặt nối tiếp nhau
- each side of the table: mỗi bên của bàn
- be attached to the wall: được gắn vào tường
- be covered with boards: được bao phủ bởi các tấm bảng
- be displayed for sale: được bày bán
- be left open: được để mở
- be loaded onto the truck: được xếp lên xe tải
- be parked in the garage: được đậu trong nhà để xe
- be placed on its side: được đặt ở phía bên của nó
- be tied up at the shore: bị cột ở bờ biển
- be stacked on the table: được xếp chồng lên bàn
3. Các từ vựng TOEIC part 1 phổ biến khác:
Ngoài ra, từ vựng về các giới từ chỉ nơi chốn sẽ xuất hiện khắp các phần của Listening Part 1 để chỉ vị trí vật thể, con người và các cách xác định khác để có thể tạo nên sự khác biệt của đáp án đúng. Vì vậy, biết rõ càng nhiều cách “ám chỉ” nơi chốn càng là lợi thế nhé!
- above: ở bên trên
- below: ở bên dưới
- on: phía trên
- under: phía dưới
- behind: phía sau
- in front of: ở đằng trước
- at: tại
- in: bên trong
- between: giữa 2 người/ vật
- among: ở giữa, > 2 người/ vật
- next to: ngay cạnh
- by: bên cạnh
- near: gần
=> Các bạn có thể tham khảo từ vựng TOEIC Part 1 pdf TẠI ĐÂY
Bài tập ôn luyện từ vựng TOEIC part 1
Để có thể ghi nhớ và áp dụng các từ vựng các bạn học được qua bài viết trên thì hãy cùng thử sức làm các câu hỏi dưới đây được trích từ Test 5 bộ đề ETS 2022 nhé. Các bạn nghe câu hỏi của từng câu ở file Audio dưới đây nhé:
Link Audio: https://drive.google.com/drive/u/5/folders/1ClPN274Pno9XWHrh4KE-KWT6awrO5ero
Question 1:
(A) The people are watching a presentation.
(B) Some books are being placed on a cart.
(C) The people are kneeling in front of a shelf.
(D) The people are visiting a library.
Question 2:
(A) The women are facing each other.
(B) The women are walking together.
(C) One of the women is removing an item from her purse.
(D) One of the women is drinking from a coffee cup.
Question 3:
(A) One of the men is emptying out a plastic bag.
(B) They’re waiting in line at a checkout counter.
(C) One of the men is pointing at some flowers.
(D) They‘re selecting some fruits and vegetables.
Question 4:
(A) Some plants have been arranged in a row.
(B) The woman is leaning against a windowsill.
(C) Some cabinets have been opened at a workstation.
(D) The woman is reading a billboard.
Question 5:
(A) A house overlooks a fishing pier.
(B) Ducks are swimming in a lake.
(C) A bridge crosses over a river.
(D) Some trees border a pond.
Question 6:
(A) One of the women is picking up a suitcase.
(B) One of the women is holding a notebook under her arm.
(C) One of the women is standing in the doorway.
(D) One of the women is posting a sign on the wall.
Đáp án: 1D, 2C, 3C, 4A, 5D, 6B
Từ vựng TOEIC Part 1 – trọng tâm cần nhớ trong bài tập trên:
Kneel (v.) /niːl/ Quỳ gối
Ví dụ: The people are kneeling in front of a shelf.
Một số người đang quỳ trước một giá sách
Purse (n.) /pɝːs/ Ví đựng tiền, túi xách
Remove (v.) /rɪˈmuːv/ Loại bỏ
ví dụ: A woman is removing an item from her purse
Người phụ nữ đang bỏ một món đồ trong ví của cô ấy.
Empty (v.) /ˈemp.ti/ Làm trống
Ví dụ:
One of the men is emptying out a plastic bag.
Một trong số những người đàn ông đang làm trống những túi ni-lông
Workstation (n.) /ˈwɝːkˌsteɪ.ʃən/ Nơi làm việc có máy tính
ví dụ:
Some cabinets have been opened at a workstation.
Có một vài tủ đồ đã được mở tại nơi làm việc có máy tính.
Billboard (n.) /ˈbɪl.bɔːrd/ Biển quảng cáo
Ví dụ: The woman is reading a billboard.
Người phụ nữ đang đọc một biển quảng cáo..
Overlook (v.) /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ Nhìn ra
Pier (n.) /pɪr/ Cầu cạn
ví dụ:A house overlooks a fishing pier.
Một căn nhà nhìn ra một cầu cạn để câu cá.
Dịch
Question 1:
(A) Mọi người đang xem một bài thuyết trình.
(B) Một số cuốn sách đang được đặt trên một xe đẩy.
(C) Mọi người đang quỳ trước kệ.
(D) Mọi người đang đến thăm một thư viện.
Question 2:
(A) Hai người phụ nữ đang đối mặt với nhau.
(B) Hai người phụ nữ đang đi dạo cùng nhau.
(C) Một trong hai người phụ nữ đang lấy một món đồ ra khỏi túi xách của cô ấy.
(D) Một trong hai người phụ nữ đang uống cà phê trong tách.
Question 3:
(A) Một trong những người đàn ông đang dọn sạch một túi nhựa.
(B) Họ Đang xếp hàng chờ tại quầy thanh toán.
(C) Một trong những người đàn ông đang chỉ vào một số bông hoa.
(D) Họ Đang chọn một số loại trái cây và rau quả.
Question 4:
(A) Những chậu cây đã được xếp thành một hàng.
(B) Người phụ nữ đang dựa vào bệ cửa sổ.
(C) Một số tủ đồ đã được mở tại trạm làm việc.
(D) Người phụ nữ đang đọc một bảng quảng cáo
Question 5:
(A) Một ngôi nhà nhìn ra bờ kè.
(B) Vịt đang bơi trong một cái hồ.
(C) Một cây cầu bắc qua một con sông.
(D) Có nhiều cây cối bao quanh ao.
Question 6:
(A) Một trong những người phụ nữ đang nhặt một chiếc vali.
(B) Một trong những người phụ nữ đang ôm một cuốn sổ dưới cánh tay của cô ấy.
(C) Một trong những người phụ nữ đang đứng ở ngưỡng cửa.
(D) Một trong những người phụ nữ đang dán một tấm biển trên tường.
Cách ghi nhớ từ vựng TOEIC Part 1 hiệu quả
Để có thể ghi nhớ lâu và một cách hiệu quả các từ vựng TOEIC Part 1 các bạn có thể áp dụng một số cách sau đây trong quá trình học các bạn sẽ cảm thấy được hiệu quả mang lại bất ngờ sau một thời gian áp dụng đấy:
- Chuẩn bị một cuốn sổ tay làm “bí kíp” từ vựng để ghi chép thường xuyên những từ hay quên hoặc những từ thường gặp trong lúc luyện đề. Đây được xem là chiến thuật hay không bao giờ lỗi thời trong việc học và cải thiện vốn từ vựng của tất cả các sĩ tử. Việc thường xuyên ghi chép và ôn tập từ vựng giúp chúng ta có thể nhớ lâu hơn, tạo độ phản xạ cực kỳ nhạy bén trong các tình huống và nâng cao khả năng ngôn ngữ nhất có thể đấy.
- Thường xuyên ôn tập và liên tục lặp lại các từ mới hoặc các từ khó nhớ để có thể tăng khả năng ghi nhớ, kèm theo đó là các cách ứng dụng để có thể dễ dàng hiểu và áp dụng trong mọi ngữ cảnh cần thiết. Thông thường, các bạn học viên sẽ sử dụng cách dán giấy note ghi chép những từ vựng khó và dán chúng ở những nơi thường thấy trong nhà. Như vậy, bạn cũng sẽ vô thức ôn luyện lại chúng mỗi khi vô tình lướt qua, và điều đó sẽ khiến bạn “khắc sâu” từ vựng đó trong đầu đấy nhé!
- Lên kế hoạch mục tiêu để học mỗi ngày. Đừng chỉ học từ vựng theo cảm tính và sở thích, hãy lập ra cho bản thân một kế hoạch học tập cụ thể và luôn cố gắng hoàn thành nó. Mỗi ngày duy trì học một số lượng từ mới nhất định, chắc chắn chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn, bạn sẽ bất ngờ vì sự tiến bộ của bản thân đấy!
Những từ vựng TOEIC part 1 trên đây là những tổng hợp kinh nghiệm và chọn lọc kỹ càng từ các đề thi TOEIC của đội ngũ giảng viên Tiếng anh Thầy Quý, chắc chắn rằng sẽ mang lại cho bạn không ít điều thú vị và bổ ích cho bài thi sắp tới. Tuy nhiên, đừng quá phụ thuộc vào bất kỳ mẹo hay lời khuyên của một ai mà hãy thường xuyên chăm chỉ trau dồi từ vựng TOEIC, ngữ pháp và luyện thi ở mọi nơi có thể nhé, đó mới là phương án an toàn nhất trong tất cả các mẹo đấy!
BONUS CHO CÁC BẠN ĐANG CÓ MỤC TIÊU LUYỆN TOEIC CẤP TỐC NHANH CHÓNG – HIỆU QUẢ NGAY TẠI NHÀ: TRUNG TÂM ANH NGỮ ONLINE – TIẾNG ANH THẦY QUÝ
Trung tâm Anh ngữ Online – Tiếng Anh Thầy Quý là trung tâm tiên phong trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ trực tuyến. Sau hơn 5 năm phát triển, trung tâm đã xây dựng hệ thống đào tạo chuyên nghiệp và được nhiều học viên đánh giá cao.
Hiện tại, Tiếng Anh Thầy Quý có khóa học TOEIC online cấp tốc Giải đề ETS 2022 16 buổi được giảng dạy trực tiếp với thầy Nguyễn Phú Quý 980 TOEIC và đội ngũ giảng viên từ 900 điểm TOEIC trở lên.
Khóa học này sẽ cung cấp:
- 48 giờ học liên tục trong 5 tuần, 3 buổi/tuần để kịp thi gấp
- Bí kíp làm bài thi nhanh gọn, kỹ năng giải đề và làm bài nhanh
- Giải đề – tổng hợp kiến thức – học từ vựng cấp tốc với các chuyên đề chuyên sâu – lồng ghép đề thi TOEIC Listening và TOEIC Reading.
- Học Online 100%, giảm thiểu thời gian di chuyển và tiết kiệm thời gian học tập và ghi chép bài học hiệu quả